Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi IVPAY thành MKD

IVPAY/MKD: 1 IVPAY = 0.1824 MKD. Giá chuyển đổi 1 ivendPay (IVPAY) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1824 MKD hôm nay.
IVPAY
IVPAY
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IVPAY/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ivendPay (IVPAY) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IVPAY hiện có giá trị là 0.18 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IVPAY hiện có giá 0.18 MKD, nghĩa là mua 5 IVPAY sẽ mất 0.91 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 5.48 IVPAY và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 27.41 IVPAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IVPAY sang MKD

Chuyển đổi MKD sang IVPAY

ivendPay
Denar Macedonia
1 IVPAY
0.1824  MKD
2 IVPAY
0.3648  MKD
5 IVPAY
0.9121  MKD
100 IVPAY
18.24  MKD
200 IVPAY
36.48  MKD
500 IVPAY
91.21  MKD
1000 IVPAY
182.42  MKD
5000 IVPAY
912.1  MKD
10000 IVPAY
1,824.2  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IVPAY thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của ivendPay tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IVPAY sang MKD, lên đến 10000 IVPAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
ivendPay
200 MKD
1,096.37 IVPAY
500 MKD
2,740.93 IVPAY
1000 MKD
5,481.86 IVPAY
2000 MKD
10,963.72 IVPAY
5000 MKD
27,409.29 IVPAY
10000 MKD
54,818.59 IVPAY
50000 MKD
274,092.94 IVPAY
100000 MKD
548,185.89 IVPAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành IVPAY toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo ivendPay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang IVPAY, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IVPAY/MKD

IVPAY/MKD: 1 IVPAY = 0.1824 MKD; 2025/05/15 13:22:54
Trong 1D vừa qua, ivendPay đã thay đổi -3.35% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ivendPay(IVPAY) đã thay đổi -3.35% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành IVPAY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IVPAY sang MKD: Biến động và thay đổi giá của ivendPay/MKD

Giá ivendPay cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.2007 MKD trong khi giá ivendPay thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1598 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ivendPay theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IVPAY theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1900 MKD
0.2007 MKD
0.2007 MKD
0.2007 MKD
Thấp
0.1808 MKD
0.1598 MKD
0.1094 MKD
0.05799 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.35%
+14.02%
+58.27%
+176.81%

Thông tin ivendPay

Số liệu thị trường IVPAY sang MKD

IVPAY/MKD:
ден0.1824
Khối lượng IVPAY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường IVPAY:
--
Nguồn cung lưu hành IVPAY:
-- IVPAY

Tỷ giá IVPAY sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ivendPay thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ivendPay là ден0.1824 mỗi IVPAY, với tổng vốn hoá thị trường của ден-- MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IVPAY. Khối lượng giao dịch của ivendPay đã thay đổi --% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IVPAY là ден--.

Thông tin thêm về ivendPay trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ivendPay phổ biến nhất là IVPAY sang MKD, trong đó mã của ivendPay là IVPAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91220.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76872.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142723.63 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575272.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8728398.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IVPAY sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IVPAY sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IVPAY (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IVPAY bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IVPAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ivendPay phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IVPAY đến TWD
1 IVPAY thành NT$0.1002 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IVPAY đến CNY
1 IVPAY thành ¥0.02393 CNY
popular info Denar Macedonia
IVPAY đến MKD
1 IVPAY thành ден0.1824 MKD
popular info Đô la Mỹ
IVPAY đến USD
1 IVPAY thành $0.003319 USD
popular info Euro
IVPAY đến EUR
1 IVPAY thành €0.002967 EUR
popular info Đô la Canada
IVPAY đến CAD
1 IVPAY thành C$0.004642 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IVPAY đến KRW
1 IVPAY thành ₩4.64 KRW
popular info Yên Nhật
IVPAY đến JPY
1 IVPAY thành ¥0.4847 JPY
popular info Bảng Anh
IVPAY đến GBP
1 IVPAY thành £0.002500 GBP
popular info Real Brazil
IVPAY đến BRL
1 IVPAY thành R$0.01871 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets DAR Open Network
D đến MKD
1 D thành ден2.63 MKD
other assets MARBLEX
MBX đến MKD
1 MBX thành ден13.01 MKD
other assets NEXPACE
NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден142.15 MKD
other assets Aethir
ATH đến MKD
1 ATH thành ден2.99 MKD
other assets Civic
CVC đến MKD
1 CVC thành ден8.13 MKD
other assets Polkastarter
POLS đến MKD
1 POLS thành ден13.94 MKD
other assets Pi
PI đến MKD
1 PI thành ден50.38 MKD
other assets Freysa
FAI đến MKD
1 FAI thành ден1.47 MKD
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến MKD
1 LAUNCHCOIN thành ден15.32 MKD
other assets XCAD Network
XCAD đến MKD
1 XCAD thành ден4.31 MKD

Bảng chuyển đổi từ IVPAY sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của ivendPay đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IVPAY thành Denar Macedonia đã thay đổi +14.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.35%, đạt mức cao nhất là 0.1900 MKD và mức thấp nhất là 0.1808 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 IVPAY là ден0.1153 MKD , thay đổi +58.27% so với giá hiện tại. ivendPay đã thay đổi
-ден
1MKD
, tương đương mức thay đổi -84.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:22 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 IVPAYден0.09121ден0.09437
-3.35%
1 IVPAYден0.1824ден0.1887
-3.35%
5 IVPAYден0.9121ден0.9437
-3.35%
10 IVPAYден1.82ден1.89
-3.35%
50 IVPAYден9.12ден9.44
-3.35%
100 IVPAYден18.24ден18.87
-3.35%
500 IVPAYден91.21ден94.37
-3.35%
1000 IVPAYден182.42ден188.74
-3.35%

Câu Hỏi Thường Gặp IVPAY/MKD

1 ivendPay bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 ivendPay (IVPAY) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1824.
Tôi có thể mua bao nhiêu IVPAY với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.48 IVPAY đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IVPAY sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IVPAY sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IVPAY bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 27.41 IVPAY, trong khi 5 IVPAY sẽ có giá khoảng 0.9121MKD.
Giá cao nhất của IVPAY/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IVPAY tính theo MKD là ден7.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IVPAY/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ivendPay tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ivendPay (IVPAY) đã tăng 14.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ivendPay (IVPAY) đã tăng 58.27% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IVPAY thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ivendPay và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IVPAY/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IVPAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IVPAY/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IVPAY/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IVPAY/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ivendPay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.