

EMAID
KES
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/25 09:26:46 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MaidSafeCoin(EMAID) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EMAID với giá trị 1 EMAID cho 52.09 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MaidSafeCoin phổ biến nhất là EMAID sang KES, trong đó mã của MaidSafeCoin là EMAID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EMAID thành KES
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MaidSafeCoin (EMAID) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MaidSafeCoin đã thay đổi -0.01% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MaidSafeCoin(EMAID) đã thay đổi -0.01% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi +0.01% thành EMAID trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua MaidSafeCoin

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua MaidSafeCoin (EMAID)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MaidSafeCoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EMAID (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EMAID bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EMAID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EMAID (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EMAID lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EMAID sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MaidSafeCoin thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi MaidSafeCoin thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MaidSafeCoin là Sh 52.09 mỗi EMAID, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EMAID. Khối lượng giao dịch của MaidSafeCoin đã thay đổi +0.01% (Sh 732.86 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EMAID là Sh 5,681,071.67.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$43.91K
Nguồn cung lưu hành
0 EMAID
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MaidSafeCoin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EMAID là Sh 52.09 KES , nghĩa là để mua 5 EMAID, bạn phải trả Sh 260.44 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.01920 EMAID, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 0.9599 EMAID, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EMAID thành Shilling Kenya đã thay đổi -1.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 52.17 KES và mức thấp nhất là 51.24 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 EMAID là Sh 62.47 KES , thay đổi -16.61% so với giá hiện tại. MaidSafeCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +43.12% so với năm trước.
+Sh
15.69KESEMAID đến KES
Số lượng
09:26 am hôm nay
0.5 EMAID
Sh26.04
1 EMAID
Sh52.09
5 EMAID
Sh260.44
10 EMAID
Sh520.88
50 EMAID
Sh2,604.39
100 EMAID
Sh5,208.77
500 EMAID
Sh26,043.86
1000 EMAID
Sh52,087.71
KES đến EMAID
Số lượng09:26 am hôm nay
0.5KES0.009599 EMAID
1KES0.01920 EMAID
5KES0.09599 EMAID
10KES0.1920 EMAID
50KES0.9599 EMAID
100KES1.92 EMAID
500KES9.6 EMAID
1000KES19.2 EMAID
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:26 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EMAID | $0.2013 | $0.2013 | -0.01% |
1 EMAID | $0.4025 | $0.4026 | -0.01% |
5 EMAID | $2.01 | $2.01 | -0.01% |
10 EMAID | $4.03 | $4.03 | -0.01% |
50 EMAID | $20.13 | $20.13 | -0.01% |
100 EMAID | $40.25 | $40.26 | -0.01% |
500 EMAID | $201.27 | $201.29 | -0.01% |
1000 EMAID | $402.53 | $402.58 | -0.01% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:26 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EMAID | $0.2013 | $0.2414 | -16.61% |
1 EMAID | $0.4025 | $0.4827 | -16.61% |
5 EMAID | $2.01 | $2.41 | -16.61% |
10 EMAID | $4.03 | $4.83 | -16.61% |
50 EMAID | $20.13 | $24.14 | -16.61% |
100 EMAID | $40.25 | $48.27 | -16.61% |
500 EMAID | $201.27 | $241.36 | -16.61% |
1000 EMAID | $402.53 | $482.73 | -16.61% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:26 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EMAID | $0.2013 | $0.1406 | +43.12% |
1 EMAID | $0.4025 | $0.2813 | +43.12% |
5 EMAID | $2.01 | $1.41 | +43.12% |
10 EMAID | $4.03 | $2.81 | +43.12% |
50 EMAID | $20.13 | $14.06 | +43.12% |
100 EMAID | $40.25 | $28.13 | +43.12% |
500 EMAID | $201.27 | $140.63 | +43.12% |
1000 EMAID | $402.53 | $281.25 | +43.12% |
Dự đoán giá MaidSafeCoin
Giá của EMAID vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EMAID, giá EMAID dự kiến sẽ đạt $0.4551 vào năm 2026.
Giá của EMAID vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá EMAID dự kiến sẽ thay đổi +39.00%. Đến cuối năm 2031, giá EMAID dự kiến sẽ đạt $1.36 với ROI tích lũy là +236.89%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MaidSafeCoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MaidSafeCoin thành một số loại tiền fiat khác.
MaidSafeCoin đến TWD
1 EMAID thành NT$ 13.19 TWD

MaidSafeCoin đến KES
1 EMAID thành Sh 52.09 KES
MaidSafeCoin đến CNY
1 EMAID thành ¥ 2.92 CNY

MaidSafeCoin đến USD
1 EMAID thành $ 0.4025 USD

MaidSafeCoin đến AUD
1 EMAID thành $ 0.6347 AUD

MaidSafeCoin đến EUR
1 EMAID thành € 0.3845 EUR

MaidSafeCoin đến CAD
1 EMAID thành $ 0.5742 CAD

MaidSafeCoin đến KRW
1 EMAID thành ₩ 576.26 KRW

MaidSafeCoin đến JPY
1 EMAID thành ¥ 60.08 JPY

MaidSafeCoin đến GBP
1 EMAID thành £ 0.3189 GBP

MaidSafeCoin đến BRL
1 EMAID thành R$ 2.33 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MaidSafeCoin.
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 11,523,502.2 KES

Solana đến KES
1 SOL thành Sh 17,652.82 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh 279.65 KES

Ethereum đến KES
1 ETH thành Sh 309,881.66 KES

Sui đến KES
1 SUI thành Sh 351.8 KES

Dogecoin đến KES
1 DOGE thành Sh 26.3 KES

OFFICIAL TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh 1,688.08 KES

Chainlink đến KES
1 LINK thành Sh 1,888.31 KES

Hedera đến KES
1 HBAR thành Sh 23.6 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh 78,279.81 KES

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.