Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KOII thành KHR

KOII/KHR: 1 KOII = 4.64 KHR. Giá chuyển đổi 1 Koii (KOII) thành Riel Campuchia (KHR) là 4.64 KHR hôm nay.
KOII
KOII
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOII/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Koii (KOII) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOII hiện có giá trị là 4.64 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOII hiện có giá 4.64 KHR, nghĩa là mua 5 KOII sẽ mất 23.21 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.2155 KOII và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 1.08 KOII, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KOII sang KHR

Chuyển đổi KHR sang KOII

Koii
Riel Campuchia
50 KOII
232.06  KHR
100 KOII
464.11  KHR
200 KOII
928.22  KHR
500 KOII
2,320.56  KHR
1000 KOII
4,641.12  KHR
5000 KOII
23,205.62  KHR
10000 KOII
46,411.25  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOII thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Koii tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOII sang KHR, lên đến 10000 KOII, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Koii
5000 KHR
1,077.33 KOII
10000 KHR
2,154.65 KOII
50000 KHR
10,773.25 KOII
100000 KHR
21,546.5 KOII
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành KOII toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Koii đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang KOII, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KOII/KHR

KOII/KHR: 1 KOII = 4.64 KHR; 2025/05/17 15:17:29
Trong 1D vừa qua, Koii đã thay đổi +7.23% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koii(KOII) đã thay đổi +7.23% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành KOII trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KOII sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Koii/KHR

Giá Koii cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 6.11 KHR trong khi giá Koii thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 4.29 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Koii theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOII theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
5.09 KHR
6.11 KHR
6.99 KHR
15.16 KHR
Thấp
4.29 KHR
4.29 KHR
4.29 KHR
4.29 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.23%
-23.88%
-18.44%
-54.32%

Thông tin Koii

Số liệu thị trường KOII sang KHR

KOII/KHR:
៛4.64
Khối lượng KOII 24 giờ:
៛240,986,745.65
Vốn hóa thị trường KOII:
--
Nguồn cung lưu hành KOII:
0 KOII

Tỷ giá KOII sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Koii thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Koii là ៛4.64 mỗi KOII, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KOII. Khối lượng giao dịch của Koii đã thay đổi -16.14% (៛-46,367,477.44 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOII là ៛287,354,223.09.

Thông tin thêm về Koii trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Koii phổ biến nhất là KOII sang KHR, trong đó mã của Koii là KOII. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KOII sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KOII sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KOII (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOII bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOII bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Koii phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KOII đến TWD
1 KOII thành NT$0.03489 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KOII đến CNY
1 KOII thành ¥0.008325 CNY
popular info Đô la Mỹ
KOII đến USD
1 KOII thành $0.001155 USD
popular info Riel Campuchia
KOII đến KHR
1 KOII thành ៛4.64 KHR
popular info Euro
KOII đến EUR
1 KOII thành €0.001034 EUR
popular info Đô la Canada
KOII đến CAD
1 KOII thành C$0.001613 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KOII đến KRW
1 KOII thành ₩1.62 KRW
popular info Yên Nhật
KOII đến JPY
1 KOII thành ¥0.1681 JPY
popular info Bảng Anh
KOII đến GBP
1 KOII thành £0.0008691 GBP
popular info Real Brazil
KOII đến BRL
1 KOII thành R$0.006537 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến KHR
1 KEKIUS thành ៛221.3 KHR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛850.65 KHR
other assets Mask Network
MASK đến KHR
1 MASK thành ៛6,285.3 KHR
other assets Status
SNT đến KHR
1 SNT thành ៛112.85 KHR
other assets Gods Unchained
GODS đến KHR
1 GODS thành ៛796.8 KHR
other assets Four
FORM đến KHR
1 FORM thành ៛11,133.88 KHR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến KHR
1 FRAX thành ៛12,936.87 KHR
other assets Core
CORE đến KHR
1 CORE thành ៛3,211.72 KHR
other assets IQ
IQ đến KHR
1 IQ thành ៛18.15 KHR
other assets REI Network
REI đến KHR
1 REI thành ៛85.61 KHR

Bảng chuyển đổi từ KOII sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Koii đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOII thành Riel Campuchia đã thay đổi -23.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.23%, đạt mức cao nhất là 5.09 KHR và mức thấp nhất là 4.29 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 KOII là ៛5.69 KHR , thay đổi -18.44% so với giá hiện tại. Koii đã thay đổi
+
4.64KHR
, tương đương mức thay đổi -88.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:17 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KOII៛2.32៛2.16
+7.23%
1 KOII៛4.64៛4.33
+7.23%
5 KOII៛23.21៛21.64
+7.23%
10 KOII៛46.41៛43.28
+7.23%
50 KOII៛232.06៛216.42
+7.23%
100 KOII៛464.11៛432.85
+7.23%
500 KOII៛2,320.56៛2,164.24
+7.23%
1000 KOII៛4,641.12៛4,328.48
+7.23%

Câu Hỏi Thường Gặp KOII/KHR

1 Koii bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Koii (KOII) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛4.64.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOII với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2155 KOII đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOII sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOII sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOII bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 1.08 KOII, trong khi 5 KOII sẽ có giá khoảng 23.21KHR.
Giá cao nhất của KOII/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOII tính theo KHR là ៛49.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOII/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Koii tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Koii (KOII) đã giảm 23.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Koii (KOII) đã giảm 18.44% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOII thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Koii và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOII/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOII hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOII/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOII/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOII/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Koii và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.