Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KEYCAT thành KZT

KEYCAT/KZT: 1 KEYCAT = 1.69 KZT. Giá chuyển đổi 1 Keyboard Cat (KEYCAT) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 1.69 KZT hôm nay.
KEYCAT
KEYCAT
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEYCAT/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Keyboard Cat (KEYCAT) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEYCAT hiện có giá trị là 1.69 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEYCAT hiện có giá 1.69 KZT, nghĩa là mua 5 KEYCAT sẽ mất 8.47 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.5903 KEYCAT và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 2.95 KEYCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KEYCAT sang KZT

Chuyển đổi KZT sang KEYCAT

Keyboard Cat
Tenge Kazakhstan
10 KEYCAT
16.94  KZT
20 KEYCAT
33.88  KZT
50 KEYCAT
84.71  KZT
100 KEYCAT
169.42  KZT
200 KEYCAT
338.83  KZT
500 KEYCAT
847.08  KZT
1000 KEYCAT
1,694.16  KZT
5000 KEYCAT
8,470.82  KZT
10000 KEYCAT
16,941.63  KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEYCAT thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của Keyboard Cat tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEYCAT sang KZT, lên đến 10000 KEYCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
Keyboard Cat
200 KZT
118.05 KEYCAT
500 KZT
295.13 KEYCAT
1000 KZT
590.26 KEYCAT
2000 KZT
1,180.52 KEYCAT
5000 KZT
2,951.31 KEYCAT
10000 KZT
5,902.62 KEYCAT
50000 KZT
29,513.09 KEYCAT
100000 KZT
59,026.19 KEYCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành KEYCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo Keyboard Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang KEYCAT, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KEYCAT/KZT

KEYCAT/KZT: 1 KEYCAT = 1.69 KZT; 2025/04/27 00:40:25
Trong 1D vừa qua, Keyboard Cat đã thay đổi +3.91% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Keyboard Cat(KEYCAT) đã thay đổi +3.91% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành KEYCAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KEYCAT sang KZT: Biến động và thay đổi giá của Keyboard Cat/KZT

Giá Keyboard Cat cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 1.93 KZT trong khi giá Keyboard Cat thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 1.17 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Keyboard Cat theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEYCAT theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.7 KZT
1.93 KZT
3.6 KZT
4.65 KZT
Thấp
1.59 KZT
1.17 KZT
1.03 KZT
0.6219 KZT
Bình thường
0 KZT
0 KZT
0 KZT
0 KZT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.91%
+28.50%
-36.13%
-51.52%

Thông tin Keyboard Cat

Số liệu thị trường KEYCAT sang KZT

KEYCAT/KZT:
₸1.69
Khối lượng KEYCAT 24 giờ:
₸2,206,191,711.38
Vốn hóa thị trường KEYCAT:
₸16,941,632,486.17
Nguồn cung lưu hành KEYCAT:
10.00B KEYCAT

Tỷ giá KEYCAT sang KZT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Keyboard Cat thành Tenge Kazakhstan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Keyboard Cat là ₸1.69 mỗi KEYCAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₸16,941,632,486.17 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 KEYCAT. Khối lượng giao dịch của Keyboard Cat đã thay đổi -6.96% (₸-164,930,520.18 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEYCAT là ₸2,371,122,231.57.

Thông tin thêm về Keyboard Cat trên Bitget

Thông tin Tenge Kazakhstan

Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Keyboard Cat phổ biến nhất là KEYCAT sang KZT, trong đó mã của Keyboard Cat là KEYCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KEYCAT sang KZT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KEYCAT sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KEYCAT (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEYCAT bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEYCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Keyboard Cat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KEYCAT đến TWD
1 KEYCAT thành NT$0.1071 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KEYCAT đến CNY
1 KEYCAT thành ¥0.02399 CNY
popular info Đô la Mỹ
KEYCAT đến USD
1 KEYCAT thành $0.003290 USD
popular info Euro
KEYCAT đến EUR
1 KEYCAT thành €0.002888 EUR
popular info Đô la Canada
KEYCAT đến CAD
1 KEYCAT thành C$0.004569 CAD
popular info Tenge Kazakhstan
KEYCAT đến KZT
1 KEYCAT thành ₸1.69 KZT
popular info Won Hàn Quốc
KEYCAT đến KRW
1 KEYCAT thành ₩4.73 KRW
popular info Yên Nhật
KEYCAT đến JPY
1 KEYCAT thành ¥0.4727 JPY
popular info Bảng Anh
KEYCAT đến GBP
1 KEYCAT thành £0.002471 GBP
popular info Real Brazil
KEYCAT đến BRL
1 KEYCAT thành R$0.01872 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KZT

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KZT
1 TRUMP thành ₸7,990.16 KZT
other assets Turbo
TURBO đến KZT
1 TURBO thành ₸2.77 KZT
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KZT
1 ALPACA thành ₸145.42 KZT
other assets TRON
TRX đến KZT
1 TRX thành ₸130.68 KZT
other assets Synapse
SYN đến KZT
1 SYN thành ₸186.72 KZT
other assets Brett (Based)
BRETT đến KZT
1 BRETT thành ₸34.7 KZT
other assets EthereumPoW
ETHW đến KZT
1 ETHW thành ₸994.71 KZT
other assets ARPA
ARPA đến KZT
1 ARPA thành ₸15.59 KZT
other assets Wen
WEN đến KZT
1 WEN thành ₸0.02461 KZT
other assets BitTorrent [New]
BTT đến KZT
1 BTT thành ₸0.0004088 KZT

Bảng chuyển đổi từ KEYCAT sang KZT

Tỷ giá hoán đổi của Keyboard Cat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEYCAT thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi +28.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.91%, đạt mức cao nhất là 1.7 KZT và mức thấp nhất là 1.59 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 KEYCAT là ₸2.65 KZT , thay đổi -36.13% so với giá hiện tại. Keyboard Cat đã thay đổi
+
0.04375KZT
, tương đương mức thay đổi +2.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KEYCAT₸0.8471₸0.8152
+3.91%
1 KEYCAT₸1.69₸1.63
+3.91%
5 KEYCAT₸8.47₸8.15
+3.91%
10 KEYCAT₸16.94₸16.3
+3.91%
50 KEYCAT₸84.71₸81.52
+3.91%
100 KEYCAT₸169.42₸163.05
+3.91%
500 KEYCAT₸847.08₸815.24
+3.91%
1000 KEYCAT₸1,694.16₸1,630.49
+3.91%

Câu Hỏi Thường Gặp KEYCAT/KZT

1 Keyboard Cat bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 Keyboard Cat (KEYCAT) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸1.69.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEYCAT với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5903 KEYCAT đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEYCAT sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEYCAT sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEYCAT bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 2.95 KEYCAT, trong khi 5 KEYCAT sẽ có giá khoảng 8.47KZT.
Giá cao nhất của KEYCAT/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEYCAT tính theo KZT là ₸9.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEYCAT/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Keyboard Cat tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Keyboard Cat (KEYCAT) đã tăng 28.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Keyboard Cat (KEYCAT) đã giảm 36.13% so với Tenge Kazakhstan (KZT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEYCAT thành KZT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Keyboard Cat và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEYCAT/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEYCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEYCAT/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEYCAT/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEYCAT/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Keyboard Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.