

IOST
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/25 01:02:35 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi IOST(IOST) thành Dirham Maroc(MAD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 IOST với giá trị 1 IOST cho 0.04 MAD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MAD
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IOST phổ biến nhất là IOST sang MAD, trong đó mã của IOST là IOST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi IOST thành MAD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá IOST (IOST) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, IOST đã thay đổi -12.19% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IOST(IOST) đã thay đổi -12.19% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi +13.88% thành IOST trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua IOST

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua IOST (IOST)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua IOST trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua IOST (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IOST bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IOST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán IOST (hoặc USDT) lấy MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp IOST lấy MAD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi IOST sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IOST thành Dirham Maroc?
Tỷ lệ chuyển đổi IOST thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IOST là د.م. 0.04491 mỗi IOST, với tổng vốn hoá thị trường của د.م. 957,313,200.86 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,315,000,000 IOST. Khối lượng giao dịch của IOST đã thay đổi +48.38% (د.م. 40,509,410.79 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IOST là د.م. 83,726,883.92.
Vốn hoá thị trường
$96.19M
Khối lượng 24h
$12.48M
Nguồn cung lưu hành
21.32B IOST
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của IOST đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 IOST là د.م. 0.04491 MAD , nghĩa là để mua 5 IOST, bạn phải trả د.م. 0.2246 MAD . Ngược lại, د.م.1 MAD có thể được giao dịch lấy 22.27 IOST, trong khi د.م.50 MAD có thể chuyển đổi thành 1,113.27 IOST, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 IOST thành Dirham Maroc đã thay đổi -10.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.19%, đạt mức cao nhất là 0.05115 MAD và mức thấp nhất là 0.04404 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 IOST là د.م. 0.06271 MAD , thay đổi -28.39% so với giá hiện tại. IOST đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.38% so với năm trước.
-د.م.
0.05354MADIOST đến MAD
Số lượng
01:02 am hôm nay
0.5 IOST
د.م.0.02246
1 IOST
د.م.0.04491
5 IOST
د.م.0.2246
10 IOST
د.م.0.4491
50 IOST
د.م.2.25
100 IOST
د.م.4.49
500 IOST
د.م.22.46
1000 IOST
د.م.44.91
MAD đến IOST
Số lượng01:02 am hôm nay
0.5MAD11.13 IOST
1MAD22.27 IOST
5MAD111.33 IOST
10MAD222.65 IOST
50MAD1,113.27 IOST
100MAD2,226.54 IOST
500MAD11,132.72 IOST
1000MAD22,265.44 IOST
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IOST | $0.002256 | $0.002570 | -12.19% |
1 IOST | $0.004513 | $0.005139 | -12.19% |
5 IOST | $0.02256 | $0.02570 | -12.19% |
10 IOST | $0.04513 | $0.05139 | -12.19% |
50 IOST | $0.2256 | $0.2570 | -12.19% |
100 IOST | $0.4513 | $0.5139 | -12.19% |
500 IOST | $2.26 | $2.57 | -12.19% |
1000 IOST | $4.51 | $5.14 | -12.19% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:02 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 IOST | $0.002256 | $0.003151 | -28.39% |
1 IOST | $0.004513 | $0.006302 | -28.39% |
5 IOST | $0.02256 | $0.03151 | -28.39% |
10 IOST | $0.04513 | $0.06302 | -28.39% |
50 IOST | $0.2256 | $0.3151 | -28.39% |
100 IOST | $0.4513 | $0.6302 | -28.39% |
500 IOST | $2.26 | $3.15 | -28.39% |
1000 IOST | $4.51 | $6.3 | -28.39% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:02 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 IOST | $0.002256 | $0.004946 | -54.38% |
1 IOST | $0.004513 | $0.009892 | -54.38% |
5 IOST | $0.02256 | $0.04946 | -54.38% |
10 IOST | $0.04513 | $0.09892 | -54.38% |
50 IOST | $0.2256 | $0.4946 | -54.38% |
100 IOST | $0.4513 | $0.9892 | -54.38% |
500 IOST | $2.26 | $4.95 | -54.38% |
1000 IOST | $4.51 | $9.89 | -54.38% |
Dự đoán giá IOST
Giá của IOST vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của IOST, giá IOST dự kiến sẽ đạt $0.006223 vào năm 2026.
Giá của IOST vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá IOST dự kiến sẽ thay đổi +19.00%. Đến cuối năm 2031, giá IOST dự kiến sẽ đạt $0.01371 với ROI tích lũy là +165.03%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi IOST phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của IOST thành một số loại tiền fiat khác.
IOST đến TWD
1 IOST thành NT$ 0.1477 TWD

IOST đến MAD
1 IOST thành د.م. 0.04491 MAD
IOST đến CNY
1 IOST thành ¥ 0.03273 CNY

IOST đến USD
1 IOST thành $ 0.004513 USD

IOST đến AUD
1 IOST thành $ 0.007109 AUD

IOST đến EUR
1 IOST thành € 0.004311 EUR

IOST đến CAD
1 IOST thành $ 0.006435 CAD

IOST đến KRW
1 IOST thành ₩ 6.45 KRW

IOST đến JPY
1 IOST thành ¥ 0.6756 JPY

IOST đến GBP
1 IOST thành £ 0.003574 GBP

IOST đến BRL
1 IOST thành R$ 0.02608 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MAD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với IOST.
Bitcoin đến MAD
1 BTC thành د.م. 916,033.47 MAD

Solana đến MAD
1 SOL thành د.م. 1,410.28 MAD

Ethereum đến MAD
1 ETH thành د.م. 24,956.61 MAD

XRP đến MAD
1 XRP thành د.م. 23.15 MAD

Dogecoin đến MAD
1 DOGE thành د.م. 2.1 MAD

KAITO đến MAD
1 KAITO thành د.م. 17.54 MAD

Sui đến MAD
1 SUI thành د.م. 28.88 MAD

Hedera đến MAD
1 HBAR thành د.م. 1.97 MAD

Raydium đến MAD
1 RAY thành د.م. 29.9 MAD

OFFICIAL TRUMP đến MAD
1 TRUMP thành د.م. 133.78 MAD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.