Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95493.10 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95493.10 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95493.10 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LIQQ thành ILS
LIQQ/ILS: 1 LIQQ = 0.0006083 ILS. Giá chuyển đổi 1 LIQUIDATED (LIQQ) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0006083 ILS hôm nay.

LIQQ
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LIQQ/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LIQUIDATED (LIQQ) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LIQQ hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LIQQ hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 LIQQ sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,643.92 LIQQ và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 8,219.59 LIQQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LIQQ sang ILS
Chuyển đổi ILS sang LIQQ
LIQUIDATED
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LIQQ thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của LIQUIDATED tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LIQQ sang ILS, lên đến 10000 LIQQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
LIQUIDATED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành LIQQ toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo LIQUIDATED đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang LIQQ, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LIQQ/ILS
LIQQ/ILS: 1 LIQQ = 0.0006083 ILS; 2025/05/04 15:53:59
Trong 1D vừa qua, LIQUIDATED đã thay đổi +7.49% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LIQUIDATED(LIQQ) đã thay đổi +7.49% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành LIQQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LIQQ sang ILS: Biến động và thay đổi giá của LIQUIDATED/ILS
Giá LIQUIDATED cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0006945 ILS trong khi giá LIQUIDATED thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0005946 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LIQUIDATED theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LIQQ theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0006404 ILS | 0.0006945 ILS | 0.0007205 ILS | 0.001078 ILS |
Thấp | 0.0005946 ILS | 0.0005946 ILS | 0.0005436 ILS | 0.0005436 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.49% | -5.53% | -6.81% | -40.68% |
Thông tin LIQUIDATED
Số liệu thị trường LIQQ sang ILS
LIQQ/ILS:
₪0.0006083
Khối lượng LIQQ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LIQQ:
--
Nguồn cung lưu hành LIQQ:
0 LIQQ
Tỷ giá LIQQ sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LIQUIDATED thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LIQUIDATED là ₪0.0006083 mỗi LIQQ, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LIQQ. Khối lượng giao dịch của LIQUIDATED đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LIQQ là ₪0.
Thông tin thêm về LIQUIDATED trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LIQUIDATED phổ biến nhất là LIQQ sang ILS, trong đó mã của LIQUIDATED là LIQQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LIQQ sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LIQQ sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LIQQ (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LIQQ bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LIQQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi LIQUIDATED phổ biến

LIQQ đến TWD
1 LIQQ thành NT$0.005163 TWD

LIQQ đến CNY
1 LIQQ thành ¥0.001219 CNY

LIQQ đến USD
1 LIQQ thành $0.0001681 USD
LIQQ đến ILS
1 LIQQ thành ₪0.0006083 ILS

LIQQ đến EUR
1 LIQQ thành €0.0001487 EUR

LIQQ đến CAD
1 LIQQ thành C$0.0002323 CAD

LIQQ đến KRW
1 LIQQ thành ₩0.2353 KRW

LIQQ đến JPY
1 LIQQ thành ¥0.02435 JPY

LIQQ đến GBP
1 LIQQ thành £0.0001267 GBP

LIQQ đến BRL
1 LIQQ thành R$0.0009514 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪2.15 ILS

LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪11.67 ILS

ASR đến ILS
1 ASR thành ₪6.4 ILS

ABT đến ILS
1 ABT thành ₪4.55 ILS

DEXE đến ILS
1 DEXE thành ₪52.14 ILS

DEEP đến ILS
1 DEEP thành ₪0.6673 ILS

STPT đến ILS
1 STPT thành ₪0.2706 ILS

BERA đến ILS
1 BERA thành ₪10.47 ILS

INIT đến ILS
1 INIT thành ₪2.73 ILS
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến ILS
1 BTT thành ₪0.{5}2612 ILS
Bảng chuyển đổi từ LIQQ sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của LIQUIDATED đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LIQQ thành Shekel Israel mới đã thay đổi -5.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.49%, đạt mức cao nhất là 0.0006404 ILS và mức thấp nhất là 0.0005946 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 LIQQ là ₪0.0006551 ILS , thay đổi -6.81% so với giá hiện tại. LIQUIDATED đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +119.01% so với năm trước.
+₪
0.0003480ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LIQQ | ₪0.0003042 | ₪0.0002818 | +7.49% |
1 LIQQ | ₪0.0006083 | ₪0.0005637 | +7.49% |
5 LIQQ | ₪0.003042 | ₪0.002818 | +7.49% |
10 LIQQ | ₪0.006083 | ₪0.005637 | +7.49% |
50 LIQQ | ₪0.03042 | ₪0.02818 | +7.49% |
100 LIQQ | ₪0.06083 | ₪0.05637 | +7.49% |
500 LIQQ | ₪0.3042 | ₪0.2818 | +7.49% |
1000 LIQQ | ₪0.6083 | ₪0.5637 | +7.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp LIQQ/ILS
1 LIQUIDATED bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 LIQUIDATED (LIQQ) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0006083.
Tôi có thể mua bao nhiêu LIQQ với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,643.92 LIQQ đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LIQQ sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LIQQ sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LIQQ bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 8,219.59 LIQQ, trong khi 5 LIQQ sẽ có giá khoảng 0.003042ILS.
Giá cao nhất của LIQQ/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LIQQ tính theo ILS là ₪0.006273. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LIQQ/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LIQUIDATED tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LIQUIDATED (LIQQ) đã giảm 5.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LIQUIDATED (LIQQ) đã giảm 6.81% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LIQQ thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LIQUIDATED và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LIQQ/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LIQQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LIQQ/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LIQQ/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LIQQ/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LIQUIDATED và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
