![base info Lokr](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5489f77eb67d0d3eca0028497489d2691701796150505.png)
![LKR](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5489f77eb67d0d3eca0028497489d2691701796150505.png)
LKR
PHP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Lokr(LKR) thành Peso Philippine(PHP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LKR với giá trị 1 LKR cho 0.07 PHP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin PHP
Ký hiệu của PHP là ₱.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lokr phổ biến nhất là LKR sang PHP, trong đó mã của Lokr là LKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LKR thành PHP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Lokr đã thay đổi +11.55% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lokr(LKR) đã thay đổi +11.55% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành LKR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₱0.06663 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | ₱0.06044 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/29 14:00:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Lokr
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Lokr (LKR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Lokr trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua LKR (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LKR bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán LKR (hoặc USDT) lấy PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LKR lấy PHP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LKR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Lokr thành Peso Philippine?
Tỷ lệ chuyển đổi Lokr thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lokr là ₱ 0.06663 mỗi LKR, với tổng vốn hoá thị trường của ₱ 1,707,617.05 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,628,274 LKR. Khối lượng giao dịch của Lokr đã thay đổi -98.12% (₱ -8,423,071.34 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LKR là ₱ 8,584,284.2.
Vốn hoá thị trường
$29.16K
Khối lượng 24h
$2.75K
Nguồn cung lưu hành
25.63M LKR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Lokr đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LKR là ₱ 0.06663 PHP , nghĩa là để mua 5 LKR, bạn phải trả ₱ 0.3332 PHP . Ngược lại, ₱1 PHP có thể được giao dịch lấy 15.01 LKR, trong khi ₱50 PHP có thể chuyển đổi thành 750.41 LKR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LKR thành Peso Philippine đã thay đổi -12.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.55%, đạt mức cao nhất là 0.06774 PHP và mức thấp nhất là 0.05982 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 LKR là ₱ 0.3223 PHP , thay đổi -79.30% so với giá hiện tại. Lokr đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.15% so với năm trước.
-₱
0.4152PHPLKR đến PHP
Số lượng
14:37 hôm nay
0.5 LKR
₱0.03332
1 LKR
₱0.06663
5 LKR
₱0.3332
10 LKR
₱0.6663
50 LKR
₱3.33
100 LKR
₱6.66
500 LKR
₱33.32
1000 LKR
₱66.63
PHP đến LKR
Số lượng14:37 hôm nay
0.5PHP7.5 LKR
1PHP15.01 LKR
5PHP75.04 LKR
10PHP150.08 LKR
50PHP750.41 LKR
100PHP1,500.82 LKR
500PHP7,504.1 LKR
1000PHP15,008.21 LKR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LKR | $0.0005688 | $0.0005098 | +11.55% |
1 LKR | $0.001138 | $0.001020 | +11.55% |
5 LKR | $0.005688 | $0.005098 | +11.55% |
10 LKR | $0.01138 | $0.01020 | +11.55% |
50 LKR | $0.05688 | $0.05098 | +11.55% |
100 LKR | $0.1138 | $0.1020 | +11.55% |
500 LKR | $0.5688 | $0.5098 | +11.55% |
1000 LKR | $1.14 | $1.02 | +11.55% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:37 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LKR | $0.0005688 | $0.002752 | -79.30% |
1 LKR | $0.001138 | $0.005503 | -79.30% |
5 LKR | $0.005688 | $0.02752 | -79.30% |
10 LKR | $0.01138 | $0.05503 | -79.30% |
50 LKR | $0.05688 | $0.2752 | -79.30% |
100 LKR | $0.1138 | $0.5503 | -79.30% |
500 LKR | $0.5688 | $2.75 | -79.30% |
1000 LKR | $1.14 | $5.5 | -79.30% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:37 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LKR | $0.0005688 | $0.004113 | -86.15% |
1 LKR | $0.001138 | $0.008226 | -86.15% |
5 LKR | $0.005688 | $0.04113 | -86.15% |
10 LKR | $0.01138 | $0.08226 | -86.15% |
50 LKR | $0.05688 | $0.4113 | -86.15% |
100 LKR | $0.1138 | $0.8226 | -86.15% |
500 LKR | $0.5688 | $4.11 | -86.15% |
1000 LKR | $1.14 | $8.23 | -86.15% |
Dự đoán giá Lokr
Giá của LKR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LKR, giá LKR dự kiến sẽ đạt $0.002245 vào năm 2025.
Giá của LKR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá LKR dự kiến sẽ thay đổi -11.00%. Đến cuối năm 2030, giá LKR dự kiến sẽ đạt $0.003403 với ROI tích lũy là +214.22%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Lokr phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Lokr thành một số loại tiền fiat khác.
Lokr đến USD
1 LKR thành $ 0.001138 USD
Lokr đến GBP
1 LKR thành £ 0.0008861 GBP
Lokr đến EUR
1 LKR thành € 0.001052 EUR
Lokr đến KRW
1 LKR thành ₩ 1.58 KRW
Lokr đến CAD
1 LKR thành $ 0.001575 CAD
Lokr đến AUD
1 LKR thành $ 0.001740 AUD
Lokr đến JPY
1 LKR thành ¥ 0.1753 JPY
Lokr đến BRL
1 LKR thành R$ 0.006422 BRL
Lokr đến CNY
1 LKR thành ¥ 0.008263 CNY
Lokr đến TWD
1 LKR thành NT$ 0.03741 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang PHP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Lokr.
Bitcoin đến PHP
1 BTC thành ₱ 4,034,156.35 PHP
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Solana đến PHP
1 SOL thành ₱ 11,070.28 PHP
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Pepe đến PHP
1 PEPE thành ₱ 0.0007023 PHP
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Ethereum đến PHP
1 ETH thành ₱ 194,474.62 PHP
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Notcoin đến PHP
1 NOT thành ₱ 0.7943 PHP
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Toncoin đến PHP
1 TON thành ₱ 394.24 PHP
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
XRP đến PHP
1 XRP thành ₱ 35.3 PHP
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến PHP
1 RENDER thành ₱ 377.62 PHP
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
QuarkChain đến PHP
1 QKC thành ₱ 0.6351 PHP
![other assets QuarkChain](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/7798c7ed3e8e0ae3d188cac2bd8f01581710522155420.png)
Ondo đến PHP
1 ONDO thành ₱ 58.48 PHP
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Lokr và PHP.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Lokr và PHP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Lokr theo PHP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Lokr với 1 PHP
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Lokr ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.