Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LFW thành EUR

LFW/EUR: 1 LFW = 0.0007260 EUR. Giá chuyển đổi 1 Linked Finance World (LFW) thành Euro (EUR) là 0.0007260 EUR hôm nay.
LFW
LFW
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LFW/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Linked Finance World (LFW) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LFW hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LFW hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 LFW sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,377.5 LFW và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,887.52 LFW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LFW sang EUR

Chuyển đổi EUR sang LFW

Linked Finance World
Euro
1 LFW
0.0007260  EUR
2 LFW
0.001452  EUR
5 LFW
0.003630  EUR
10 LFW
0.007260  EUR
20 LFW
0.01452  EUR
50 LFW
0.03630  EUR
100 LFW
0.07260  EUR
200 LFW
0.1452  EUR
500 LFW
0.3630  EUR
1000 LFW
0.7260  EUR
10000 LFW
7.26  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LFW thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Linked Finance World tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LFW sang EUR, lên đến 10000 LFW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Linked Finance World
100 EUR
137,750.42 LFW
200 EUR
275,500.85 LFW
500 EUR
688,752.12 LFW
1000 EUR
1,377,504.24 LFW
2000 EUR
2,755,008.48 LFW
5000 EUR
6,887,521.19 LFW
10000 EUR
13,775,042.39 LFW
50000 EUR
68,875,211.93 LFW
100000 EUR
137,750,423.86 LFW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành LFW toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Linked Finance World đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang LFW, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LFW/EUR

LFW/EUR: 1 LFW = 0.0007260 EUR; 2025/04/27 19:14:52
Trong 1D vừa qua, Linked Finance World đã thay đổi +2.81% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Linked Finance World(LFW) đã thay đổi +2.81% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành LFW trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LFW sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Linked Finance World/EUR

Giá Linked Finance World cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0007495 EUR trong khi giá Linked Finance World thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0006342 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Linked Finance World theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LFW theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0007274 EUR
0.0007495 EUR
0.0008813 EUR
0.004093 EUR
Thấp
0.0007068 EUR
0.0006342 EUR
0.0006342 EUR
0.0005250 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.81%
+1.14%
-7.25%
-59.99%

Thông tin Linked Finance World

Số liệu thị trường LFW sang EUR

LFW/EUR:
€0.0007260
Khối lượng LFW 24 giờ:
€14,174.8
Vốn hóa thị trường LFW:
€23,240.01
Nguồn cung lưu hành LFW:
32.01M LFW

Tỷ giá LFW sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Linked Finance World thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Linked Finance World là €0.0007260 mỗi LFW, với tổng vốn hoá thị trường của €23,240.01 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,013,208 LFW. Khối lượng giao dịch của Linked Finance World đã thay đổi -5.68% (€-853.07 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LFW là €15,027.87.

Thông tin thêm về Linked Finance World trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Linked Finance World phổ biến nhất là LFW sang EUR, trong đó mã của Linked Finance World là LFW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LFW sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LFW sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LFW (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LFW bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LFW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Linked Finance World phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LFW đến TWD
1 LFW thành NT$0.02686 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LFW đến CNY
1 LFW thành ¥0.006015 CNY
popular info Đô la Mỹ
LFW đến USD
1 LFW thành $0.0008251 USD
popular info Euro
LFW đến EUR
1 LFW thành €0.0007260 EUR
popular info Đô la Canada
LFW đến CAD
1 LFW thành C$0.001146 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LFW đến KRW
1 LFW thành ₩1.19 KRW
popular info Yên Nhật
LFW đến JPY
1 LFW thành ¥0.1186 JPY
popular info Bảng Anh
LFW đến GBP
1 LFW thành £0.0006198 GBP
popular info Real Brazil
LFW đến BRL
1 LFW thành R$0.004695 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €82,993.69 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.98 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1181 EUR
other assets JUST
JST đến EUR
1 JST thành €0.03826 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5575 EUR
other assets Walrus
WAL đến EUR
1 WAL thành €0.5641 EUR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1702 EUR
other assets Mubarak
MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.03175 EUR
other assets SuperRare
RARE đến EUR
1 RARE thành €0.05788 EUR
other assets Alchemy Pay
ACH đến EUR
1 ACH thành €0.02450 EUR

Bảng chuyển đổi từ LFW sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Linked Finance World đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LFW thành Euro đã thay đổi +1.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.81%, đạt mức cao nhất là 0.0007274 EUR và mức thấp nhất là 0.0007068 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 LFW là €0.0007828 EUR , thay đổi -7.25% so với giá hiện tại. Linked Finance World đã thay đổi
-
0.008786EUR
, tương đương mức thay đổi -92.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:14 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LFW€0.0003630€0.0003530
+2.81%
1 LFW€0.0007260€0.0007061
+2.81%
5 LFW€0.003630€0.003530
+2.81%
10 LFW€0.007260€0.007061
+2.81%
50 LFW€0.03630€0.03530
+2.81%
100 LFW€0.07260€0.07061
+2.81%
500 LFW€0.3630€0.3530
+2.81%
1000 LFW€0.7260€0.7061
+2.81%

Câu Hỏi Thường Gặp LFW/EUR

1 Linked Finance World bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Linked Finance World (LFW) trong Euro (EUR) là €0.0007260.
Tôi có thể mua bao nhiêu LFW với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,377.5 LFW đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LFW sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LFW sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LFW bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 6,887.52 LFW, trong khi 5 LFW sẽ có giá khoảng 0.003630EUR.
Giá cao nhất của LFW/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LFW tính theo EUR là €69.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LFW/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Linked Finance World tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Linked Finance World (LFW) đã tăng 1.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Linked Finance World (LFW) đã giảm 7.25% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LFW thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Linked Finance World và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LFW/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LFW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LFW/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LFW/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LFW/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Linked Finance World và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.