KOY
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Koyo(KOY) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KOY với giá trị 1 KOY cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Koyo phổ biến nhất là KOY sang EUR, trong đó mã của Koyo là KOY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KOY thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Koyo đã thay đổi -14.30% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koyo(KOY) đã thay đổi -14.30% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành KOY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.0006757 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/18 08:34:01(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Koyo
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Koyo (KOY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Koyo trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KOY (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOY bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KOY (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KOY lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KOY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Koyo thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Koyo thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Koyo là € 0.0006667 mỗi KOY, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KOY. Khối lượng giao dịch của Koyo đã thay đổi +171.47% (€ 677.76 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOY là € 395.27.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.13K
Nguồn cung lưu hành
0 KOY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Koyo đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KOY là € 0.0006667 EUR , nghĩa là để mua 5 KOY, bạn phải trả € 0.003333 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 1,499.93 KOY, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 74,996.6 KOY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOY thành Euro đã thay đổi -29.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.30%, đạt mức cao nhất là 0.0008929 EUR và mức thấp nhất là 0.0006666 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 KOY là € 0.0007037 EUR , thay đổi -5.26% so với giá hiện tại. Koyo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.54% so với năm trước.
-€
0.001114EURKOY đến EUR
Số lượng
15:00 hôm nay
0.5 KOY
€0.0003333
1 KOY
€0.0006667
5 KOY
€0.003333
10 KOY
€0.006667
50 KOY
€0.03333
100 KOY
€0.06667
500 KOY
€0.3333
1000 KOY
€0.6667
EUR đến KOY
Số lượng15:00 hôm nay
0.5EUR749.97 KOY
1EUR1,499.93 KOY
5EUR7,499.66 KOY
10EUR14,999.32 KOY
50EUR74,996.6 KOY
100EUR149,993.21 KOY
500EUR749,966.04 KOY
1000EUR1,499,932.08 KOY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KOY | $0.0003516 | $0.0004103 | -14.30% |
1 KOY | $0.0007032 | $0.0008206 | -14.30% |
5 KOY | $0.003516 | $0.004103 | -14.30% |
10 KOY | $0.007032 | $0.008206 | -14.30% |
50 KOY | $0.03516 | $0.04103 | -14.30% |
100 KOY | $0.07032 | $0.08206 | -14.30% |
500 KOY | $0.3516 | $0.4103 | -14.30% |
1000 KOY | $0.7032 | $0.8206 | -14.30% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:00 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KOY | $0.0003516 | $0.0003711 | -5.26% |
1 KOY | $0.0007032 | $0.0007423 | -5.26% |
5 KOY | $0.003516 | $0.003711 | -5.26% |
10 KOY | $0.007032 | $0.007423 | -5.26% |
50 KOY | $0.03516 | $0.03711 | -5.26% |
100 KOY | $0.07032 | $0.07423 | -5.26% |
500 KOY | $0.3516 | $0.3711 | -5.26% |
1000 KOY | $0.7032 | $0.7423 | -5.26% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:00 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KOY | $0.0003516 | $0.0009389 | -62.54% |
1 KOY | $0.0007032 | $0.001878 | -62.54% |
5 KOY | $0.003516 | $0.009389 | -62.54% |
10 KOY | $0.007032 | $0.01878 | -62.54% |
50 KOY | $0.03516 | $0.09389 | -62.54% |
100 KOY | $0.07032 | $0.1878 | -62.54% |
500 KOY | $0.3516 | $0.9389 | -62.54% |
1000 KOY | $0.7032 | $1.88 | -62.54% |
Dự đoán giá Koyo
Giá của KOY vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KOY, giá KOY dự kiến sẽ đạt $0.001134 vào năm 2025.
Giá của KOY vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá KOY dự kiến sẽ thay đổi -11.00%. Đến cuối năm 2030, giá KOY dự kiến sẽ đạt $0.002121 với ROI tích lũy là +199.34%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Koyo phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Koyo thành một số loại tiền fiat khác.
Koyo đến USD
1 KOY thành $ 0.0007032 USD
Koyo đến GBP
1 KOY thành £ 0.0005569 GBP
Koyo đến EUR
1 KOY thành € 0.0006667 EUR
Koyo đến KRW
1 KOY thành ₩ 0.9827 KRW
Koyo đến CAD
1 KOY thành $ 0.0009910 CAD
Koyo đến AUD
1 KOY thành $ 0.001090 AUD
Koyo đến JPY
1 KOY thành ¥ 0.1092 JPY
Koyo đến BRL
1 KOY thành R$ 0.004074 BRL
Koyo đến CNY
1 KOY thành ¥ 0.005095 CNY
Koyo đến TWD
1 KOY thành NT$ 0.02289 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Koyo.
XRP đến EUR
1 XRP thành € 1.08 EUR
Cardano đến EUR
1 ADA thành € 0.6990 EUR
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.3977 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 229.17 EUR
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.3443 EUR
Aevo đến EUR
1 AEVO thành € 0.3601 EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{4}1975 EUR
Peanut the Squirrel đến EUR
1 PNUT thành € 1.54 EUR
Bonk đến EUR
1 BONK thành € 0.{4}4839 EUR
Hedera đến EUR
1 HBAR thành € 0.1139 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Koyo và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Koyo và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Koyo theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.