Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KICKS thành ISK

KICKS/ISK: 1 KICKS = 0.009925 ISK. Giá chuyển đổi 1 KicksPad (KICKS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.009925 ISK hôm nay.
KICKS
KICKS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KICKS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KicksPad (KICKS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KICKS hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KICKS hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 KICKS sẽ mất 0.05 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 100.75 KICKS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 503.76 KICKS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KICKS sang ISK

Chuyển đổi ISK sang KICKS

KicksPad
Króna Iceland
1 KICKS
0.009925  ISK
2 KICKS
0.01985  ISK
5 KICKS
0.04963  ISK
10 KICKS
0.09925  ISK
20 KICKS
0.1985  ISK
50 KICKS
0.4963  ISK
100 KICKS
0.9925  ISK
200 KICKS
1.99  ISK
500 KICKS
4.96  ISK
1000 KICKS
9.93  ISK
5000 KICKS
49.63  ISK
10000 KICKS
99.25  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KICKS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của KicksPad tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KICKS sang ISK, lên đến 10000 KICKS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
KicksPad
10 ISK
1,007.53 KICKS
50 ISK
5,037.63 KICKS
100 ISK
10,075.27 KICKS
200 ISK
20,150.54 KICKS
500 ISK
50,376.34 KICKS
1000 ISK
100,752.68 KICKS
2000 ISK
201,505.36 KICKS
5000 ISK
503,763.39 KICKS
10000 ISK
1,007,526.78 KICKS
50000 ISK
5,037,633.91 KICKS
100000 ISK
10,075,267.82 KICKS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành KICKS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo KicksPad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang KICKS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KICKS/ISK

KICKS/ISK: 1 KICKS = 0.009925 ISK; 2025/06/12 12:01:09
Trong 1D vừa qua, KicksPad đã thay đổi -23.55% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KicksPad(KICKS) đã thay đổi -23.55% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành KICKS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KICKS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của KicksPad/ISK

Giá KicksPad cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01425 ISK trong khi giá KicksPad thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.009070 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KicksPad theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KICKS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01325 ISK
0.01425 ISK
0.01520 ISK
0.01734 ISK
Thấp
0.009489 ISK
0.009070 ISK
0.008405 ISK
0.001447 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-23.55%
-25.39%
-20.69%
+378.27%

Thông tin KicksPad

Số liệu thị trường KICKS sang ISK

KICKS/ISK:
kr0.009925
Khối lượng KICKS 24 giờ:
kr13,719,235.31
Vốn hóa thị trường KICKS:
--
Nguồn cung lưu hành KICKS:
0 KICKS

Tỷ giá KICKS sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KicksPad thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KicksPad là kr0.009925 mỗi KICKS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KICKS. Khối lượng giao dịch của KicksPad đã thay đổi -8.22% (kr-1,228,494.09 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KICKS là kr14,947,729.4.

Thông tin thêm về KicksPad trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KicksPad phổ biến nhất là KICKS sang ISK, trong đó mã của KicksPad là KICKS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107630.56 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2750.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93251.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79345.25 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147034.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596004.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9216996.82 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KICKS sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KICKS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KICKS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KICKS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KICKS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KicksPad phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KICKS đến TWD
1 KICKS thành NT$0.002355 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KICKS đến CNY
1 KICKS thành ¥0.0005756 CNY
popular info Króna Iceland
KICKS đến ISK
1 KICKS thành kr0.009968 ISK
popular info Đô la Mỹ
KICKS đến USD
1 KICKS thành $0.{4}8011 USD
popular info Euro
KICKS đến EUR
1 KICKS thành €0.{4}6940 EUR
popular info Đô la Canada
KICKS đến CAD
1 KICKS thành C$0.0001094 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KICKS đến KRW
1 KICKS thành ₩0.1085 KRW
popular info Yên Nhật
KICKS đến JPY
1 KICKS thành ¥0.01152 JPY
popular info Bảng Anh
KICKS đến GBP
1 KICKS thành £0.{4}5906 GBP
popular info Real Brazil
KICKS đến BRL
1 KICKS thành R$0.0004436 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,278,536.46 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr168.77 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr276.23 ISK
other assets TRON
TRX đến ISK
1 TRX thành kr33.6 ISK
other assets StormX
STMX đến ISK
1 STMX thành kr0.7837 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr188.99 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr15.17 ISK
other assets Ardor
ARDR đến ISK
1 ARDR thành kr12.35 ISK
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến ISK
1 FARTCOIN thành kr163.89 ISK
other assets AB
AB đến ISK
1 AB thành kr1.44 ISK

Bảng chuyển đổi từ KICKS sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của KicksPad đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KICKS thành Króna Iceland đã thay đổi -25.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -23.55%, đạt mức cao nhất là 0.01325 ISK và mức thấp nhất là 0.009489 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 KICKS là kr0.01251 ISK , thay đổi -20.69% so với giá hiện tại. KicksPad đã thay đổi
-kr
0.04638ISK
, tương đương mức thay đổi -82.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KICKS
kr0.004963kr0.006491
-23.55%
1 KICKS
kr0.009925kr0.01298
-23.55%
5 KICKS
kr0.04963kr0.06491
-23.55%
10 KICKS
kr0.09925kr0.1298
-23.55%
50 KICKS
kr0.4963kr0.6491
-23.55%
100 KICKS
kr0.9925kr1.3
-23.55%
500 KICKS
kr4.96kr6.49
-23.55%
1000 KICKS
kr9.93kr12.98
-23.55%

Câu Hỏi Thường Gặp KICKS/ISK

1 KicksPad bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 KicksPad (KICKS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.009925.
Tôi có thể mua bao nhiêu KICKS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 100.75 KICKS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KICKS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KICKS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KICKS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 503.76 KICKS, trong khi 5 KICKS sẽ có giá khoảng 0.04963ISK.
Giá cao nhất của KICKS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KICKS tính theo ISK là kr627.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KICKS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KicksPad tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KicksPad (KICKS) đã giảm 25.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KicksPad (KICKS) đã giảm 20.69% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KICKS thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KicksPad và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KICKS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KICKS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KICKS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KICKS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KICKS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KicksPad và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.