Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105089.08 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105089.08 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105089.08 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LPL thành KRW
LPL/KRW: 1 LPL = 368.49 KRW. Giá chuyển đổi 1 LinkPool (LPL) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 368.49 KRW hôm nay.

LPL
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LPL/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LinkPool (LPL) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LPL hiện có giá trị là 368.49 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LPL hiện có giá 368.49 KRW, nghĩa là mua 5 LPL sẽ mất 1842.47 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.002714 LPL và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.01357 LPL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LPL sang KRW
Chuyển đổi KRW sang LPL
LinkPool
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LPL thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của LinkPool tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LPL sang KRW, lên đến 10000 LPL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
LinkPool
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành LPL toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo LinkPool đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang LPL, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LPL/KRW
LPL/KRW: 1 LPL = 368.49 KRW; 2025/05/19 16:49:19
Trong 1D vừa qua, LinkPool đã thay đổi -4.17% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LinkPool(LPL) đã thay đổi -4.17% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành LPL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LPL sang KRW: Biến động và thay đổi giá của LinkPool/KRW
Giá LinkPool cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 395.29 KRW trong khi giá LinkPool thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 354.99 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LinkPool theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LPL theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 385.61 KRW | 395.29 KRW | 395.29 KRW | 449.45 KRW |
Thấp | 354.99 KRW | 354.99 KRW | 320.19 KRW | 249.55 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.17% | +1.28% | +7.75% | -11.93% |
Thông tin LinkPool
Số liệu thị trường LPL sang KRW
LPL/KRW:
₩368.49
Khối lượng LPL 24 giờ:
₩48,578.41
Vốn hóa thị trường LPL:
--
Nguồn cung lưu hành LPL:
0 LPL
Tỷ giá LPL sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LinkPool thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LinkPool là ₩368.49 mỗi LPL, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LPL. Khối lượng giao dịch của LinkPool đã thay đổi -8.13% (₩-4,296.05 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LPL là ₩52,874.46.
Thông tin thêm về LinkPool trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LinkPool phổ biến nhất là LPL sang KRW, trong đó mã của LinkPool là LPL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103204.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2362.92 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.41 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91718.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77228.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143774.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583561.73 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8817825.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.68 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LPL sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LPL sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LPL (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LPL bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LPL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi LinkPool phổ biến

LPL đến TWD
1 LPL thành NT$8 TWD

LPL đến CNY
1 LPL thành ¥1.91 CNY

LPL đến USD
1 LPL thành $0.2652 USD

LPL đến EUR
1 LPL thành €0.2357 EUR

LPL đến CAD
1 LPL thành C$0.3694 CAD

LPL đến KRW
1 LPL thành ₩368.49 KRW

LPL đến JPY
1 LPL thành ¥38.44 JPY

LPL đến GBP
1 LPL thành £0.1984 GBP

LPL đến BRL
1 LPL thành R$1.5 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

NXPC đến KRW
1 NXPC thành ₩2,663.45 KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩145,772,848.85 KRW

PI đến KRW
1 PI thành ₩999.59 KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩3,431,088.08 KRW

XTER đến KRW
1 XTER thành ₩374.85 KRW

XEM đến KRW
1 XEM thành ₩19.62 KRW

TAO đến KRW
1 TAO thành ₩560,752.75 KRW

ALPHA đến KRW
1 ALPHA thành ₩50.4 KRW

KAITO đến KRW
1 KAITO thành ₩2,570.15 KRW

STMX đến KRW
1 STMX thành ₩4.23 KRW
Bảng chuyển đổi từ LPL sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của LinkPool đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LPL thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +1.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.17%, đạt mức cao nhất là 385.61 KRW và mức thấp nhất là 354.99 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 LPL là ₩341.99 KRW , thay đổi +7.75% so với giá hiện tại. LinkPool đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +12.76% so với năm trước.
+₩
41.7KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LPL | ₩184.25 | ₩192.27 | -4.17% |
1 LPL | ₩368.49 | ₩384.54 | -4.17% |
5 LPL | ₩1,842.47 | ₩1,922.68 | -4.17% |
10 LPL | ₩3,684.94 | ₩3,845.37 | -4.17% |
50 LPL | ₩18,424.69 | ₩19,226.83 | -4.17% |
100 LPL | ₩36,849.39 | ₩38,453.65 | -4.17% |
500 LPL | ₩184,246.95 | ₩192,268.26 | -4.17% |
1000 LPL | ₩368,493.9 | ₩384,536.53 | -4.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp LPL/KRW
1 LinkPool bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 LinkPool (LPL) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩368.49.
Tôi có thể mua bao nhiêu LPL với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002714 LPL đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LPL sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LPL sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LPL bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.01357 LPL, trong khi 5 LPL sẽ có giá khoảng 1,842.47KRW.
Giá cao nhất của LPL/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LPL tính theo KRW là ₩61,738.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LPL/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LinkPool tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LinkPool (LPL) đã tăng 1.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LinkPool (LPL) đã tăng 7.75% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LPL thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LinkPool và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LPL/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LPL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LPL/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LPL/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LPL/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LinkPool và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Perpetual Protocol (PERP)

Hướng dẫn mua
Render Network (RNDR)

Hướng dẫn mua
Balancer (BAL)

Hướng dẫn mua
dYdX (DYDX)

Hướng dẫn mua
MOBOX (MBOX)

Hướng dẫn mua
Juventus Fan Token (JUV)

Hướng dẫn mua
Paris Saint Germain Fan Token (PSG)

Hướng dẫn mua
Portugal National Team Fan Token (POR)

Hướng dẫn mua
Manchester City Fan Token (CITY)

Hướng dẫn mua
Santos Football Club Fan Token (SANTOS)

Hướng dẫn mua
Arsenal Fan Token (AFC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
