Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi UMY thành RON

UMY/RON: 1 UMY = 0.003440 RON. Giá chuyển đổi 1 KaraStar UMY (UMY) thành Leu Rumani (RON) là 0.003440 RON hôm nay.
UMY
UMY
RON
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UMY/RON theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KaraStar UMY (UMY) thành Leu Rumani (RON) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UMY hiện có giá trị là 0.00 RON. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UMY hiện có giá 0.00 RON, nghĩa là mua 5 UMY sẽ mất 0.02 RON. Tương tự, lei1 RON có thể được chuyển đổi thành 290.7 UMY và lei50 RON có thể được chuyển đổi thành 1,453.49 UMY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UMY sang RON

Chuyển đổi RON sang UMY

KaraStar UMY
Leu Rumani
1 UMY
0.003440  RON
2 UMY
0.006880  RON
10 UMY
0.03440  RON
20 UMY
0.06880  RON
100 UMY
0.3440  RON
200 UMY
0.6880  RON
10000 UMY
34.4  RON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UMY thành RON toàn diện, cho thấy giá trị của KaraStar UMY tính theo Leu Rumani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UMY sang RON, lên đến 10000 UMY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Rumani
KaraStar UMY
100 RON
29,069.86 UMY
200 RON
58,139.73 UMY
500 RON
145,349.31 UMY
1000 RON
290,698.63 UMY
2000 RON
581,397.26 UMY
5000 RON
1,453,493.15 UMY
10000 RON
2,906,986.29 UMY
50000 RON
14,534,931.47 UMY
100000 RON
29,069,862.93 UMY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RON thành UMY toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Rumani tính theo KaraStar UMY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RON sang UMY, lên đến 100000 RON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UMY/RON

UMY/RON: 1 UMY = 0.003440 RON; 2025/05/05 12:59:00
Trong 1D vừa qua, KaraStar UMY đã thay đổi +1.21% thành RON. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KaraStar UMY(UMY) đã thay đổi +1.21% thành RON trong khi đó Leu Rumani(RON) đã thay đổi % thành UMY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi UMY sang RON: Biến động và thay đổi giá của KaraStar UMY/RON

Giá KaraStar UMY cao nhất theo RON 7 ngày qua là 0.003516 RON trong khi giá KaraStar UMY thấp nhất theo RON trong 7 ngày qua là 0.003447 RON. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KaraStar UMY theo RON trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UMY theo RON trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003488 RON
0.003516 RON
0.003559 RON
0.004113 RON
Thấp
0.003447 RON
0.003447 RON
0.003081 RON
0.003029 RON
Bình thường
0 RON
0 RON
0 RON
0 RON
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.21%
+1.04%
-1.53%
-10.67%

Thông tin KaraStar UMY

Số liệu thị trường UMY sang RON

UMY/RON:
lei0.003440
Khối lượng UMY 24 giờ:
lei241.19
Vốn hóa thị trường UMY:
--
Nguồn cung lưu hành UMY:
0 UMY

Tỷ giá UMY sang RON hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KaraStar UMY thành Leu Rumani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KaraStar UMY là lei0.003440 mỗi UMY, với tổng vốn hoá thị trường của lei0 RON dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UMY. Khối lượng giao dịch của KaraStar UMY đã thay đổi +491.74% (lei200.43 RON) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UMY là lei40.76.

Thông tin thêm về KaraStar UMY trên Bitget

Thông tin Leu Rumani

Gii thiu v Leu Rumani (RON)

Leu Rumani (RON) là gì?

Leu Rumani, viết tt là RON và ký hiu tin t là "lei", là tin t chính thc ca Rumani. Đng tin này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn đưc gi là bani. Thut ng "leu" có nghĩa là "sư t" trong tiếng Rumani, phn ánh ngun gc lch s ca nó liên quan đến thaler Hà Lan (leeuwendaalder "sư t thaler/đô la"). Leu Rumani là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Rumani và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Leu Rumani đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Rumani (Banca Națională a României), chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và qun lý tin t. Ngân hàng Quc gia Rumani có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca h thng tài chính Rumani.

V lch s ca RON

Leu đã tri qua mt s biến đi k t ln gii thiu đu tiên vào năm 1867. Đng tin này đã tri qua nhiu ln đnh giá li, gn đây nht là vào năm 2005, khi 10,000 lei cũ (ROL) đưc đi ly mt leu mi (RON). Thay đi này nhm giúp đng tin Rumani phù hp vi các tiêu chun Tây Âu và ci thin trin vng kinh tế ca đt nưc.

Tin giy và tin xu RON

Tin Rumani gm c tin xu và tin giy. Các đng tin thưng đưc s dng bao gm 5, 10 và 50 bani, trong khi tin giy đang lưu hành là 1, 5, 10, 50 và 100 lei. Tin giy đưc biết đến vi đ bn, đưc làm t vt liu polymer mnh và không th phá hy.

RON có đưc neo vi EUR không?

Không, Leu Rumani (RON) không đưc neo vi Euro. Dù là thành viên ca Liên minh châu Âu, Rumani có chính sách tin t đc lp ca riêng mình và Leu hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni. Điu này có nghĩa là giá tr ca Leu Rumani đưc xác đnh bi các lc th trưng, chng hn như cung và cu trên th trưng ngoi hi, thay vì đưc liên kết trc tiếp hoc neo vi Euro hoc bt k loi tin t nào khác.

Rumani s chp nhn đng euro làm tin t ca mình?

Rumani đã đt mc tiêu chp nhn đng Euro vào năm 2024. Nưc này, mt thành viên ca Liên minh châu Âu t năm 2007, đã bày t ý đnh gia nhp Eurozone, theo đó s thay thế Leu Rumani (RON) bng đng Euro. Tuy nhiên, đ mt quc gia thành viên chp nhn đng Euro phi đáp ng các tiêu chí chung nht đnh, thưng đưc gi là tiêu chí Maastricht. Rumani đã n lc đ đáp ng các tiêu chí này, nhưng tính đến tháng 1/2024, nưc này vn chưa đáp ng tt c các điu kin cn thiết.

RON có phi là mt loi tin t n đnh không?

Leu Rumani (RON) đã cho thy s n đnh tương đi, đc bit là trong bi cnh lch s gn đây. T giá hi đoái ca Leu so vi các đng tin chính như Euro và Bng Anh khá n đnh, vi t giá hi đoái trung bình vào năm 2023 dao đng quanh mc 1 EUR đến 4.9 RON và 1 GBP đến 5.7 RON. S n đnh này cho thy kh năng phc hi kinh tế ngày càng tăng ca Rumani và các chính sách tin t hiu qu. Trong khi đng Leu đã tri qua nhng biến đng đáng k trong quá kh, đc bit là trong giai đon chuyn tiếp hu cng sn, n lc ca Ngân hàng Quc gia Rumani trong nhng năm gn đây đã góp phn vào mt môi trưng tin t n đnh hơn.

S khác bit gia ROL và RON là gì?

m 2005, Rumani đã tri qua mt cuc ci cách tin t đáng k, chuyn đi t leu Rumani cũ (ROL) sang leu Rumani mi (RON) thông qua mt quá trình thay đi mnh giá. Thay đi này đưc đưa ra vi t l 1 RON = 10,000 ROL, ch yếu đ chng lm phát cao và đơn gin hóa các giao dch tài chính. Cùng s thay đi v giá tr này, leu mi gm tin giy và tin xu đưc cp nht, khác bit v thiết kế và đưc tăng cưng các tính năng bo mt hin đi đ ngăn chn tin gi. Ci cách tin t này là mt phn quan trng ca ci cách kinh tế rng ln hơn nhm n đnh nn kinh tế Rumani, gim lm phát và to điu kin hi nhp cht ch hơn vi Liên minh châu Âu và các h thng kinh tế quc tế. Trong quá trình chuyn đi, c hai loi tin t đu đưc lưu hành đng thi đ to điu kin thun li cho quá trình thích ng. Thay đi cũng bao gm cp nht v biu tưng tin t quc tế t ROL sang RON, phn ánh mt k nguyên mi trong phát trin kinh tế ca Rumani.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KaraStar UMY phổ biến nhất là UMY sang RON, trong đó mã của KaraStar UMY là UMY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RON đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83370.80 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71048.31 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130625.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542804.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977986.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UMY sang RON

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UMY sang RON
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UMY (hoặc USDT) bằng RON (Romanian Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UMY bằng RON. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UMY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KaraStar UMY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UMY đến TWD
1 UMY thành NT$0.02280 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UMY đến CNY
1 UMY thành ¥0.005680 CNY
popular info Đô la Mỹ
UMY đến USD
1 UMY thành $0.0007846 USD
popular info Euro
UMY đến EUR
1 UMY thành €0.0006912 EUR
popular info Đô la Canada
UMY đến CAD
1 UMY thành C$0.001083 CAD
popular info Leu Rumani
UMY đến RON
1 UMY thành lei0.003440 RON
popular info Won Hàn Quốc
UMY đến KRW
1 UMY thành ₩1.07 KRW
popular info Yên Nhật
UMY đến JPY
1 UMY thành ¥0.1128 JPY
popular info Bảng Anh
UMY đến GBP
1 UMY thành £0.0005890 GBP
popular info Real Brazil
UMY đến BRL
1 UMY thành R$0.004500 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RON

other assets Bitcoin
BTC đến RON
1 BTC thành lei413,531.95 RON
other assets Ethereum
ETH đến RON
1 ETH thành lei7,919.03 RON
other assets Sui
SUI đến RON
1 SUI thành lei15.17 RON
other assets Litecoin
LTC đến RON
1 LTC thành lei388.37 RON
other assets New XAI gork
gork đến RON
1 gork thành lei0.2807 RON
other assets Balance
EPT đến RON
1 EPT thành lei0.04601 RON
other assets XRP
XRP đến RON
1 XRP thành lei9.44 RON
other assets NKN
NKN đến RON
1 NKN thành lei0.1851 RON
other assets Particle Network
PARTI đến RON
1 PARTI thành lei1.05 RON
other assets Akash Network
AKT đến RON
1 AKT thành lei7.15 RON

Bảng chuyển đổi từ UMY sang RON

Tỷ giá hoán đổi của KaraStar UMY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UMY thành Leu Rumani đã thay đổi +1.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.21%, đạt mức cao nhất là 0.003488 RON và mức thấp nhất là 0.003447 RON . Một tháng trước, giá trị của 1 UMY là lei0.003494 RON , thay đổi -1.53% so với giá hiện tại. KaraStar UMY đã thay đổi
+lei
0.0002178RON
, tương đương mức thay đổi +6.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:59 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 UMYlei0.001720lei0.001699
+1.21%
1 UMYlei0.003440lei0.003398
+1.21%
5 UMYlei0.01720lei0.01699
+1.21%
10 UMYlei0.03440lei0.03398
+1.21%
50 UMYlei0.1720lei0.1699
+1.21%
100 UMYlei0.3440lei0.3398
+1.21%
500 UMYlei1.72lei1.7
+1.21%
1000 UMYlei3.44lei3.4
+1.21%

Câu Hỏi Thường Gặp UMY/RON

1 KaraStar UMY bằng bao nhiêu RON?
Hiện tại, giá 1 KaraStar UMY (UMY) trong Leu Rumani (RON) là lei0.003440.
Tôi có thể mua bao nhiêu UMY với 1 RON?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 290.7 UMY đối với RON.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UMY sang RON?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UMY sang RON của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UMY bất kỳ sang RON. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RON tương đương 1,453.49 UMY, trong khi 5 UMY sẽ có giá khoảng 0.01720RON.
Giá cao nhất của UMY/RON trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UMY tính theo RON là lei4.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UMY/RON có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KaraStar UMY tính theo RON như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KaraStar UMY (UMY) đã tăng 1.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KaraStar UMY (UMY) đã giảm 1.53% so với Leu Rumani (RON).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UMY thành RON?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KaraStar UMY và Leu Rumani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UMY/RON. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UMY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UMY/RON tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UMY/RON giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UMY/RON. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KaraStar UMY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.