Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZRO thành PKR

ZRO/PKR: 1 ZRO = 782.88 PKR. Giá chuyển đổi 1 LayerZero (ZRO) thành Rupee Pakistan (PKR) là 782.88 PKR hôm nay.
ZRO
ZRO
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZRO/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LayerZero (ZRO) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZRO hiện có giá trị là 782.88 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZRO hiện có giá 782.88 PKR, nghĩa là mua 5 ZRO sẽ mất 3914.40 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 0.001277 ZRO và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 0.006387 ZRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZRO sang PKR

Chuyển đổi PKR sang ZRO

LayerZero
Rupee Pakistan
2 ZRO
1,565.76  PKR
10 ZRO
7,828.79  PKR
20 ZRO
15,657.59  PKR
50 ZRO
39,143.97  PKR
100 ZRO
78,287.94  PKR
200 ZRO
156,575.88  PKR
500 ZRO
391,439.7  PKR
1000 ZRO
782,879.4  PKR
5000 ZRO
3,914,397  PKR
10000 ZRO
7,828,794  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZRO thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của LayerZero tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZRO sang PKR, lên đến 10000 ZRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
LayerZero
100000 PKR
127.73 ZRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành ZRO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo LayerZero đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang ZRO, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZRO/PKR

ZRO/PKR: 1 ZRO = 782.88 PKR; 2025/05/22 01:32:16
Trong 1D vừa qua, LayerZero đã thay đổi +2.98% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LayerZero(ZRO) đã thay đổi +2.98% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành ZRO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZRO sang PKR: Biến động và thay đổi giá của LayerZero/PKR

Giá LayerZero cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 831.4 PKR trong khi giá LayerZero thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 705.99 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LayerZero theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZRO theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
789.96 PKR
831.4 PKR
934.39 PKR
1,030.66 PKR
Thấp
745.1 PKR
705.99 PKR
659.32 PKR
423.52 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.98%
-13.06%
+12.22%
-7.45%

Thông tin LayerZero

Số liệu thị trường ZRO sang PKR

ZRO/PKR:
₨782.88
Khối lượng ZRO 24 giờ:
₨14,055,127,301.68
Vốn hóa thị trường ZRO:
₨86,116,736,378.6
Nguồn cung lưu hành ZRO:
110.00M ZRO

Tỷ giá ZRO sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LayerZero thành Rupee Pakistan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LayerZero là ₨782.88 mỗi ZRO, với tổng vốn hoá thị trường của ₨86,116,736,378.6 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,000,000 ZRO. Khối lượng giao dịch của LayerZero đã thay đổi -20.53% (₨-3,631,931,377.40 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZRO là ₨17,687,058,679.08.

Thông tin thêm về LayerZero trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LayerZero phổ biến nhất là ZRO sang PKR, trong đó mã của LayerZero là ZRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108407.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2506.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95702.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80796.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150296.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612025.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9279731.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 71.66 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZRO sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZRO sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZRO (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZRO bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi LayerZero phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZRO đến TWD
1 ZRO thành NT$83.44 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZRO đến CNY
1 ZRO thành ¥20.01 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZRO đến USD
1 ZRO thành $2.78 USD
popular info Euro
ZRO đến EUR
1 ZRO thành €2.45 EUR
popular info Đô la Canada
ZRO đến CAD
1 ZRO thành C$3.85 CAD
popular info Rupee Pakistan
ZRO đến PKR
1 ZRO thành ₨782.88 PKR
popular info Won Hàn Quốc
ZRO đến KRW
1 ZRO thành ₩3,819.39 KRW
popular info Yên Nhật
ZRO đến JPY
1 ZRO thành ¥399.34 JPY
popular info Bảng Anh
ZRO đến GBP
1 ZRO thành £2.07 GBP
popular info Real Brazil
ZRO đến BRL
1 ZRO thành R$15.68 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets Bitcoin
BTC đến PKR
1 BTC thành ₨30,991,336.27 PKR
other assets Core
CORE đến PKR
1 CORE thành ₨249.72 PKR
other assets Ethereum
ETH đến PKR
1 ETH thành ₨730,615.65 PKR
other assets XRP
XRP đến PKR
1 XRP thành ₨678.26 PKR
other assets Solana
SOL đến PKR
1 SOL thành ₨49,248.6 PKR
other assets Pepe
PEPE đến PKR
1 PEPE thành ₨0.003961 PKR
other assets BNB
BNB đến PKR
1 BNB thành ₨190,917.91 PKR
other assets Dogecoin
DOGE đến PKR
1 DOGE thành ₨67.89 PKR
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến PKR
1 HAEDAL thành ₨50.23 PKR
other assets dogwifhat
WIF đến PKR
1 WIF thành ₨325.71 PKR

Bảng chuyển đổi từ ZRO sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của LayerZero đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZRO thành Rupee Pakistan đã thay đổi -13.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.98%, đạt mức cao nhất là 789.96 PKR và mức thấp nhất là 745.1 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZRO là ₨697.59 PKR , thay đổi +12.22% so với giá hiện tại. LayerZero đã thay đổi
-
365.13PKR
, tương đương mức thay đổi -31.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZRO
₨391.44₨380.1
+2.98%
1 ZRO
₨782.88₨760.2
+2.98%
5 ZRO
₨3,914.4₨3,801.02
+2.98%
10 ZRO
₨7,828.79₨7,602.04
+2.98%
50 ZRO
₨39,143.97₨38,010.21
+2.98%
100 ZRO
₨78,287.94₨76,020.42
+2.98%
500 ZRO
₨391,439.7₨380,102.11
+2.98%
1000 ZRO
₨782,879.4₨760,204.22
+2.98%

Câu Hỏi Thường Gặp ZRO/PKR

1 LayerZero bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 LayerZero (ZRO) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨782.88.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZRO với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001277 ZRO đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZRO sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZRO sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZRO bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 0.006387 ZRO, trong khi 5 ZRO sẽ có giá khoảng 3,914.4PKR.
Giá cao nhất của ZRO/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZRO tính theo PKR là ₨2,122.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZRO/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LayerZero tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LayerZero (ZRO) đã giảm 13.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LayerZero (ZRO) đã tăng 12.22% so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZRO thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LayerZero và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZRO/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZRO/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZRO/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZRO/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LayerZero và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.