Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LYUM thành MMK

LYUM/MMK: 1 LYUM = 3.63 MMK. Giá chuyển đổi 1 Layerium (LYUM) thành Kyat Myanmar (MMK) là 3.63 MMK hôm nay.
LYUM
LYUM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LYUM/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Layerium (LYUM) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LYUM hiện có giá trị là 3.63 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LYUM hiện có giá 3.63 MMK, nghĩa là mua 5 LYUM sẽ mất 18.14 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.2756 LYUM và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.38 LYUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LYUM sang MMK

Chuyển đổi MMK sang LYUM

Layerium
Kyat Myanmar
50 LYUM
181.43  MMK
100 LYUM
362.86  MMK
200 LYUM
725.73  MMK
500 LYUM
1,814.32  MMK
1000 LYUM
3,628.63  MMK
5000 LYUM
18,143.17  MMK
10000 LYUM
36,286.33  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LYUM thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Layerium tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LYUM sang MMK, lên đến 10000 LYUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Layerium
5000 MMK
1,377.93 LYUM
10000 MMK
2,755.86 LYUM
50000 MMK
13,779.29 LYUM
100000 MMK
27,558.58 LYUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành LYUM toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Layerium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang LYUM, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LYUM/MMK

LYUM/MMK: 1 LYUM = 3.63 MMK; 2025/06/02 03:39:32
Trong 1D vừa qua, Layerium đã thay đổi +2.12% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Layerium(LYUM) đã thay đổi +2.12% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành LYUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LYUM sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Layerium/MMK

Giá Layerium cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 4.17 MMK trong khi giá Layerium thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 3.31 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Layerium theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LYUM theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.72 MMK
4.17 MMK
5.79 MMK
5.79 MMK
Thấp
3.44 MMK
3.31 MMK
3.31 MMK
2.17 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.12%
-15.26%
-10.33%
-0.86%

Thông tin Layerium

Số liệu thị trường LYUM sang MMK

LYUM/MMK:
Ks3.63
Khối lượng LYUM 24 giờ:
Ks146,620.29
Vốn hóa thị trường LYUM:
--
Nguồn cung lưu hành LYUM:
0 LYUM

Tỷ giá LYUM sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Layerium thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Layerium là Ks3.63 mỗi LYUM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LYUM. Khối lượng giao dịch của Layerium đã thay đổi -93.33% (Ks-2,052,145.43 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LYUM là Ks2,198,765.72.

Thông tin thêm về Layerium trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Layerium phổ biến nhất là LYUM sang MMK, trong đó mã của Layerium là LYUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105171.21 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2524.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92498.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77952.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144242.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 602084.14 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8993169.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.90 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LYUM sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LYUM sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LYUM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LYUM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LYUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Layerium phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LYUM đến TWD
1 LYUM thành NT$0.05185 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LYUM đến CNY
1 LYUM thành ¥0.01245 CNY
popular info Đô la Mỹ
LYUM đến USD
1 LYUM thành $0.001729 USD
popular info Euro
LYUM đến EUR
1 LYUM thành €0.001521 EUR
popular info Đô la Canada
LYUM đến CAD
1 LYUM thành C$0.002372 CAD
popular info Kyat Myanmar
LYUM đến MMK
1 LYUM thành Ks3.63 MMK
popular info Won Hàn Quốc
LYUM đến KRW
1 LYUM thành ₩2.38 KRW
popular info Yên Nhật
LYUM đến JPY
1 LYUM thành ¥0.2482 JPY
popular info Bảng Anh
LYUM đến GBP
1 LYUM thành £0.001282 GBP
popular info Real Brazil
LYUM đến BRL
1 LYUM thành R$0.009900 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Assisterr AI
ASRR đến MMK
1 ASRR thành Ks785.61 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks220,031,500.36 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,236,256.56 MMK
other assets Mask Network
MASK đến MMK
1 MASK thành Ks5,610.11 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks327,324.06 MMK
other assets FLock.io
FLOCK đến MMK
1 FLOCK thành Ks628.25 MMK
other assets Xterio
XTER đến MMK
1 XTER thành Ks528.51 MMK
other assets BNB
BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,379,557.43 MMK
other assets 48 Club Token
KOGE đến MMK
1 KOGE thành Ks133,198.03 MMK
other assets Merlin Chain
MERL đến MMK
1 MERL thành Ks253.05 MMK

Bảng chuyển đổi từ LYUM sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Layerium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LYUM thành Kyat Myanmar đã thay đổi -15.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.12%, đạt mức cao nhất là 3.72 MMK và mức thấp nhất là 3.44 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 LYUM là Ks4.05 MMK , thay đổi -10.33% so với giá hiện tại. Layerium đã thay đổi
-Ks
5.75MMK
, tương đương mức thay đổi -61.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:39 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LYUM
Ks1.81Ks1.78
+2.12%
1 LYUM
Ks3.63Ks3.55
+2.12%
5 LYUM
Ks18.14Ks17.77
+2.12%
10 LYUM
Ks36.29Ks35.53
+2.12%
50 LYUM
Ks181.43Ks177.66
+2.12%
100 LYUM
Ks362.86Ks355.32
+2.12%
500 LYUM
Ks1,814.32Ks1,776.6
+2.12%
1000 LYUM
Ks3,628.63Ks3,553.2
+2.12%

Câu Hỏi Thường Gặp LYUM/MMK

1 Layerium bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Layerium (LYUM) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks3.63.
Tôi có thể mua bao nhiêu LYUM với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2756 LYUM đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LYUM sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LYUM sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LYUM bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 1.38 LYUM, trong khi 5 LYUM sẽ có giá khoảng 18.14MMK.
Giá cao nhất của LYUM/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LYUM tính theo MMK là Ks104.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LYUM/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Layerium tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Layerium (LYUM) đã giảm 15.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Layerium (LYUM) đã giảm 10.33% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LYUM thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Layerium và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LYUM/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LYUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LYUM/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LYUM/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LYUM/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Layerium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.