Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107765.95 (-3.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$219.1M (1 ngày); +$2.69B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107765.95 (-3.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$219.1M (1 ngày); +$2.69B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107765.95 (-3.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$219.1M (1 ngày); +$2.69B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MFT thành ISK
MFT/ISK: 1 MFT = 0.3647 ISK. Giá chuyển đổi 1 Mainframe (MFT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3647 ISK hôm nay.

MFT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MFT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mainframe (MFT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MFT hiện có giá trị là 0.36 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MFT hiện có giá 0.36 ISK, nghĩa là mua 5 MFT sẽ mất 1.82 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.74 MFT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 13.71 MFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MFT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MFT
Mainframe
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MFT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Mainframe tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MFT sang ISK, lên đến 10000 MFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Mainframe
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MFT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Mainframe đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MFT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MFT/ISK
MFT/ISK: 1 MFT = 0.3647 ISK; 2025/05/24 02:17:20
Trong 1D vừa qua, Mainframe đã thay đổi +3.65% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mainframe(MFT) đã thay đổi +3.65% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MFT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Mainframe/ISK
Giá Mainframe cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.5259 ISK trong khi giá Mainframe thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3423 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mainframe theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MFT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5259 ISK | 0.5259 ISK | 0.5567 ISK | 0.5752 ISK |
Thấp | 0.3519 ISK | 0.3423 ISK | 0.2555 ISK | 0.1987 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.65% | -6.65% | +46.18% | -35.76% |
Thông tin Mainframe
Số liệu thị trường MFT sang ISK
MFT/ISK:
kr0.3647
Khối lượng MFT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MFT:
--
Nguồn cung lưu hành MFT:
0 MFT
Tỷ giá MFT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mainframe thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mainframe là kr0.3647 mỗi MFT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MFT. Khối lượng giao dịch của Mainframe đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MFT là kr0.
Thông tin thêm về Mainframe trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mainframe phổ biến nhất là MFT sang ISK, trong đó mã của Mainframe là MFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108714.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2559.73 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.37 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 179.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95614.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80263.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 149330.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 613780.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9248999.06 INR

PI đến INR
1 PI thành 66.68 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MFT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MFT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MFT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MFT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Mainframe phổ biến

MFT đến TWD
1 MFT thành NT$0.08565 TWD

MFT đến CNY
1 MFT thành ¥0.02052 CNY
MFT đến ISK
1 MFT thành kr0.3647 ISK

MFT đến USD
1 MFT thành $0.002857 USD

MFT đến EUR
1 MFT thành €0.002513 EUR

MFT đến CAD
1 MFT thành C$0.003924 CAD

MFT đến KRW
1 MFT thành ₩3.9 KRW

MFT đến JPY
1 MFT thành ¥0.4073 JPY

MFT đến GBP
1 MFT thành £0.002109 GBP

MFT đến BRL
1 MFT thành R$0.01613 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

PRO đến ISK
1 PRO thành kr114.83 ISK

QUAI đến ISK
1 QUAI thành kr11.52 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,729,713 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr323,056.01 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,261.71 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr295.77 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr28.97 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001754 ISK

WIF đến ISK
1 WIF thành kr145.08 ISK

BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.002693 ISK
Bảng chuyển đổi từ MFT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Mainframe đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MFT thành Króna Iceland đã thay đổi -6.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.65%, đạt mức cao nhất là 0.5259 ISK và mức thấp nhất là 0.3519 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MFT là kr0.2495 ISK , thay đổi +46.18% so với giá hiện tại. Mainframe đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.53% so với năm trước.
-kr
0.6353ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MFT | kr0.1824 | kr0.1759 | +3.65% |
1 MFT | kr0.3647 | kr0.3519 | +3.65% |
5 MFT | kr1.82 | kr1.76 | +3.65% |
10 MFT | kr3.65 | kr3.52 | +3.65% |
50 MFT | kr18.24 | kr17.59 | +3.65% |
100 MFT | kr36.47 | kr35.19 | +3.65% |
500 MFT | kr182.35 | kr175.94 | +3.65% |
1000 MFT | kr364.71 | kr351.88 | +3.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp MFT/ISK
1 Mainframe bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Mainframe (MFT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3647.
Tôi có thể mua bao nhiêu MFT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.74 MFT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MFT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MFT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MFT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 13.71 MFT, trong khi 5 MFT sẽ có giá khoảng 1.82ISK.
Giá cao nhất của MFT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MFT tính theo ISK là kr4.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MFT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mainframe tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mainframe (MFT) đã giảm 6.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mainframe (MFT) đã tăng 46.18% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MFT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mainframe và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MFT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MFT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MFT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MFT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mainframe và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
