Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LMR thành IDR

LMR/IDR: 1 LMR = 61.31 IDR. Giá chuyển đổi 1 Lumerin (LMR) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 61.31 IDR hôm nay.
LMR
LMR
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LMR/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lumerin (LMR) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LMR hiện có giá trị là 61.31 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LMR hiện có giá 61.31 IDR, nghĩa là mua 5 LMR sẽ mất 306.55 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01631 LMR và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.08155 LMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LMR sang IDR

Chuyển đổi IDR sang LMR

Lumerin
Rupiah Indonesia
20 LMR
1,226.22  IDR
50 LMR
3,065.54  IDR
100 LMR
6,131.08  IDR
200 LMR
12,262.16  IDR
500 LMR
30,655.41  IDR
1000 LMR
61,310.82  IDR
5000 LMR
306,554.09  IDR
10000 LMR
613,108.19  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LMR thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Lumerin tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LMR sang IDR, lên đến 10000 LMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Lumerin
100000 IDR
1,631.03 LMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành LMR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Lumerin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang LMR, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LMR/IDR

LMR/IDR: 1 LMR = 61.31 IDR; 2025/05/29 00:30:20
Trong 1D vừa qua, Lumerin đã thay đổi -0.86% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lumerin(LMR) đã thay đổi -0.86% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành LMR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LMR sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Lumerin/IDR

Giá Lumerin cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 71.5 IDR trong khi giá Lumerin thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 47.84 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lumerin theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LMR theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
63.59 IDR
71.5 IDR
75.85 IDR
131.39 IDR
Thấp
59.02 IDR
47.84 IDR
53.4 IDR
36.69 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.86%
+4.39%
+1.95%
-42.37%

Thông tin Lumerin

Số liệu thị trường LMR sang IDR

LMR/IDR:
Rp61.31
Khối lượng LMR 24 giờ:
Rp1,583,835,010.33
Vốn hóa thị trường LMR:
Rp37,192,063,382.5
Nguồn cung lưu hành LMR:
606.62M LMR

Tỷ giá LMR sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lumerin thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lumerin là Rp61.31 mỗi LMR, với tổng vốn hoá thị trường của Rp37,192,063,382.5 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 606,615,000 LMR. Khối lượng giao dịch của Lumerin đã thay đổi +2.82% (Rp43,458,638.58 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LMR là Rp1,540,376,371.75.

Thông tin thêm về Lumerin trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lumerin phổ biến nhất là LMR sang IDR, trong đó mã của Lumerin là LMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96017.10 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80225.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149192.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612324.27 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9191570.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LMR sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LMR sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LMR (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LMR bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Lumerin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LMR đến TWD
1 LMR thành NT$0.1126 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LMR đến CNY
1 LMR thành ¥0.02706 CNY
popular info Đô la Mỹ
LMR đến USD
1 LMR thành $0.003763 USD
popular info Rupiah Indonesia
LMR đến IDR
1 LMR thành Rp61.31 IDR
popular info Euro
LMR đến EUR
1 LMR thành €0.003357 EUR
popular info Đô la Canada
LMR đến CAD
1 LMR thành C$0.005216 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LMR đến KRW
1 LMR thành ₩5.17 KRW
popular info Yên Nhật
LMR đến JPY
1 LMR thành ¥0.5495 JPY
popular info Bảng Anh
LMR đến GBP
1 LMR thành £0.002805 GBP
popular info Real Brazil
LMR đến BRL
1 LMR thành R$0.02141 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Sophon
SOPH đến IDR
1 SOPH thành Rp1,040.05 IDR
other assets Mask Network
MASK đến IDR
1 MASK thành Rp37,007.79 IDR
other assets Uniswap
UNI đến IDR
1 UNI thành Rp113,322.12 IDR
other assets KernelDAO
KERNEL đến IDR
1 KERNEL thành Rp3,344.45 IDR
other assets Merlin Chain
MERL đến IDR
1 MERL thành Rp2,197.6 IDR
other assets Notcoin
NOT đến IDR
1 NOT thành Rp45.55 IDR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến IDR
1 ZKJ thành Rp32,934.6 IDR
other assets SPX6900
SPX đến IDR
1 SPX thành Rp17,114.72 IDR
other assets Vita Inu
VINU đến IDR
1 VINU thành Rp0.0003420 IDR
other assets Render
RENDER đến IDR
1 RENDER thành Rp72,129.14 IDR

Bảng chuyển đổi từ LMR sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Lumerin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LMR thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +4.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.86%, đạt mức cao nhất là 63.59 IDR và mức thấp nhất là 59.02 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 LMR là Rp60.14 IDR , thay đổi +1.95% so với giá hiện tại. Lumerin đã thay đổi
-Rp
387.05IDR
, tương đương mức thay đổi -86.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LMR
Rp30.66Rp30.92
-0.86%
1 LMR
Rp61.31Rp61.84
-0.86%
5 LMR
Rp306.55Rp309.2
-0.86%
10 LMR
Rp613.11Rp618.39
-0.86%
50 LMR
Rp3,065.54Rp3,091.95
-0.86%
100 LMR
Rp6,131.08Rp6,183.9
-0.86%
500 LMR
Rp30,655.41Rp30,919.5
-0.86%
1000 LMR
Rp61,310.82Rp61,839.01
-0.86%

Câu Hỏi Thường Gặp LMR/IDR

1 Lumerin bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Lumerin (LMR) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp61.31.
Tôi có thể mua bao nhiêu LMR với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01631 LMR đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LMR sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LMR sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LMR bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.08155 LMR, trong khi 5 LMR sẽ có giá khoảng 306.55IDR.
Giá cao nhất của LMR/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LMR tính theo IDR là Rp5,449.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LMR/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lumerin tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lumerin (LMR) đã tăng 4.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lumerin (LMR) đã tăng 1.95% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LMR thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lumerin và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LMR/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LMR/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LMR/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LMR/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lumerin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.