

JAM
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/26 10:55:30 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi JAM(JAM) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 JAM với giá trị 1 JAM cho 0.03 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá JAM phổ biến nhất là JAM sang CZK, trong đó mã của JAM là JAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi JAM thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá JAM (JAM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, JAM đã thay đổi -26.70% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy JAM(JAM) đã thay đổi -26.70% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi +36.42% thành JAM trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua JAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua JAM (JAM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua JAM trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua JAM (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAM bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán JAM (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp JAM lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi JAM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy CZK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAM thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi JAM thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của JAM là Kč 0.02571 mỗi JAM, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JAM. Khối lượng giao dịch của JAM đã thay đổi +493.07% (Kč 2,565,998.91 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAM là Kč 520,410.28.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$129.99K
Nguồn cung lưu hành
0 JAM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của JAM đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 JAM là Kč 0.02571 CZK , nghĩa là để mua 5 JAM, bạn phải trả Kč 0.1285 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 38.9 JAM, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 1,944.88 JAM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAM thành Koruna Czech đã thay đổi -13.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -26.70%, đạt mức cao nhất là 0.03720 CZK và mức thấp nhất là 0.02549 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 JAM là Kč 0.01734 CZK , thay đổi +48.30% so với giá hiện tại. JAM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +93.61% so với năm trước.
+Kč
0.02571CZKJAM đến CZK
Số lượng
10:55 am hôm nay
0.5 JAM
Kč0.01285
1 JAM
Kč0.02571
5 JAM
Kč0.1285
10 JAM
Kč0.2571
50 JAM
Kč1.29
100 JAM
Kč2.57
500 JAM
Kč12.85
1000 JAM
Kč25.71
CZK đến JAM
Số lượng10:55 am hôm nay
0.5CZK19.45 JAM
1CZK38.9 JAM
5CZK194.49 JAM
10CZK388.98 JAM
50CZK1,944.88 JAM
100CZK3,889.76 JAM
500CZK19,448.79 JAM
1000CZK38,897.58 JAM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JAM | $0.0005414 | $0.0007385 | -26.70% |
1 JAM | $0.001083 | $0.001477 | -26.70% |
5 JAM | $0.005414 | $0.007385 | -26.70% |
10 JAM | $0.01083 | $0.01477 | -26.70% |
50 JAM | $0.05414 | $0.07385 | -26.70% |
100 JAM | $0.1083 | $0.1477 | -26.70% |
500 JAM | $0.5414 | $0.7385 | -26.70% |
1000 JAM | $1.08 | $1.48 | -26.70% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:55 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 JAM | $0.0005414 | $0.0003651 | +48.30% |
1 JAM | $0.001083 | $0.0007301 | +48.30% |
5 JAM | $0.005414 | $0.003651 | +48.30% |
10 JAM | $0.01083 | $0.007301 | +48.30% |
50 JAM | $0.05414 | $0.03651 | +48.30% |
100 JAM | $0.1083 | $0.07301 | +48.30% |
500 JAM | $0.5414 | $0.3651 | +48.30% |
1000 JAM | $1.08 | $0.7301 | +48.30% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:55 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 JAM | $0.0005414 | $0.00 | +93.61% |
1 JAM | $0.001083 | $0.00 | +93.61% |
5 JAM | $0.005414 | $0.00 | +93.61% |
10 JAM | $0.01083 | $0.00 | +93.61% |
50 JAM | $0.05414 | $0.00 | +93.61% |
100 JAM | $0.1083 | $0.00 | +93.61% |
500 JAM | $0.5414 | $0.00 | +93.61% |
1000 JAM | $1.08 | $0.00 | +93.61% |
Dự đoán giá JAM
Giá của JAM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của JAM, giá JAM dự kiến sẽ đạt $0.001457 vào năm 2026.
Giá của JAM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá JAM dự kiến sẽ thay đổi +46.00%. Đến cuối năm 2031, giá JAM dự kiến sẽ đạt $0.003220 với ROI tích lũy là +111.20%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi JAM phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của JAM thành một số loại tiền fiat khác.
JAM đến TWD
1 JAM thành NT$ 0.03551 TWD

JAM đến CNY
1 JAM thành ¥ 0.007860 CNY

JAM đến USD
1 JAM thành $ 0.001083 USD

JAM đến AUD
1 JAM thành $ 0.001711 AUD

JAM đến EUR
1 JAM thành € 0.001032 EUR

JAM đến CAD
1 JAM thành $ 0.001551 CAD

JAM đến CZK
1 JAM thành Kč 0.02571 CZK
JAM đến KRW
1 JAM thành ₩ 1.55 KRW

JAM đến JPY
1 JAM thành ¥ 0.1619 JPY

JAM đến GBP
1 JAM thành £ 0.0008559 GBP

JAM đến BRL
1 JAM thành R$ 0.006213 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với JAM.
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,113,516.36 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč 54.77 CZK

CoW Protocol đến CZK
1 COW thành Kč 9.66 CZK

Maker đến CZK
1 MKR thành Kč 40,394.68 CZK

THORChain đến CZK
1 RUNE thành Kč 37.12 CZK

Peanut the Squirrel đến CZK
1 PNUT thành Kč 4.19 CZK

Celestia đến CZK
1 TIA thành Kč 91.82 CZK

Uniswap đến CZK
1 UNI thành Kč 196.22 CZK

Act I : The AI Prophecy đến CZK
1 ACT thành Kč 5.15 CZK

TRON đến CZK
1 TRX thành Kč 5.47 CZK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Paano magbenta ng PI
Inililista ng Bitget ang PI – Buy or sell ng PI nang mabilis sa Bitget!
Trade na ngayon
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.