Máy tính và công cụ chuyển đổi KARATE thành NIO


Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KARATE sang NIO
Chuyển đổi NIO sang KARATE
Biểu đồ KARATE/NIO
Dữ liệu chuyển đổi KARATE sang NIO: Biến động và thay đổi giá của Karate Combat/NIO
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006138 NIO | 0.006138 NIO | 0.006138 NIO | 0.01310 NIO |
Thấp | 0.005769 NIO | 0.005232 NIO | 0.004455 NIO | 0.004455 NIO |
Bình thường | 0 NIO | 0 NIO | 0 NIO | 0 NIO |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.46% | +9.03% | +10.87% | -46.70% |
Thông tin Karate Combat
Số liệu thị trường KARATE sang NIO
Tỷ giá KARATE sang NIO hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Karate Combat thành Córdoba Nicaragua đang tăng trong tuần này.Thông tin thêm về Karate Combat trên Bitget
Thông tin Córdoba Nicaragua
Về Đồng Córdoba Nicaragua (NIO)
Đồng Córdoba Nicaragua (NIO), được giới thiệu vào năm 1912, không chỉ là đồng tiền chính thức của Nicaragua mà còn là biểu tượng của lịch sử đầy biến động và hành trình kinh tế đang phát triển của quốc gia này. Đồng tiền này thường được viết tắt là NIO và được biểu thị bằng ký hiệu C$. Được đặt theo tên của nhà chinh phục người Tây Ban Nha Francisco Hernández de Córdoba, người đã thành lập nước Nicaragua, đồng Córdoba đã trở thành một phần không thể thiếu trong cấu trúc xã hội-kinh tế của quốc gia.
Bối cảnh lịch sử
Việc giới thiệu đồng Córdoba là bước tiến quan trọng trong việc củng cố độc lập kinh tế của Nicaragua vào đầu thế kỷ 20. Nó đã thay thế cho đồng peso và đánh dấu một chương mới trong lịch sử tiền tệ của quốc gia, phản ánh nỗ lực rộng lớn hơn trong việc xác lập bản sắc quốc gia và tự quyết định về kinh tế.
Thiết kế và biểu tượng
Thiết kế của đồng Córdoba Nicaragua phản ánh di sản văn hóa đa dạng và vẻ đẹp tự nhiên của đất nước. Các tờ tiền giấy và tiền xu có hình ảnh của các nhân vật lịch sử, nghệ thuật bản địa và các địa danh quan trọng của quốc gia. Những thiết kế này không chỉ giúp thực hiện giao dịch mà còn kể lại những câu chuyện về quá khứ và hiện tại của Nicaragua, nuôi dưỡng niềm tự hào quốc gia và sự đoàn kết.
Vai trò kinh tế
Đồng Córdoba có vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nicaragua, nền kinh tế này được đánh dấu bởi ngành nông nghiệp, công nghiệp sản xuất và một ngành dịch vụ đang phát triển, bao gồm cả du lịch. Là phương tiện trao đổi chính, đồng Córdoba hỗ trợ các ngành này, thúc đẩy thương mại và đầu tư, đồng thời rất cần thiết cho các hoạt động kinh tế hàng ngày của người dân Nicaragua.
Chính sách tiền tệ và lạm phát
Đồng Córdoba, dưới sự quản lý của Ngân hàng Trung ương Nicaragua, đã đối mặt với những thách thức bao gồm lạm phát và sự mất giá của tiền tệ, đặc biệt là trong những thời kỳ bất ổn chính trị và kinh tế. Chính sách của ngân hàng trung ương nhằm ổn định đồng tiền, điều này rất quan trọng để duy trì niềm tin kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Thương mại quốc tế và Đồng Córdoba Nicaragua
Trong thương mại quốc tế, sự ổn định của đồng Córdoba rất quan trọng, đặc biệt là đối với các mặt hàng xuất khẩu chủ chốt của Nicaragua như cà phê, thịt bò và vàng. Một tỷ giá hối đoái ổn định là cần thiết để duy trì giá cả cạnh tranh trên thị trường toàn cầu và thu hút đầu tư nước ngoài.
Kiều hối và tác động kinh tế
Kiều hối từ người Nicaragua sinh sống ở nước ngoài, đặc biệt là tại Hoa Kỳ và Costa Rica, là một nguồn thu nhập ngoại tệ quan trọng. Những khoản kiều hối này, khi được chuyển đổi thành đồng Córdoba, đóng vai trò đáng kể trong việc hỗ trợ các gia đình và góp phần không nhỏ vào nền kinh tế quốc gia.
Chuyển đổi phổ biến










Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KARATE sang NIO



Mua
Bán
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Công cụ chuyển đổi Karate Combat phổ biến









Tiền điện tử phổ biến sang NIO










Bảng chuyển đổi từ KARATE sang NIO
Số lượng | 01:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KARATE | C$0.003000 | C$0.002928 | +2.46% |
1 KARATE | C$0.006000 | C$0.005857 | +2.46% |
5 KARATE | C$0.03000 | C$0.02928 | +2.46% |
10 KARATE | C$0.06000 | C$0.05857 | +2.46% |
50 KARATE | C$0.3000 | C$0.2928 | +2.46% |
100 KARATE | C$0.6000 | C$0.5857 | +2.46% |
500 KARATE | C$3 | C$2.93 | +2.46% |
1000 KARATE | C$6 | C$5.86 | +2.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp KARATE/NIO
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KARATE thành NIO?
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự











Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
