Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LAVITA thành ISK

LAVITA/ISK: 1 LAVITA = 0.2561 ISK. Giá chuyển đổi 1 Lavita AI (LAVITA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2561 ISK hôm nay.
LAVITA
LAVITA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAVITA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lavita AI (LAVITA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAVITA hiện có giá trị là 0.26 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAVITA hiện có giá 0.26 ISK, nghĩa là mua 5 LAVITA sẽ mất 1.28 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.9 LAVITA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 19.52 LAVITA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LAVITA sang ISK

Chuyển đổi ISK sang LAVITA

Lavita AI
Króna Iceland
1 LAVITA
0.2561  ISK
2 LAVITA
0.5122  ISK
10 LAVITA
2.56  ISK
20 LAVITA
5.12  ISK
50 LAVITA
12.81  ISK
100 LAVITA
25.61  ISK
200 LAVITA
51.22  ISK
500 LAVITA
128.06  ISK
1000 LAVITA
256.11  ISK
5000 LAVITA
1,280.56  ISK
10000 LAVITA
2,561.11  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAVITA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Lavita AI tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAVITA sang ISK, lên đến 10000 LAVITA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Lavita AI
100 ISK
390.45 LAVITA
200 ISK
780.91 LAVITA
500 ISK
1,952.27 LAVITA
1000 ISK
3,904.55 LAVITA
2000 ISK
7,809.1 LAVITA
5000 ISK
19,522.75 LAVITA
10000 ISK
39,045.5 LAVITA
50000 ISK
195,227.48 LAVITA
100000 ISK
390,454.97 LAVITA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LAVITA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Lavita AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LAVITA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LAVITA/ISK

LAVITA/ISK: 1 LAVITA = 0.2561 ISK; 2025/05/02 20:27:47
Trong 1D vừa qua, Lavita AI đã thay đổi +2.17% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lavita AI(LAVITA) đã thay đổi +2.17% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LAVITA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LAVITA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Lavita AI/ISK

Giá Lavita AI cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2666 ISK trong khi giá Lavita AI thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.09358 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lavita AI theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAVITA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2666 ISK
0.2666 ISK
0.2666 ISK
110.17 ISK
Thấp
0.2561 ISK
0.09358 ISK
0.09358 ISK
0.09358 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.17%
+19.11%
+20.67%
-40.80%

Thông tin Lavita AI

Số liệu thị trường LAVITA sang ISK

LAVITA/ISK:
kr0.2561
Khối lượng LAVITA 24 giờ:
kr310,551.63
Vốn hóa thị trường LAVITA:
--
Nguồn cung lưu hành LAVITA:
0 LAVITA

Tỷ giá LAVITA sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lavita AI thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lavita AI là kr0.2561 mỗi LAVITA, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LAVITA. Khối lượng giao dịch của Lavita AI đã thay đổi -15.95% (kr-58,942.43 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAVITA là kr369,494.06.

Thông tin thêm về Lavita AI trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lavita AI phổ biến nhất là LAVITA sang ISK, trong đó mã của Lavita AI là LAVITA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LAVITA sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LAVITA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LAVITA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAVITA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAVITA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Lavita AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LAVITA đến TWD
1 LAVITA thành NT$0.06106 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LAVITA đến CNY
1 LAVITA thành ¥0.01438 CNY
popular info Króna Iceland
LAVITA đến ISK
1 LAVITA thành kr0.2561 ISK
popular info Đô la Mỹ
LAVITA đến USD
1 LAVITA thành $0.001984 USD
popular info Euro
LAVITA đến EUR
1 LAVITA thành €0.001753 EUR
popular info Đô la Canada
LAVITA đến CAD
1 LAVITA thành C$0.002737 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LAVITA đến KRW
1 LAVITA thành ₩2.78 KRW
popular info Yên Nhật
LAVITA đến JPY
1 LAVITA thành ¥0.2869 JPY
popular info Bảng Anh
LAVITA đến GBP
1 LAVITA thành £0.001493 GBP
popular info Real Brazil
LAVITA đến BRL
1 LAVITA thành R$0.01121 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Hacken Token
HAI đến ISK
1 HAI thành kr2.54 ISK
other assets StakeStone
STO đến ISK
1 STO thành kr25.39 ISK
other assets Turbo
TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.7121 ISK
other assets WEMIX
WEMIX đến ISK
1 WEMIX thành kr58.41 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,400.78 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr23.3 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr89.35 ISK
other assets EOS
EOS đến ISK
1 EOS thành kr93.01 ISK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr72.67 ISK
other assets Highstreet
HIGH đến ISK
1 HIGH thành kr84.75 ISK

Bảng chuyển đổi từ LAVITA sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Lavita AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAVITA thành Króna Iceland đã thay đổi +19.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.17%, đạt mức cao nhất là 0.2666 ISK và mức thấp nhất là 0.2561 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LAVITA là kr0.2123 ISK , thay đổi +20.67% so với giá hiện tại. Lavita AI đã thay đổi
-kr
1.7ISK
, tương đương mức thay đổi -86.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:27 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LAVITAkr0.1281kr0.1253
+2.17%
1 LAVITAkr0.2561kr0.2507
+2.17%
5 LAVITAkr1.28kr1.25
+2.17%
10 LAVITAkr2.56kr2.51
+2.17%
50 LAVITAkr12.81kr12.53
+2.17%
100 LAVITAkr25.61kr25.07
+2.17%
500 LAVITAkr128.06kr125.34
+2.17%
1000 LAVITAkr256.11kr250.67
+2.17%

Câu Hỏi Thường Gặp LAVITA/ISK

1 Lavita AI bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Lavita AI (LAVITA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2561.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAVITA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.9 LAVITA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAVITA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAVITA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAVITA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 19.52 LAVITA, trong khi 5 LAVITA sẽ có giá khoảng 1.28ISK.
Giá cao nhất của LAVITA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAVITA tính theo ISK là kr215.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAVITA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lavita AI tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lavita AI (LAVITA) đã tăng 19.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lavita AI (LAVITA) đã tăng 20.67% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAVITA thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lavita AI và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAVITA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAVITA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAVITA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAVITA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAVITA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lavita AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.