Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$97517.96 (+2.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$97517.96 (+2.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$97517.96 (+2.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JAK thành KES
JAK/KES: 1 JAK = 0.01728 KES. Giá chuyển đổi 1 Jak (JAK) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01728 KES hôm nay.

JAK
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAK/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Jak (JAK) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAK hiện có giá trị là 0.02 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAK hiện có giá 0.02 KES, nghĩa là mua 5 JAK sẽ mất 0.09 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 57.86 JAK và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 289.29 JAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JAK sang KES
Chuyển đổi KES sang JAK
Jak
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAK thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Jak tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAK sang KES, lên đến 10000 JAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Jak
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành JAK toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Jak đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang JAK, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JAK/KES
JAK/KES: 1 JAK = 0.01728 KES; 2025/05/07 01:29:53
Trong 1D vừa qua, Jak đã thay đổi +9.32% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jak(JAK) đã thay đổi +9.32% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành JAK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi JAK sang KES: Biến động và thay đổi giá của Jak/KES
Giá Jak cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01764 KES trong khi giá Jak thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01356 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Jak theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAK theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01764 KES | 0.01764 KES | 0.05514 KES | 0.05588 KES |
Thấp | 0.01551 KES | 0.01356 KES | 0.008008 KES | 0.008008 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.32% | +17.20% | -67.47% | -67.08% |
Thông tin Jak
Số liệu thị trường JAK sang KES
JAK/KES:
Sh0.01728
Khối lượng JAK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JAK:
--
Nguồn cung lưu hành JAK:
0 JAK
Tỷ giá JAK sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Jak thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Jak là Sh0.01728 mỗi JAK, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JAK. Khối lượng giao dịch của Jak đã thay đổi -100.00% (Sh-- KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAK là Sh--.
Thông tin thêm về Jak trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jak phổ biến nhất là JAK sang KES, trong đó mã của Jak là JAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83255.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70713.02 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129997.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539901.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8003585.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.11 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JAK sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JAK sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JAK (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAK bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Jak phổ biến

JAK đến TWD
1 JAK thành NT$0.004007 TWD
JAK đến KES
1 JAK thành Sh0.01728 KES

JAK đến CNY
1 JAK thành ¥0.0009636 CNY

JAK đến USD
1 JAK thành $0.0001336 USD

JAK đến EUR
1 JAK thành €0.0001178 EUR

JAK đến CAD
1 JAK thành C$0.0001839 CAD

JAK đến KRW
1 JAK thành ₩0.1838 KRW

JAK đến JPY
1 JAK thành ¥0.01912 JPY

JAK đến GBP
1 JAK thành £0.0001000 GBP

JAK đến BRL
1 JAK thành R$0.0007638 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh238,488.05 KES

LAYER đến KES
1 LAYER thành Sh224.75 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh19,252.24 KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,607,282.72 KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh48.78 KES

SYRUP đến KES
1 SYRUP thành Sh28.25 KES

TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7229 KES

VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh194.22 KES

MOVE đến KES
1 MOVE thành Sh21.16 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh22.46 KES
Bảng chuyển đổi từ JAK sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Jak đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAK thành Shilling Kenya đã thay đổi +17.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.32%, đạt mức cao nhất là 0.01764 KES và mức thấp nhất là 0.01551 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 JAK là Sh0.05313 KES , thay đổi -67.47% so với giá hiện tại. Jak đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.25% so với năm trước.
-Sh
0.6113KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JAK | Sh0.008642 | Sh0.007905 | +9.32% |
1 JAK | Sh0.01728 | Sh0.01581 | +9.32% |
5 JAK | Sh0.08642 | Sh0.07905 | +9.32% |
10 JAK | Sh0.1728 | Sh0.1581 | +9.32% |
50 JAK | Sh0.8642 | Sh0.7905 | +9.32% |
100 JAK | Sh1.73 | Sh1.58 | +9.32% |
500 JAK | Sh8.64 | Sh7.91 | +9.32% |
1000 JAK | Sh17.28 | Sh15.81 | +9.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp JAK/KES
1 Jak bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Jak (JAK) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.01728.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAK với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 57.86 JAK đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAK sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAK sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAK bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 289.29 JAK, trong khi 5 JAK sẽ có giá khoảng 0.08642KES.
Giá cao nhất của JAK/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAK tính theo KES là Sh3.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAK/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Jak tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Jak (JAK) đã tăng 17.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Jak (JAK) đã giảm 67.47% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAK thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Jak và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAK/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAK/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAK/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAK/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Jak và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
