KMD
HNL
Cập nhật mới nhất 2025/01/10 11:18:57 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Komodo(KMD) thành Lempira Honduras(HNL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KMD với giá trị 1 KMD cho 7.56 HNL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HNL
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Komodo phổ biến nhất là KMD sang HNL, trong đó mã của Komodo là KMD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KMD thành HNL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Komodo (KMD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Komodo đã thay đổi -0.92% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Komodo(KMD) đã thay đổi -0.92% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi +0.93% thành KMD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | L7.63 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | L7.73 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Huobi | L6.95 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | L7.72 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/01/10 08:00:26(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Komodo
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Komodo (KMD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Komodo trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KMD (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KMD bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KMD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KMD (hoặc USDT) lấy HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KMD lấy HNL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KMD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Komodo thành Lempira Honduras?
Tỷ lệ chuyển đổi Komodo thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Komodo là L 7.56 mỗi KMD, với tổng vốn hoá thị trường của L 1,028,477,817.74 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 135,953,870 KMD. Khối lượng giao dịch của Komodo đã thay đổi -32.99% (L -17,482,459.12 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KMD là L 52,993,528.66.
Vốn hoá thị trường
$40.36M
Khối lượng 24h
$1.39M
Nguồn cung lưu hành
135.95M KMD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Komodo đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KMD là L 7.56 HNL , nghĩa là để mua 5 KMD, bạn phải trả L 37.82 HNL . Ngược lại, L1 HNL có thể được giao dịch lấy 0.1322 KMD, trong khi L50 HNL có thể chuyển đổi thành 6.61 KMD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KMD thành Lempira Honduras đã thay đổi -7.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.92%, đạt mức cao nhất là 7.74 HNL và mức thấp nhất là 7.25 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 KMD là L 8.38 HNL , thay đổi -9.72% so với giá hiện tại. Komodo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +8.00% so với năm trước.
+L
0.5591HNLKMD đến HNL
Số lượng
11:18 am hôm nay
0.5 KMD
L3.78
1 KMD
L7.56
5 KMD
L37.82
10 KMD
L75.65
50 KMD
L378.25
100 KMD
L756.49
500 KMD
L3,782.45
1000 KMD
L7,564.9
HNL đến KMD
Số lượng11:18 am hôm nay
0.5HNL0.06609 KMD
1HNL0.1322 KMD
5HNL0.6609 KMD
10HNL1.32 KMD
50HNL6.61 KMD
100HNL13.22 KMD
500HNL66.09 KMD
1000HNL132.19 KMD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 11:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KMD | $0.1484 | $0.1498 | -0.92% |
1 KMD | $0.2969 | $0.2997 | -0.92% |
5 KMD | $1.48 | $1.5 | -0.92% |
10 KMD | $2.97 | $3 | -0.92% |
50 KMD | $14.84 | $14.98 | -0.92% |
100 KMD | $29.69 | $29.97 | -0.92% |
500 KMD | $148.45 | $149.83 | -0.92% |
1000 KMD | $296.9 | $299.66 | -0.92% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 11:18 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KMD | $0.1484 | $0.1644 | -9.72% |
1 KMD | $0.2969 | $0.3288 | -9.72% |
5 KMD | $1.48 | $1.64 | -9.72% |
10 KMD | $2.97 | $3.29 | -9.72% |
50 KMD | $14.84 | $16.44 | -9.72% |
100 KMD | $29.69 | $32.88 | -9.72% |
500 KMD | $148.45 | $164.4 | -9.72% |
1000 KMD | $296.9 | $328.79 | -9.72% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 11:18 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KMD | $0.1484 | $0.1375 | +8.00% |
1 KMD | $0.2969 | $0.2750 | +8.00% |
5 KMD | $1.48 | $1.37 | +8.00% |
10 KMD | $2.97 | $2.75 | +8.00% |
50 KMD | $14.84 | $13.75 | +8.00% |
100 KMD | $29.69 | $27.5 | +8.00% |
500 KMD | $148.45 | $137.48 | +8.00% |
1000 KMD | $296.9 | $274.95 | +8.00% |
Dự đoán giá Komodo
Giá của KMD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KMD, giá KMD dự kiến sẽ đạt $0.2873 vào năm 2026.
Giá của KMD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KMD dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2031, giá KMD dự kiến sẽ đạt $0.6748 với ROI tích lũy là +131.64%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Render Network
Hướng dẫn mua Balancer
Hướng dẫn mua dYdX
Hướng dẫn mua MOBOX
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
Chuyển đổi Komodo phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Komodo thành một số loại tiền fiat khác.
Komodo đến USD
1 KMD thành $ 0.2969 USD
Komodo đến GBP
1 KMD thành £ 0.2413 GBP
Komodo đến EUR
1 KMD thành € 0.2881 EUR
Komodo đến KRW
1 KMD thành ₩ 435.68 KRW
Komodo đến CAD
1 KMD thành $ 0.4278 CAD
Komodo đến AUD
1 KMD thành $ 0.4801 AUD
Komodo đến JPY
1 KMD thành ¥ 46.88 JPY
Komodo đến BRL
1 KMD thành R$ 1.8 BRL
Komodo đến CNY
1 KMD thành ¥ 2.18 CNY
Komodo đến TWD
1 KMD thành NT$ 9.79 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang HNL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Komodo.
GAM3S.GG đến HNL
1 G3 thành L 1.62 HNL
MovieBloc đến HNL
1 MBL thành L 0.1055 HNL
Moss Coin đến HNL
1 MOC thành L 4.21 HNL
Fasttoken đến HNL
1 FTN thành L 94.73 HNL
IQ đến HNL
1 IQ thành L 0.2580 HNL
THORChain đến HNL
1 RUNE thành L 88.17 HNL
AhaToken đến HNL
1 AHT thành L 0.2779 HNL
Tokamak Network đến HNL
1 TOKAMAK thành L 57.73 HNL
MVL đến HNL
1 MVL thành L 0.1386 HNL
Cobak Token đến HNL
1 CBK thành L 27.42 HNL
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Buy Komodo for 1 HNL
A welcome pack worth 6200 USDT for new Bitgetters!
Buy Komodo now
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.