Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94057.10 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94057.10 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94057.10 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KERMIT thành MDL
KERMIT/MDL: 1 KERMIT = 0.001435 MDL. Giá chuyển đổi 1 Kermit (KERMIT) thành Leu Moldova (MDL) là 0.001435 MDL hôm nay.

KERMIT
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KERMIT/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kermit (KERMIT) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KERMIT hiện có giá trị là 0.00 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KERMIT hiện có giá 0.00 MDL, nghĩa là mua 5 KERMIT sẽ mất 0.01 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 696.9 KERMIT và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 3,484.52 KERMIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KERMIT sang MDL
Chuyển đổi MDL sang KERMIT
Kermit
Leu Moldova
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KERMIT thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Kermit tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KERMIT sang MDL, lên đến 10000 KERMIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Kermit
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành KERMIT toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Kermit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang KERMIT, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KERMIT/MDL
KERMIT/MDL: 1 KERMIT = 0.001435 MDL; 2025/04/26 13:30:51
Trong 1D vừa qua, Kermit đã thay đổi -0.79% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kermit(KERMIT) đã thay đổi -0.79% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành KERMIT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KERMIT sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Kermit/MDL
Giá Kermit cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.001918 MDL trong khi giá Kermit thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.001821 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kermit theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KERMIT theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001871 MDL | 0.001918 MDL | 0.002366 MDL | 0.003926 MDL |
Thấp | 0.001857 MDL | 0.001821 MDL | 0.001733 MDL | 0.001733 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.79% | -1.02% | -21.15% | -41.97% |
Thông tin Kermit
Số liệu thị trường KERMIT sang MDL
KERMIT/MDL:
L0.001435
Khối lượng KERMIT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KERMIT:
--
Nguồn cung lưu hành KERMIT:
0 KERMIT
Tỷ giá KERMIT sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kermit thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kermit là L0.001435 mỗi KERMIT, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KERMIT. Khối lượng giao dịch của Kermit đã thay đổi 0.00% (L0 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KERMIT là L0.
Thông tin thêm về Kermit trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kermit phổ biến nhất là KERMIT sang MDL, trong đó mã của Kermit là KERMIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KERMIT sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KERMIT sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KERMIT (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KERMIT bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KERMIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kermit phổ biến

KERMIT đến TWD
1 KERMIT thành NT$0.002706 TWD

KERMIT đến CNY
1 KERMIT thành ¥0.0006061 CNY

KERMIT đến USD
1 KERMIT thành $0.{4}8314 USD
KERMIT đến MDL
1 KERMIT thành L0.001435 MDL

KERMIT đến EUR
1 KERMIT thành €0.{4}7292 EUR

KERMIT đến CAD
1 KERMIT thành C$0.0001154 CAD

KERMIT đến KRW
1 KERMIT thành ₩0.1196 KRW

KERMIT đến JPY
1 KERMIT thành ¥0.01195 JPY

KERMIT đến GBP
1 KERMIT thành £0.{4}6245 GBP

KERMIT đến BRL
1 KERMIT thành R$0.0004731 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

BONK đến MDL
1 BONK thành L0.0003147 MDL

TRUMP đến MDL
1 TRUMP thành L262.73 MDL

VIRTUAL đến MDL
1 VIRTUAL thành L17.9 MDL

WLD đến MDL
1 WLD thành L18.95 MDL

XEM đến MDL
1 XEM thành L0.4056 MDL

LAYER đến MDL
1 LAYER thành L40.58 MDL

BRETT đến MDL
1 BRETT thành L1.13 MDL

ETH đến MDL
1 ETH thành L30,958.16 MDL

WEN đến MDL
1 WEN thành L0.0007264 MDL

ETHW đến MDL
1 ETHW thành L31 MDL
Bảng chuyển đổi từ KERMIT sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Kermit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KERMIT thành Leu Moldova đã thay đổi -1.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.79%, đạt mức cao nhất là 0.001871 MDL và mức thấp nhất là 0.001857 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 KERMIT là L0.001933 MDL , thay đổi -21.15% so với giá hiện tại. Kermit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.67% so với năm trước.
-L
0.004070MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KERMIT | L0.0007175 | L0.0007249 | -0.79% |
1 KERMIT | L0.001435 | L0.001450 | -0.79% |
5 KERMIT | L0.007175 | L0.007249 | -0.79% |
10 KERMIT | L0.01435 | L0.01450 | -0.79% |
50 KERMIT | L0.07175 | L0.07249 | -0.79% |
100 KERMIT | L0.1435 | L0.1450 | -0.79% |
500 KERMIT | L0.7175 | L0.7249 | -0.79% |
1000 KERMIT | L1.43 | L1.45 | -0.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp KERMIT/MDL
1 Kermit bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Kermit (KERMIT) trong Leu Moldova (MDL) là L0.001435.
Tôi có thể mua bao nhiêu KERMIT với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 696.9 KERMIT đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KERMIT sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KERMIT sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KERMIT bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 3,484.52 KERMIT, trong khi 5 KERMIT sẽ có giá khoảng 0.007175MDL.
Giá cao nhất của KERMIT/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KERMIT tính theo MDL là L0.09806. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KERMIT/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kermit tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kermit (KERMIT) đã giảm 1.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kermit (KERMIT) đã giảm 21.15% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KERMIT thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kermit và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KERMIT/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KERMIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KERMIT/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KERMIT/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KERMIT/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kermit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)

Hướng dẫn mua
I will poop it NFT (SHIT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
