

LVM
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/01 19:44:04 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi LakeViewMeta(LVM) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LVM với giá trị 1 LVM cho 0.00 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LakeViewMeta phổ biến nhất là LVM sang ILS, trong đó mã của LakeViewMeta là LVM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LVM thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá LakeViewMeta (LVM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, LakeViewMeta đã thay đổi -6.83% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LakeViewMeta(LVM) đã thay đổi -6.83% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi +7.33% thành LVM trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua LakeViewMeta

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua LakeViewMeta (LVM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua LakeViewMeta trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua LVM (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LVM bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LVM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán LVM (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LVM lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LVM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LakeViewMeta thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi LakeViewMeta thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LakeViewMeta là ₪ 0.0003573 mỗi LVM, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LVM. Khối lượng giao dịch của LakeViewMeta đã thay đổi 0.00% (₪ 0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LVM là ₪ 10.54.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$2.92869449
Nguồn cung lưu hành
0 LVM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của LakeViewMeta đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LVM là ₪ 0.0003573 ILS , nghĩa là để mua 5 LVM, bạn phải trả ₪ 0.001787 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 2,798.56 LVM, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 139,928.08 LVM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LVM thành Shekel Israel mới đã thay đổi -15.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.83%, đạt mức cao nhất là 0.0003989 ILS và mức thấp nhất là 0.0003590 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 LVM là ₪ 0.0005990 ILS , thay đổi -40.23% so với giá hiện tại. LakeViewMeta đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.12% so với năm trước.
-₪
0.001447ILSLVM đến ILS
Số lượng
19:44 hôm nay
0.5 LVM
₪0.0001787
1 LVM
₪0.0003573
5 LVM
₪0.001787
10 LVM
₪0.003573
50 LVM
₪0.01787
100 LVM
₪0.03573
500 LVM
₪0.1787
1000 LVM
₪0.3573
ILS đến LVM
Số lượng19:44 hôm nay
0.5ILS1,399.28 LVM
1ILS2,798.56 LVM
5ILS13,992.81 LVM
10ILS27,985.62 LVM
50ILS139,928.08 LVM
100ILS279,856.16 LVM
500ILS1,399,280.8 LVM
1000ILS2,798,561.59 LVM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LVM | $0.{4}4964 | $0.{4}5330 | -6.83% |
1 LVM | $0.{4}9928 | $0.0001066 | -6.83% |
5 LVM | $0.0004964 | $0.0005330 | -6.83% |
10 LVM | $0.0009928 | $0.001066 | -6.83% |
50 LVM | $0.004964 | $0.005330 | -6.83% |
100 LVM | $0.009928 | $0.01066 | -6.83% |
500 LVM | $0.04964 | $0.05330 | -6.83% |
1000 LVM | $0.09928 | $0.1066 | -6.83% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:44 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LVM | $0.{4}4964 | $0.{4}8321 | -40.23% |
1 LVM | $0.{4}9928 | $0.0001664 | -40.23% |
5 LVM | $0.0004964 | $0.0008321 | -40.23% |
10 LVM | $0.0009928 | $0.001664 | -40.23% |
50 LVM | $0.004964 | $0.008321 | -40.23% |
100 LVM | $0.009928 | $0.01664 | -40.23% |
500 LVM | $0.04964 | $0.08321 | -40.23% |
1000 LVM | $0.09928 | $0.1664 | -40.23% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:44 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LVM | $0.{4}4964 | $0.0002507 | -80.12% |
1 LVM | $0.{4}9928 | $0.0005013 | -80.12% |
5 LVM | $0.0004964 | $0.002507 | -80.12% |
10 LVM | $0.0009928 | $0.005013 | -80.12% |
50 LVM | $0.004964 | $0.02507 | -80.12% |
100 LVM | $0.009928 | $0.05013 | -80.12% |
500 LVM | $0.04964 | $0.2507 | -80.12% |
1000 LVM | $0.09928 | $0.5013 | -80.12% |
Dự đoán giá LakeViewMeta
Giá của LVM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LVM, giá LVM dự kiến sẽ đạt $0.0001353 vào năm 2026.
Giá của LVM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá LVM dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2031, giá LVM dự kiến sẽ đạt $0.0001827 với ROI tích lũy là +83.23%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi LakeViewMeta phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của LakeViewMeta thành một số loại tiền fiat khác.
LakeViewMeta đến TWD
1 LVM thành NT$ 0.003268 TWD

LakeViewMeta đến CNY
1 LVM thành ¥ 0.0007239 CNY

LakeViewMeta đến USD
1 LVM thành $ 0.{4}9928 USD

LakeViewMeta đến AUD
1 LVM thành $ 0.0001600 AUD

LakeViewMeta đến ILS
1 LVM thành ₪ 0.0003573 ILS
LakeViewMeta đến EUR
1 LVM thành € 0.{4}9566 EUR

LakeViewMeta đến CAD
1 LVM thành $ 0.0001436 CAD

LakeViewMeta đến KRW
1 LVM thành ₩ 0.1451 KRW

LakeViewMeta đến JPY
1 LVM thành ¥ 0.01495 JPY

LakeViewMeta đến GBP
1 LVM thành £ 0.{4}7896 GBP

LakeViewMeta đến BRL
1 LVM thành R$ 0.0005844 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với LakeViewMeta.
Hedera đến ILS
1 HBAR thành ₪ 0.8859 ILS

Celestia đến ILS
1 TIA thành ₪ 14.82 ILS

Cobak Token đến ILS
1 CBK thành ₪ 2.95 ILS

PulseX đến ILS
1 PLSX thành ₪ 0.0001500 ILS

HEX (PulseChain) đến ILS
1 HEX thành ₪ 0.04683 ILS

Forta đến ILS
1 FORT thành ₪ 0.4703 ILS

Polkastarter đến ILS
1 POLS thành ₪ 1.18 ILS

Peanut the Squirrel đến ILS
1 PNUT thành ₪ 0.7895 ILS

Taraxa đến ILS
1 TARA thành ₪ 0.03380 ILS

Amp đến ILS
1 AMP thành ₪ 0.01864 ILS

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.