Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KSN thành NAD

KSN/NAD: 1 KSN = 0.6210 NAD. Giá chuyển đổi 1 KISSAN (KSN) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.6210 NAD hôm nay.
KSN
KSN
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KSN/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KISSAN (KSN) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KSN hiện có giá trị là 0.62 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KSN hiện có giá 0.62 NAD, nghĩa là mua 5 KSN sẽ mất 3.11 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 1.61 KSN và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 8.05 KSN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KSN sang NAD

Chuyển đổi NAD sang KSN

KISSAN
Đô la Namibia
200 KSN
124.21  NAD
500 KSN
310.52  NAD
1000 KSN
621.03  NAD
5000 KSN
3,105.15  NAD
10000 KSN
6,210.31  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KSN thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của KISSAN tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KSN sang NAD, lên đến 10000 KSN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
KISSAN
1000 NAD
1,610.23 KSN
2000 NAD
3,220.45 KSN
5000 NAD
8,051.13 KSN
10000 NAD
16,102.26 KSN
50000 NAD
80,511.31 KSN
100000 NAD
161,022.63 KSN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành KSN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo KISSAN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang KSN, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KSN/NAD

KSN/NAD: 1 KSN = 0.6210 NAD; 2025/05/06 16:37:45
Trong 1D vừa qua, KISSAN đã thay đổi +2.58% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KISSAN(KSN) đã thay đổi +2.58% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành KSN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KSN sang NAD: Biến động và thay đổi giá của KISSAN/NAD

Giá KISSAN cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.6698 NAD trong khi giá KISSAN thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.6046 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KISSAN theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KSN theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6396 NAD
0.6698 NAD
0.8052 NAD
0.8442 NAD
Thấp
0.6046 NAD
0.6046 NAD
0.6046 NAD
0.5447 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.58%
-2.29%
-20.58%
+12.55%

Thông tin KISSAN

Số liệu thị trường KSN sang NAD

KSN/NAD:
N$0.6210
Khối lượng KSN 24 giờ:
N$59,506.25
Vốn hóa thị trường KSN:
N$13,265,355.88
Nguồn cung lưu hành KSN:
21.36M KSN

Tỷ giá KSN sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KISSAN thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KISSAN là N$0.6210 mỗi KSN, với tổng vốn hoá thị trường của N$13,265,355.88 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,360,224 KSN. Khối lượng giao dịch của KISSAN đã thay đổi +26569.65% (N$59,283.13 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KSN là N$223.12.

Thông tin thêm về KISSAN trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KISSAN phổ biến nhất là KSN sang NAD, trong đó mã của KISSAN là KSN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83161.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70514.68 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130215.09 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 541100.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7960602.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KSN sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KSN sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KSN (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KSN bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KSN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KISSAN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KSN đến TWD
1 KSN thành NT$0.9962 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KSN đến CNY
1 KSN thành ¥0.2401 CNY
popular info Đô la Mỹ
KSN đến USD
1 KSN thành $0.03326 USD
popular info Euro
KSN đến EUR
1 KSN thành €0.02928 EUR
popular info Đô la Canada
KSN đến CAD
1 KSN thành C$0.04585 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KSN đến KRW
1 KSN thành ₩45.87 KRW
popular info Yên Nhật
KSN đến JPY
1 KSN thành ¥4.75 JPY
popular info Bảng Anh
KSN đến GBP
1 KSN thành £0.02483 GBP
popular info Đô la Namibia
KSN đến NAD
1 KSN thành N$0.6210 NAD
popular info Real Brazil
KSN đến BRL
1 KSN thành R$0.1905 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Common Wealth
WLTH đến NAD
1 WLTH thành N$0.1247 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$31.2 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1077 NAD
other assets Movement
MOVE đến NAD
1 MOVE thành N$3.11 NAD
other assets Pi
PI đến NAD
1 PI thành N$10.8 NAD
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến NAD
1 ALPINE thành N$21.06 NAD
other assets Maple Finance
SYRUP đến NAD
1 SYRUP thành N$4.58 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,676.92 NAD
other assets Kamino Finance
KMNO đến NAD
1 KMNO thành N$1.45 NAD
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến NAD
1 ASR thành N$33 NAD

Bảng chuyển đổi từ KSN sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của KISSAN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KSN thành Đô la Namibia đã thay đổi -2.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.58%, đạt mức cao nhất là 0.6396 NAD và mức thấp nhất là 0.6046 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 KSN là N$0.7819 NAD , thay đổi -20.58% so với giá hiện tại. KISSAN đã thay đổi
-N$
0.04151NAD
, tương đương mức thay đổi -6.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:37 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KSNN$0.3105N$0.3027
+2.58%
1 KSNN$0.6210N$0.6054
+2.58%
5 KSNN$3.11N$3.03
+2.58%
10 KSNN$6.21N$6.05
+2.58%
50 KSNN$31.05N$30.27
+2.58%
100 KSNN$62.1N$60.54
+2.58%
500 KSNN$310.52N$302.7
+2.58%
1000 KSNN$621.03N$605.4
+2.58%

Câu Hỏi Thường Gặp KSN/NAD

1 KISSAN bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 KISSAN (KSN) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.6210.
Tôi có thể mua bao nhiêu KSN với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.61 KSN đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KSN sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KSN sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KSN bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 8.05 KSN, trong khi 5 KSN sẽ có giá khoảng 3.11NAD.
Giá cao nhất của KSN/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KSN tính theo NAD là N$27.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KSN/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KISSAN tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KISSAN (KSN) đã giảm 2.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KISSAN (KSN) đã giảm 20.58% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KSN thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KISSAN và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KSN/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KSN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KSN/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KSN/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KSN/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KISSAN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.