Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105384.30 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105384.30 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105384.30 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KLO thành MYR
KLO/MYR: 1 KLO = 0.001389 MYR. Giá chuyển đổi 1 Kalao (KLO) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.001389 MYR hôm nay.

KLO
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLO/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kalao (KLO) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLO hiện có giá trị là 0.00 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLO hiện có giá 0.00 MYR, nghĩa là mua 5 KLO sẽ mất 0.01 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 719.79 KLO và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 3,598.97 KLO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KLO sang MYR
Chuyển đổi MYR sang KLO
Kalao
Ringgit Malaysia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLO thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Kalao tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLO sang MYR, lên đến 10000 KLO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Kalao
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành KLO toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Kalao đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang KLO, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KLO/MYR
KLO/MYR: 1 KLO = 0.001389 MYR; 2025/05/18 17:47:49
Trong 1D vừa qua, Kalao đã thay đổi +0.51% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kalao(KLO) đã thay đổi +0.51% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành KLO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KLO sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Kalao/MYR
Giá Kalao cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.001714 MYR trong khi giá Kalao thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.001374 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kalao theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLO theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001392 MYR | 0.001714 MYR | 0.001714 MYR | 0.002488 MYR |
Thấp | 0.001374 MYR | 0.001374 MYR | 0.001172 MYR | 0.001130 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.51% | -12.78% | +15.16% | -23.26% |
Thông tin Kalao
Số liệu thị trường KLO sang MYR
KLO/MYR:
RM0.001389
Khối lượng KLO 24 giờ:
RM114,308.02
Vốn hóa thị trường KLO:
RM263,922.25
Nguồn cung lưu hành KLO:
189.97M KLO
Tỷ giá KLO sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kalao thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kalao là RM0.001389 mỗi KLO, với tổng vốn hoá thị trường của RM263,922.25 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 189,969,800 KLO. Khối lượng giao dịch của Kalao đã thay đổi +9.35% (RM9,776.61 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLO là RM104,531.41.
Thông tin thêm về Kalao trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kalao phổ biến nhất là KLO sang MYR, trong đó mã của Kalao là KLO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2570.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.72 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94395.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79326.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147209.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 596690.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9009681.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KLO sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KLO sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KLO (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLO bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kalao phổ biến

KLO đến TWD
1 KLO thành NT$0.009772 TWD
KLO đến MYR
1 KLO thành RM0.001389 MYR

KLO đến CNY
1 KLO thành ¥0.002332 CNY

KLO đến USD
1 KLO thành $0.0003234 USD

KLO đến EUR
1 KLO thành €0.0002897 EUR

KLO đến CAD
1 KLO thành C$0.0004518 CAD

KLO đến KRW
1 KLO thành ₩0.4525 KRW

KLO đến JPY
1 KLO thành ¥0.04710 JPY

KLO đến GBP
1 KLO thành £0.0002434 GBP

KLO đến BRL
1 KLO thành R$0.001831 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

MOODENG đến MYR
1 MOODENG thành RM1.1 MYR

PEPE đến MYR
1 PEPE thành RM0.{4}5962 MYR

JAGER đến MYR
1 JAGER thành RM0.{8}1861 MYR

WIF đến MYR
1 WIF thành RM4.49 MYR

TRUMP đến MYR
1 TRUMP thành RM56.99 MYR

FLOKI đến MYR
1 FLOKI thành RM0.0004336 MYR

GOAT đến MYR
1 GOAT thành RM0.7392 MYR

PNUT đến MYR
1 PNUT thành RM1.55 MYR

MUBARAK đến MYR
1 MUBARAK thành RM0.2145 MYR

FRAX đến MYR
1 FRAX thành RM16.38 MYR
Bảng chuyển đổi từ KLO sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Kalao đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLO thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -12.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.51%, đạt mức cao nhất là 0.001392 MYR và mức thấp nhất là 0.001374 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 KLO là RM0.001206 MYR , thay đổi +15.16% so với giá hiện tại. Kalao đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.84% so với năm trước.
-RM
0.01229MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KLO | RM0.0006946 | RM0.0006911 | +0.51% |
1 KLO | RM0.001389 | RM0.001382 | +0.51% |
5 KLO | RM0.006946 | RM0.006911 | +0.51% |
10 KLO | RM0.01389 | RM0.01382 | +0.51% |
50 KLO | RM0.06946 | RM0.06911 | +0.51% |
100 KLO | RM0.1389 | RM0.1382 | +0.51% |
500 KLO | RM0.6946 | RM0.6911 | +0.51% |
1000 KLO | RM1.39 | RM1.38 | +0.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp KLO/MYR
1 Kalao bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Kalao (KLO) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001389.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLO với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 719.79 KLO đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLO sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLO sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLO bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 3,598.97 KLO, trong khi 5 KLO sẽ có giá khoảng 0.006946MYR.
Giá cao nhất của KLO/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLO tính theo MYR là RM8.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLO/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kalao tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kalao (KLO) đã giảm 12.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kalao (KLO) đã tăng 15.16% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLO thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kalao và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLO/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLO/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLO/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLO/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kalao và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)

Hướng dẫn mua
Pip (PIP)

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)

Hướng dẫn mua
TENET (TENET)

Hướng dẫn mua
FairERC20 (FERC)

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
