

JKC
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/04 19:16:10 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Junkcoin(JKC) thành Riel Campuchia(KHR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 JKC với giá trị 1 JKC cho 136.61 KHR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KHR
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Junkcoin phổ biến nhất là JKC sang KHR, trong đó mã của Junkcoin là JKC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi JKC thành KHR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Junkcoin (JKC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Junkcoin đã thay đổi -11.91% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Junkcoin(JKC) đã thay đổi -11.91% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi +13.52% thành JKC trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Junkcoin

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Junkcoin (JKC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Junkcoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua JKC (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JKC bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JKC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán JKC (hoặc USDT) lấy KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp JKC lấy KHR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi JKC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Junkcoin thành Riel Campuchia?
Tỷ lệ chuyển đổi Junkcoin thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Junkcoin là ៛ 136.61 mỗi JKC, với tổng vốn hoá thị trường của ៛ 1,907,204,897.3 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,961,400 JKC. Khối lượng giao dịch của Junkcoin đã thay đổi -23.54% (៛ -4,995,096.89 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JKC là ៛ 21,218,080.63.
Vốn hoá thị trường
$475.55K
Khối lượng 24h
$4.05K
Nguồn cung lưu hành
13.96M JKC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Junkcoin đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 JKC là ៛ 136.61 KHR , nghĩa là để mua 5 JKC, bạn phải trả ៛ 683.03 KHR . Ngược lại, ៛1 KHR có thể được giao dịch lấy 0.007320 JKC, trong khi ៛50 KHR có thể chuyển đổi thành 0.3660 JKC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 JKC thành Riel Campuchia đã thay đổi +15.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.91%, đạt mức cao nhất là 155.12 KHR và mức thấp nhất là 135.1 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 JKC là ៛ 129.6 KHR , thay đổi +5.41% so với giá hiện tại. Junkcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.97% so với năm trước.
-៛
2,577.46KHRJKC đến KHR
Số lượng
19:16 hôm nay
0.5 JKC
៛68.3
1 JKC
៛136.61
5 JKC
៛683.03
10 JKC
៛1,366.06
50 JKC
៛6,830.28
100 JKC
៛13,660.56
500 JKC
៛68,302.79
1000 JKC
៛136,605.57
KHR đến JKC
Số lượng19:16 hôm nay
0.5KHR0.003660 JKC
1KHR0.007320 JKC
5KHR0.03660 JKC
10KHR0.07320 JKC
50KHR0.3660 JKC
100KHR0.7320 JKC
500KHR3.66 JKC
1000KHR7.32 JKC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JKC | $0.01703 | $0.01933 | -11.91% |
1 JKC | $0.03406 | $0.03866 | -11.91% |
5 JKC | $0.1703 | $0.1933 | -11.91% |
10 JKC | $0.3406 | $0.3866 | -11.91% |
50 JKC | $1.7 | $1.93 | -11.91% |
100 JKC | $3.41 | $3.87 | -11.91% |
500 JKC | $17.03 | $19.33 | -11.91% |
1000 JKC | $34.06 | $38.66 | -11.91% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:16 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 JKC | $0.01703 | $0.01616 | +5.41% |
1 JKC | $0.03406 | $0.03232 | +5.41% |
5 JKC | $0.1703 | $0.1616 | +5.41% |
10 JKC | $0.3406 | $0.3232 | +5.41% |
50 JKC | $1.7 | $1.62 | +5.41% |
100 JKC | $3.41 | $3.23 | +5.41% |
500 JKC | $17.03 | $16.16 | +5.41% |
1000 JKC | $34.06 | $32.32 | +5.41% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:16 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 JKC | $0.01703 | $0.3384 | -94.97% |
1 JKC | $0.03406 | $0.6767 | -94.97% |
5 JKC | $0.1703 | $3.38 | -94.97% |
10 JKC | $0.3406 | $6.77 | -94.97% |
50 JKC | $1.7 | $33.84 | -94.97% |
100 JKC | $3.41 | $67.67 | -94.97% |
500 JKC | $17.03 | $338.37 | -94.97% |
1000 JKC | $34.06 | $676.74 | -94.97% |
Dự đoán giá Junkcoin
Giá của JKC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của JKC, giá JKC dự kiến sẽ đạt $0.04399 vào năm 2026.
Giá của JKC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá JKC dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2031, giá JKC dự kiến sẽ đạt $0.08606 với ROI tích lũy là +154.94%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Junkcoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Junkcoin thành một số loại tiền fiat khác.
Junkcoin đến TWD
1 JKC thành NT$ 1.12 TWD

Junkcoin đến CNY
1 JKC thành ¥ 0.2478 CNY

Junkcoin đến USD
1 JKC thành $ 0.03406 USD

Junkcoin đến AUD
1 JKC thành $ 0.05484 AUD

Junkcoin đến KHR
1 JKC thành ៛ 136.61 KHR
Junkcoin đến EUR
1 JKC thành € 0.03235 EUR

Junkcoin đến CAD
1 JKC thành $ 0.04942 CAD

Junkcoin đến KRW
1 JKC thành ₩ 49.69 KRW

Junkcoin đến JPY
1 JKC thành ¥ 5.07 JPY

Junkcoin đến GBP
1 JKC thành £ 0.02677 GBP

Junkcoin đến BRL
1 JKC thành R$ 0.2103 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Junkcoin.
Ethereum đến KHR
1 ETH thành ៛ 8,649,631.04 KHR

Bitcoin đến KHR
1 BTC thành ៛ 351,246,969.32 KHR

XO Protocol đến KHR
1 XOXO thành ៛ 41.91 KHR

Sui đến KHR
1 SUI thành ៛ 10,048.31 KHR

TRON đến KHR
1 TRX thành ៛ 965.57 KHR

Avalanche đến KHR
1 AVAX thành ៛ 81,304.1 KHR

Pepe đến KHR
1 PEPE thành ៛ 0.02796 KHR

Chainlink đến KHR
1 LINK thành ៛ 58,021.93 KHR

Shiba Inu đến KHR
1 SHIB thành ៛ 0.05274 KHR

Ondo đến KHR
1 ONDO thành ៛ 3,905.44 KHR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.