Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94973.36 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94973.36 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94973.36 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LL thành KWD
LL/KWD: 1 LL = 0.003755 KWD. Giá chuyển đổi 1 LightLink (LL) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.003755 KWD hôm nay.

LL
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LL/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LightLink (LL) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LL hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LL hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 LL sẽ mất 0.02 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 266.31 LL và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,331.54 LL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LL sang KWD
Chuyển đổi KWD sang LL
LightLink
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LL thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của LightLink tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LL sang KWD, lên đến 10000 LL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
LightLink
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành LL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo LightLink đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang LL, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LL/KWD
LL/KWD: 1 LL = 0.003755 KWD; 2025/04/30 10:00:12
Trong 1D vừa qua, LightLink đã thay đổi -4.11% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LightLink(LL) đã thay đổi -4.11% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành LL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LL sang KWD: Biến động và thay đổi giá của LightLink/KWD
Giá LightLink cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.003932 KWD trong khi giá LightLink thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.003680 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LightLink theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LL theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003919 KWD | 0.003932 KWD | 0.004387 KWD | 0.01074 KWD |
Thấp | 0.003724 KWD | 0.003680 KWD | 0.003439 KWD | 0.003439 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.11% | +0.89% | -13.62% | -52.73% |
Thông tin LightLink
Số liệu thị trường LL sang KWD
LL/KWD:
د.ك0.003755
Khối lượng LL 24 giờ:
د.ك36,815.92
Vốn hóa thị trường LL:
د.ك306,676.5
Nguồn cung lưu hành LL:
81.67M LL
Tỷ giá LL sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LightLink thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LightLink là د.ك0.003755 mỗi LL, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك306,676.5 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 81,670,184 LL. Khối lượng giao dịch của LightLink đã thay đổi +2.37% (د.ك850.97 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LL là د.ك35,964.95.
Thông tin thêm về LightLink trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LightLink phổ biến nhất là LL sang KWD, trong đó mã của LightLink là LL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LL sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LL sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LL (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LL bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi LightLink phổ biến

LL đến TWD
1 LL thành NT$0.3918 TWD

LL đến CNY
1 LL thành ¥0.08907 CNY
LL đến KWD
1 LL thành د.ك0.003755 KWD

LL đến USD
1 LL thành $0.01226 USD

LL đến EUR
1 LL thành €0.01078 EUR

LL đến CAD
1 LL thành C$0.01696 CAD

LL đến KRW
1 LL thành ₩17.43 KRW

LL đến JPY
1 LL thành ¥1.75 JPY

LL đến GBP
1 LL thành £0.009167 GBP

LL đến BRL
1 LL thành R$0.06891 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.1592 KWD

PUNDIX đến KWD
1 PUNDIX thành د.ك0.1676 KWD

LOOKS đến KWD
1 LOOKS thành د.ك0.005913 KWD

DRIFT đến KWD
1 DRIFT thành د.ك0.2256 KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك184.63 KWD

AXL đến KWD
1 AXL thành د.ك0.1206 KWD

CTK đến KWD
1 CTK thành د.ك0.1381 KWD

SIGN đến KWD
1 SIGN thành د.ك0.03049 KWD

INIT đến KWD
1 INIT thành د.ك0.2498 KWD

BMT đến KWD
1 BMT thành د.ك0.04599 KWD
Bảng chuyển đổi từ LL sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của LightLink đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LL thành Dinar Kuwait đã thay đổi +0.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.11%, đạt mức cao nhất là 0.003919 KWD và mức thấp nhất là 0.003724 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 LL là د.ك0.004347 KWD , thay đổi -13.62% so với giá hiện tại. LightLink đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.58% so với năm trước.
-د.ك
0.02913KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LL | د.ك0.001878 | د.ك0.001958 | -4.11% |
1 LL | د.ك0.003755 | د.ك0.003916 | -4.11% |
5 LL | د.ك0.01878 | د.ك0.01958 | -4.11% |
10 LL | د.ك0.03755 | د.ك0.03916 | -4.11% |
50 LL | د.ك0.1878 | د.ك0.1958 | -4.11% |
100 LL | د.ك0.3755 | د.ك0.3916 | -4.11% |
500 LL | د.ك1.88 | د.ك1.96 | -4.11% |
1000 LL | د.ك3.76 | د.ك3.92 | -4.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp LL/KWD
1 LightLink bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 LightLink (LL) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.003755.
Tôi có thể mua bao nhiêu LL với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 266.31 LL đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LL sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LL sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LL bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 1,331.54 LL, trong khi 5 LL sẽ có giá khoảng 0.01878KWD.
Giá cao nhất của LL/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LL tính theo KWD là د.ك4.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LL/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LightLink tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LightLink (LL) đã tăng 0.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LightLink (LL) đã giảm 13.62% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LL thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LightLink và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LL/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LL/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LL/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LL/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LightLink và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Oraichain (ORAI)

Hướng dẫn mua
Future AI (FUTURE-AI)

Hướng dẫn mua
TridentDAO (PSI)

Hướng dẫn mua
Radiant Capital (RDNT)

Hướng dẫn mua
Camelot Token (GRAIL)

Hướng dẫn mua
ArbInu (ARBINU)

Hướng dẫn mua
Zyberswap (ZYB)

Hướng dẫn mua
Jones DAO (JONES)

Hướng dẫn mua
Dopex (DPX)

Hướng dẫn mua
PlutusDAO (PLS)

Hướng dẫn mua
Bitgert (BRISE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
