Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$97147.88 (+2.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$97147.88 (+2.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$97147.88 (+2.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LUSH thành KES
LUSH/KES: 1 LUSH = 0.07134 KES. Giá chuyển đổi 1 Lush AI (LUSH) thành Shilling Kenya (KES) là 0.07134 KES hôm nay.

LUSH
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUSH/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lush AI (LUSH) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUSH hiện có giá trị là 0.07 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUSH hiện có giá 0.07 KES, nghĩa là mua 5 LUSH sẽ mất 0.36 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 14.02 LUSH và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 70.09 LUSH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LUSH sang KES
Chuyển đổi KES sang LUSH
Lush AI
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUSH thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Lush AI tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUSH sang KES, lên đến 10000 LUSH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Lush AI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành LUSH toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Lush AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang LUSH, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LUSH/KES
LUSH/KES: 1 LUSH = 0.07134 KES; 2025/05/07 00:35:05
Trong 1D vừa qua, Lush AI đã thay đổi -7.96% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lush AI(LUSH) đã thay đổi -7.96% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành LUSH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LUSH sang KES: Biến động và thay đổi giá của Lush AI/KES
Giá Lush AI cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.07835 KES trong khi giá Lush AI thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.05869 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lush AI theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUSH theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07835 KES | 0.07835 KES | 0.07835 KES | 0.1674 KES |
Thấp | 0.07151 KES | 0.05869 KES | 0.04580 KES | 0.04580 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.96% | +22.59% | +8.76% | -57.93% |
Thông tin Lush AI
Số liệu thị trường LUSH sang KES
LUSH/KES:
Sh0.07134
Khối lượng LUSH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LUSH:
--
Nguồn cung lưu hành LUSH:
0 LUSH
Tỷ giá LUSH sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lush AI thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lush AI là Sh0.07134 mỗi LUSH, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUSH. Khối lượng giao dịch của Lush AI đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUSH là Sh0.
Thông tin thêm về Lush AI trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lush AI phổ biến nhất là LUSH sang KES, trong đó mã của Lush AI là LUSH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83255.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70713.02 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129997.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539901.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8003585.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.11 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LUSH sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LUSH sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LUSH (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUSH bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUSH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Lush AI phổ biến

LUSH đến TWD
1 LUSH thành NT$0.01654 TWD
LUSH đến KES
1 LUSH thành Sh0.07134 KES

LUSH đến CNY
1 LUSH thành ¥0.003977 CNY

LUSH đến USD
1 LUSH thành $0.0005515 USD

LUSH đến EUR
1 LUSH thành €0.0004862 EUR

LUSH đến CAD
1 LUSH thành C$0.0007591 CAD

LUSH đến KRW
1 LUSH thành ₩0.7588 KRW

LUSH đến JPY
1 LUSH thành ¥0.07891 JPY

LUSH đến GBP
1 LUSH thành £0.0004129 GBP

LUSH đến BRL
1 LUSH thành R$0.003153 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

LAYER đến KES
1 LAYER thành Sh229.08 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh19,066.16 KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh39.24 KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,575,059.05 KES

SYRUP đến KES
1 SYRUP thành Sh27.86 KES

TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7114 KES

VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh192.69 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh22.36 KES

MOVE đến KES
1 MOVE thành Sh21.09 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh78,187.42 KES
Bảng chuyển đổi từ LUSH sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Lush AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUSH thành Shilling Kenya đã thay đổi +22.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.96%, đạt mức cao nhất là 0.07835 KES và mức thấp nhất là 0.07151 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 LUSH là Sh0.06557 KES , thay đổi +8.76% so với giá hiện tại. Lush AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -31.77% so với năm trước.
-Sh
0.03336KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LUSH | Sh0.03567 | Sh0.03877 | -7.96% |
1 LUSH | Sh0.07134 | Sh0.07754 | -7.96% |
5 LUSH | Sh0.3567 | Sh0.3877 | -7.96% |
10 LUSH | Sh0.7134 | Sh0.7754 | -7.96% |
50 LUSH | Sh3.57 | Sh3.88 | -7.96% |
100 LUSH | Sh7.13 | Sh7.75 | -7.96% |
500 LUSH | Sh35.67 | Sh38.77 | -7.96% |
1000 LUSH | Sh71.34 | Sh77.54 | -7.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp LUSH/KES
1 Lush AI bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Lush AI (LUSH) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.07134.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUSH với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.02 LUSH đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUSH sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUSH sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUSH bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 70.09 LUSH, trong khi 5 LUSH sẽ có giá khoảng 0.3567KES.
Giá cao nhất của LUSH/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUSH tính theo KES là Sh0.6646. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUSH/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lush AI tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lush AI (LUSH) đã tăng 22.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lush AI (LUSH) đã tăng 8.76% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUSH thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lush AI và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUSH/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUSH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUSH/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUSH/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUSH/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lush AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
