Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93899.88 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93899.88 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93899.88 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LPM thành MNT
LPM/MNT: 1 LPM = 61.2 MNT. Giá chuyển đổi 1 Love Power Market (LPM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 61.2 MNT hôm nay.

LPM
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LPM/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Love Power Market (LPM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LPM hiện có giá trị là 61.20 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LPM hiện có giá 61.20 MNT, nghĩa là mua 5 LPM sẽ mất 305.99 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01634 LPM và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.08170 LPM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LPM sang MNT
Chuyển đổi MNT sang LPM
Love Power Market
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LPM thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Love Power Market tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LPM sang MNT, lên đến 10000 LPM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Love Power Market
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành LPM toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Love Power Market đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang LPM, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LPM/MNT
LPM/MNT: 1 LPM = 61.2 MNT; 2025/04/27 13:34:53
Trong 1D vừa qua, Love Power Market đã thay đổi -10.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Love Power Market(LPM) đã thay đổi -10.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành LPM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LPM sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Love Power Market/MNT
Giá Love Power Market cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 78.19 MNT trong khi giá Love Power Market thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 33.98 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Love Power Market theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LPM theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 68 MNT | 78.19 MNT | 78.19 MNT | 237.77 MNT |
Thấp | 54.38 MNT | 33.98 MNT | 33.95 MNT | 33.95 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.00% | +28.64% | +28.70% | -14.26% |
Thông tin Love Power Market
Số liệu thị trường LPM sang MNT
LPM/MNT:
₮61.2
Khối lượng LPM 24 giờ:
₮1,408,490.98
Vốn hóa thị trường LPM:
₮794,497,031.14
Nguồn cung lưu hành LPM:
12.98M LPM
Tỷ giá LPM sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Love Power Market thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Love Power Market là ₮61.2 mỗi LPM, với tổng vốn hoá thị trường của ₮794,497,031.14 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,982,265 LPM. Khối lượng giao dịch của Love Power Market đã thay đổi -16.52% (₮-278,696.35 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LPM là ₮1,687,187.33.
Thông tin thêm về Love Power Market trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Love Power Market phổ biến nhất là LPM sang MNT, trong đó mã của Love Power Market là LPM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LPM sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LPM sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LPM (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LPM bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LPM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Love Power Market phổ biến

LPM đến TWD
1 LPM thành NT$0.5862 TWD

LPM đến CNY
1 LPM thành ¥0.1313 CNY

LPM đến USD
1 LPM thành $0.01801 USD

LPM đến EUR
1 LPM thành €0.01585 EUR

LPM đến CAD
1 LPM thành C$0.02501 CAD

LPM đến KRW
1 LPM thành ₩25.91 KRW
LPM đến MNT
1 LPM thành ₮61.2 MNT

LPM đến JPY
1 LPM thành ¥2.59 JPY

LPM đến GBP
1 LPM thành £0.01353 GBP

LPM đến BRL
1 LPM thành R$0.1025 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

JST đến MNT
1 JST thành ₮146.07 MNT

ARPA đến MNT
1 ARPA thành ₮90.72 MNT

BMT đến MNT
1 BMT thành ₮447.89 MNT

ACH đến MNT
1 ACH thành ₮93.03 MNT

STEEM đến MNT
1 STEEM thành ₮539.99 MNT

TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮17.76 MNT

ENS đến MNT
1 ENS thành ₮62,387.28 MNT

TRX đến MNT
1 TRX thành ₮845.53 MNT

FXS đến MNT
1 FXS thành ₮9,103.95 MNT

WING đến MNT
1 WING thành ₮3,903.21 MNT
Bảng chuyển đổi từ LPM sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Love Power Market đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LPM thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +28.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.00%, đạt mức cao nhất là 68 MNT và mức thấp nhất là 54.38 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 LPM là ₮47.55 MNT , thay đổi +28.70% so với giá hiện tại. Love Power Market đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.71% so với năm trước.
-₮
20,773.02MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LPM | ₮30.6 | ₮34 | -10.00% |
1 LPM | ₮61.2 | ₮68 | -10.00% |
5 LPM | ₮305.99 | ₮339.99 | -10.00% |
10 LPM | ₮611.99 | ₮679.98 | -10.00% |
50 LPM | ₮3,059.93 | ₮3,399.91 | -10.00% |
100 LPM | ₮6,119.86 | ₮6,799.82 | -10.00% |
500 LPM | ₮30,599.32 | ₮33,999.1 | -10.00% |
1000 LPM | ₮61,198.64 | ₮67,998.19 | -10.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp LPM/MNT
1 Love Power Market bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Love Power Market (LPM) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮61.2.
Tôi có thể mua bao nhiêu LPM với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01634 LPM đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LPM sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LPM sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LPM bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.08170 LPM, trong khi 5 LPM sẽ có giá khoảng 305.99MNT.
Giá cao nhất của LPM/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LPM tính theo MNT là ₮169,403.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LPM/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Love Power Market tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Love Power Market (LPM) đã tăng 28.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Love Power Market (LPM) đã tăng 28.70% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LPM thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Love Power Market và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LPM/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LPM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LPM/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LPM/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LPM/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Love Power Market và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
