Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MKR thành DZD

MKR/DZD: 1 MKR = 219,436.45 DZD. Giá chuyển đổi 1 Maker (MKR) thành Dinar Algeria (DZD) là 219,436.45 DZD hôm nay.
MKR
MKR
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MKR/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Maker (MKR) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MKR hiện có giá trị là 219436.45 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MKR hiện có giá 219436.45 DZD, nghĩa là mua 5 MKR sẽ mất 1097182.23 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.{5}4557 MKR và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.{4}2279 MKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MKR sang DZD

Chuyển đổi DZD sang MKR

Maker
Dinar Algeria
1 MKR
219,436.45  DZD
2 MKR
438,872.89  DZD
5 MKR
1,097,182.23  DZD
10 MKR
2,194,364.47  DZD
20 MKR
4,388,728.93  DZD
50 MKR
10,971,822.33  DZD
100 MKR
21,943,644.66  DZD
200 MKR
43,887,289.32  DZD
500 MKR
109,718,223.29  DZD
1000 MKR
219,436,446.59  DZD
5000 MKR
1,097,182,232.95  DZD
10000 MKR
2,194,364,465.89  DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKR thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Maker tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKR sang DZD, lên đến 10000 MKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Maker
100 DZD
0.0004557 MKR
200 DZD
0.0009114 MKR
1000 DZD
0.004557 MKR
2000 DZD
0.009114 MKR
10000 DZD
0.04557 MKR
100000 DZD
0.4557 MKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành MKR toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Maker đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang MKR, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MKR/DZD

MKR/DZD: 1 MKR = 219,436.45 DZD; 2025/05/23 19:41:29
Trong 1D vừa qua, Maker đã thay đổi -5.39% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Maker(MKR) đã thay đổi -5.39% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành MKR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MKR sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Maker/DZD

Giá Maker cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 240,886.99 DZD trong khi giá Maker thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 216,235.15 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Maker theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MKR theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
240,308.88 DZD
240,886.99 DZD
259,322.9 DZD
259,322.9 DZD
Thấp
218,462.13 DZD
216,235.15 DZD
188,762.27 DZD
137,581.97 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.39%
-10.44%
+14.24%
+8.40%

Thông tin Maker

Số liệu thị trường MKR sang DZD

MKR/DZD:
د.ج219,436.45
Khối lượng MKR 24 giờ:
د.ج10,211,756,726.25
Vốn hóa thị trường MKR:
د.ج138,369,447,405.94
Nguồn cung lưu hành MKR:
630.57K MKR

Tỷ giá MKR sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Maker thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Maker là د.ج219,436.45 mỗi MKR, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج138,369,447,405.94 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 630,567.3 MKR. Khối lượng giao dịch của Maker đã thay đổi +23.15% (د.ج1,919,587,437.36 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MKR là د.ج8,292,169,288.89.

Thông tin thêm về Maker trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Maker phổ biến nhất là MKR sang DZD, trong đó mã của Maker là MKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108714.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2559.73 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.37 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 179.86 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95657.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80329.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149221.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 616281.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9255152.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 64.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MKR sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MKR sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MKR (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MKR bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Maker phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MKR đến TWD
1 MKR thành NT$49,748.31 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MKR đến CNY
1 MKR thành ¥11,908.85 CNY
popular info Đô la Mỹ
MKR đến USD
1 MKR thành $1,657.83 USD
popular info Dinar Algeria
MKR đến DZD
1 MKR thành د.ج219,436.45 DZD
popular info Euro
MKR đến EUR
1 MKR thành €1,458.72 EUR
popular info Đô la Canada
MKR đến CAD
1 MKR thành C$2,275.54 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MKR đến KRW
1 MKR thành ₩2,263,517.51 KRW
popular info Yên Nhật
MKR đến JPY
1 MKR thành ¥236,320.94 JPY
popular info Bảng Anh
MKR đến GBP
1 MKR thành £1,224.97 GBP
popular info Real Brazil
MKR đến BRL
1 MKR thành R$9,397.9 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Solana
SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج23,757.69 DZD
other assets XRP
XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج311.59 DZD
other assets Pepe
PEPE đến DZD
1 PEPE thành د.ج0.001975 DZD
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến DZD
1 FET thành د.ج119.61 DZD
other assets NEXPACE
NXPC đến DZD
1 NXPC thành د.ج267.95 DZD
other assets dogwifhat
WIF đến DZD
1 WIF thành د.ج156.47 DZD
other assets Bonk
BONK đến DZD
1 BONK thành د.ج0.003063 DZD
other assets Dogecoin
DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج30.92 DZD
other assets Propy
PRO đến DZD
1 PRO thành د.ج123.24 DZD
other assets KernelDAO
KERNEL đến DZD
1 KERNEL thành د.ج22.58 DZD

Bảng chuyển đổi từ MKR sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của Maker đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MKR thành Dinar Algeria đã thay đổi -10.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.39%, đạt mức cao nhất là 240,308.88 DZD và mức thấp nhất là 218,462.13 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 MKR là د.ج192,095.74 DZD , thay đổi +14.24% so với giá hiện tại. Maker đã thay đổi
-د.ج
155,785.55DZD
, tương đương mức thay đổi -41.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:41 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MKR
د.ج109,718.22د.ج115,968.44
-5.39%
1 MKR
د.ج219,436.45د.ج231,936.87
-5.39%
5 MKR
د.ج1,097,182.23د.ج1,159,684.37
-5.39%
10 MKR
د.ج2,194,364.47د.ج2,319,368.74
-5.39%
50 MKR
د.ج10,971,822.33د.ج11,596,843.72
-5.39%
100 MKR
د.ج21,943,644.66د.ج23,193,687.44
-5.39%
500 MKR
د.ج109,718,223.29د.ج115,968,437.21
-5.39%
1000 MKR
د.ج219,436,446.59د.ج231,936,874.42
-5.39%

Câu Hỏi Thường Gặp MKR/DZD

1 Maker bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Maker (MKR) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج219,436.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu MKR với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}4557 MKR đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MKR sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MKR sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MKR bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.{4}2279 MKR, trong khi 5 MKR sẽ có giá khoảng 1,097,182.23DZD.
Giá cao nhất của MKR/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MKR tính theo DZD là د.ج839,056.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MKR/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Maker tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Maker (MKR) đã giảm 10.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Maker (MKR) đã tăng 14.24% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MKR thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Maker và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MKR/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MKR/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MKR/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MKR/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Maker và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.