Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KODA thành KES

KODA/KES: 1 KODA = 0.001008 KES. Giá chuyển đổi 1 Koda Cryptocurrency (KODA) thành Shilling Kenya (KES) là 0.001008 KES hôm nay.
KODA
KODA
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KODA/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Koda Cryptocurrency (KODA) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KODA hiện có giá trị là 0.00 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KODA hiện có giá 0.00 KES, nghĩa là mua 5 KODA sẽ mất 0.01 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 991.59 KODA và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 4,957.93 KODA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KODA sang KES

Chuyển đổi KES sang KODA

Koda Cryptocurrency
Shilling Kenya
1 KODA
0.001008  KES
2 KODA
0.002017  KES
5 KODA
0.005042  KES
10 KODA
0.01008  KES
20 KODA
0.02017  KES
50 KODA
0.05042  KES
100 KODA
0.1008  KES
200 KODA
0.2017  KES
500 KODA
0.5042  KES
1000 KODA
1.01  KES
5000 KODA
5.04  KES
10000 KODA
10.08  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KODA thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Koda Cryptocurrency tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KODA sang KES, lên đến 10000 KODA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Koda Cryptocurrency
50 KES
49,579.26 KODA
100 KES
99,158.51 KODA
200 KES
198,317.02 KODA
500 KES
495,792.55 KODA
1000 KES
991,585.1 KODA
2000 KES
1,983,170.21 KODA
5000 KES
4,957,925.51 KODA
10000 KES
9,915,851.03 KODA
50000 KES
49,579,255.15 KODA
100000 KES
99,158,510.29 KODA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành KODA toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Koda Cryptocurrency đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang KODA, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KODA/KES

KODA/KES: 1 KODA = 0.001008 KES; 2025/04/29 05:32:40
Trong 1D vừa qua, Koda Cryptocurrency đã thay đổi -52.24% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koda Cryptocurrency(KODA) đã thay đổi -52.24% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành KODA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KODA sang KES: Biến động và thay đổi giá của Koda Cryptocurrency/KES

Giá Koda Cryptocurrency cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.002092 KES trong khi giá Koda Cryptocurrency thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.0009966 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Koda Cryptocurrency theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KODA theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002092 KES
0.002092 KES
0.002127 KES
0.002917 KES
Thấp
0.0009966 KES
0.0009966 KES
0.0009966 KES
0.0009966 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-52.24%
-49.29%
-53.01%
-60.33%

Thông tin Koda Cryptocurrency

Số liệu thị trường KODA sang KES

KODA/KES:
Sh0.001008
Khối lượng KODA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KODA:
--
Nguồn cung lưu hành KODA:
0 KODA

Tỷ giá KODA sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Koda Cryptocurrency thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Koda Cryptocurrency là Sh0.001008 mỗi KODA, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KODA. Khối lượng giao dịch của Koda Cryptocurrency đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KODA là Sh0.

Thông tin thêm về Koda Cryptocurrency trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Koda Cryptocurrency phổ biến nhất là KODA sang KES, trong đó mã của Koda Cryptocurrency là KODA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KODA sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KODA sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KODA (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KODA bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KODA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Koda Cryptocurrency phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KODA đến TWD
1 KODA thành NT$0.0002522 TWD
popular info Shilling Kenya
KODA đến KES
1 KODA thành Sh0.001008 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KODA đến CNY
1 KODA thành ¥0.{4}5691 CNY
popular info Đô la Mỹ
KODA đến USD
1 KODA thành $0.{5}7803 USD
popular info Euro
KODA đến EUR
1 KODA thành €0.{5}6839 EUR
popular info Đô la Canada
KODA đến CAD
1 KODA thành C$0.{4}1078 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KODA đến KRW
1 KODA thành ₩0.01121 KRW
popular info Yên Nhật
KODA đến JPY
1 KODA thành ¥0.001110 JPY
popular info Bảng Anh
KODA đến GBP
1 KODA thành £0.{5}5807 GBP
popular info Real Brazil
KODA đến BRL
1 KODA thành R$0.{4}4411 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến KES
1 AITECH thành Sh4.54 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,198,344.87 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh231,782.23 KES
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh186.72 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh18,927.19 KES
other assets FLOKI
FLOKI đến KES
1 FLOKI thành Sh0.01103 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành Sh456.04 KES
other assets TokenFi
TOKEN đến KES
1 TOKEN thành Sh2.92 KES
other assets Flare
FLR đến KES
1 FLR thành Sh2.31 KES
other assets Cookie DAO
COOKIE đến KES
1 COOKIE thành Sh20.66 KES

Bảng chuyển đổi từ KODA sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Koda Cryptocurrency đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KODA thành Shilling Kenya đã thay đổi -49.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -52.24%, đạt mức cao nhất là 0.002092 KES và mức thấp nhất là 0.0009966 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 KODA là Sh0.002136 KES , thay đổi -53.01% so với giá hiện tại. Koda Cryptocurrency đã thay đổi
-Sh
0.002825KES
, tương đương mức thay đổi -73.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KODASh0.0005042Sh0.001051
-52.24%
1 KODASh0.001008Sh0.002102
-52.24%
5 KODASh0.005042Sh0.01051
-52.24%
10 KODASh0.01008Sh0.02102
-52.24%
50 KODASh0.05042Sh0.1051
-52.24%
100 KODASh0.1008Sh0.2102
-52.24%
500 KODASh0.5042Sh1.05
-52.24%
1000 KODASh1.01Sh2.1
-52.24%

Câu Hỏi Thường Gặp KODA/KES

1 Koda Cryptocurrency bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Koda Cryptocurrency (KODA) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.001008.
Tôi có thể mua bao nhiêu KODA với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 991.59 KODA đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KODA sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KODA sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KODA bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 4,957.93 KODA, trong khi 5 KODA sẽ có giá khoảng 0.005042KES.
Giá cao nhất của KODA/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KODA tính theo KES là Sh0.1981. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KODA/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Koda Cryptocurrency tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Koda Cryptocurrency (KODA) đã giảm 49.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Koda Cryptocurrency (KODA) đã giảm 53.01% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KODA thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Koda Cryptocurrency và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KODA/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KODA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KODA/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KODA/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KODA/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Koda Cryptocurrency và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.