Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MBLK thành EUR

MBLK/EUR: 1 MBLK = 0.0002599 EUR. Giá chuyển đổi 1 Magical Blocks (MBLK) thành Euro (EUR) là 0.0002599 EUR hôm nay.
MBLK
MBLK
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBLK/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Magical Blocks (MBLK) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBLK hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBLK hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 MBLK sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,847.79 MBLK và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 19,238.94 MBLK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MBLK sang EUR

Chuyển đổi EUR sang MBLK

Magical Blocks
Euro
1 MBLK
0.0002599  EUR
2 MBLK
0.0005198  EUR
5 MBLK
0.001299  EUR
10 MBLK
0.002599  EUR
20 MBLK
0.005198  EUR
50 MBLK
0.01299  EUR
100 MBLK
0.02599  EUR
200 MBLK
0.05198  EUR
500 MBLK
0.1299  EUR
1000 MBLK
0.2599  EUR
10000 MBLK
2.6  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBLK thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Magical Blocks tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBLK sang EUR, lên đến 10000 MBLK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Magical Blocks
10 EUR
38,477.87 MBLK
50 EUR
192,389.36 MBLK
100 EUR
384,778.71 MBLK
200 EUR
769,557.42 MBLK
500 EUR
1,923,893.56 MBLK
1000 EUR
3,847,787.11 MBLK
2000 EUR
7,695,574.22 MBLK
5000 EUR
19,238,935.55 MBLK
10000 EUR
38,477,871.1 MBLK
50000 EUR
192,389,355.52 MBLK
100000 EUR
384,778,711.03 MBLK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MBLK toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Magical Blocks đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MBLK, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MBLK/EUR

MBLK/EUR: 1 MBLK = 0.0002599 EUR; 2025/04/27 01:55:58
Trong 1D vừa qua, Magical Blocks đã thay đổi -11.29% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Magical Blocks(MBLK) đã thay đổi -11.29% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MBLK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MBLK sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Magical Blocks/EUR

Giá Magical Blocks cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0004335 EUR trong khi giá Magical Blocks thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0002107 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Magical Blocks theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBLK theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002940 EUR
0.0004335 EUR
0.0004335 EUR
0.003378 EUR
Thấp
0.0002552 EUR
0.0002107 EUR
0.0001308 EUR
0.0001242 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.29%
+16.60%
+44.86%
-77.48%

Thông tin Magical Blocks

Số liệu thị trường MBLK sang EUR

MBLK/EUR:
€0.0002599
Khối lượng MBLK 24 giờ:
€14,147.43
Vốn hóa thị trường MBLK:
€30,086.62
Nguồn cung lưu hành MBLK:
115.77M MBLK

Tỷ giá MBLK sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Magical Blocks thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Magical Blocks là €0.0002599 mỗi MBLK, với tổng vốn hoá thị trường của €30,086.62 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 115,766,920 MBLK. Khối lượng giao dịch của Magical Blocks đã thay đổi -13.31% (€-2,172.45 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBLK là €16,319.88.

Thông tin thêm về Magical Blocks trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Magical Blocks phổ biến nhất là MBLK sang EUR, trong đó mã của Magical Blocks là MBLK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MBLK sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MBLK sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MBLK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBLK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBLK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Magical Blocks phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MBLK đến TWD
1 MBLK thành NT$0.009638 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MBLK đến CNY
1 MBLK thành ¥0.002159 CNY
popular info Đô la Mỹ
MBLK đến USD
1 MBLK thành $0.0002961 USD
popular info Euro
MBLK đến EUR
1 MBLK thành €0.0002599 EUR
popular info Đô la Canada
MBLK đến CAD
1 MBLK thành C$0.0004112 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MBLK đến KRW
1 MBLK thành ₩0.4259 KRW
popular info Yên Nhật
MBLK đến JPY
1 MBLK thành ¥0.04254 JPY
popular info Bảng Anh
MBLK đến GBP
1 MBLK thành £0.0002224 GBP
popular info Real Brazil
MBLK đến BRL
1 MBLK thành R$0.001685 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004606 EUR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €13.18 EUR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.2331 EUR
other assets TRON
TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2221 EUR
other assets Synapse
SYN đến EUR
1 SYN thành €0.3168 EUR
other assets EthereumPoW
ETHW đến EUR
1 ETHW thành €1.72 EUR
other assets ARPA
ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.02609 EUR
other assets Wen
WEN đến EUR
1 WEN thành €0.{4}4147 EUR
other assets Brett (Based)
BRETT đến EUR
1 BRETT thành €0.05794 EUR
other assets Alchemy Pay
ACH đến EUR
1 ACH thành €0.02537 EUR

Bảng chuyển đổi từ MBLK sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Magical Blocks đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBLK thành Euro đã thay đổi +16.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.29%, đạt mức cao nhất là 0.0002940 EUR và mức thấp nhất là 0.0002552 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MBLK là €0.0001794 EUR , thay đổi +44.86% so với giá hiện tại. Magical Blocks đã thay đổi
-
0.01499EUR
, tương đương mức thay đổi -98.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:55 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MBLK€0.0001299€0.0001465
-11.29%
1 MBLK€0.0002599€0.0002930
-11.29%
5 MBLK€0.001299€0.001465
-11.29%
10 MBLK€0.002599€0.002930
-11.29%
50 MBLK€0.01299€0.01465
-11.29%
100 MBLK€0.02599€0.02930
-11.29%
500 MBLK€0.1299€0.1465
-11.29%
1000 MBLK€0.2599€0.2930
-11.29%

Câu Hỏi Thường Gặp MBLK/EUR

1 Magical Blocks bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Magical Blocks (MBLK) trong Euro (EUR) là €0.0002599.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBLK với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,847.79 MBLK đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBLK sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBLK sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBLK bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 19,238.94 MBLK, trong khi 5 MBLK sẽ có giá khoảng 0.001299EUR.
Giá cao nhất của MBLK/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBLK tính theo EUR là €0.4228. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBLK/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Magical Blocks tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Magical Blocks (MBLK) đã tăng 16.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Magical Blocks (MBLK) đã tăng 44.86% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBLK thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Magical Blocks và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBLK/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBLK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBLK/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBLK/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBLK/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Magical Blocks và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.