Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICG thành EUR

ICG/EUR: 1 ICG = 0.{6}8765 EUR. Giá chuyển đổi 1 Invest Club Global (ICG) thành Euro (EUR) là 0.{6}8765 EUR hôm nay.
ICG
ICG
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICG/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Invest Club Global (ICG) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICG hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICG hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 ICG sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,140,926 ICG và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 5,704,630.02 ICG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICG sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ICG

Invest Club Global
Euro
1 ICG
0.{6}8765  EUR
2 ICG
0.{5}1753  EUR
5 ICG
0.{5}4382  EUR
10 ICG
0.{5}8765  EUR
20 ICG
0.{4}1753  EUR
50 ICG
0.{4}4382  EUR
100 ICG
0.{4}8765  EUR
200 ICG
0.0001753  EUR
500 ICG
0.0004382  EUR
1000 ICG
0.0008765  EUR
5000 ICG
0.004382  EUR
10000 ICG
0.008765  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICG thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Invest Club Global tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICG sang EUR, lên đến 10000 ICG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Invest Club Global
10 EUR
11,409,260.04 ICG
50 EUR
57,046,300.21 ICG
100 EUR
114,092,600.43 ICG
200 EUR
228,185,200.86 ICG
500 EUR
570,463,002.15 ICG
1000 EUR
1,140,926,004.29 ICG
2000 EUR
2,281,852,008.58 ICG
5000 EUR
5,704,630,021.46 ICG
10000 EUR
11,409,260,042.92 ICG
50000 EUR
57,046,300,214.58 ICG
100000 EUR
114,092,600,429.16 ICG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ICG toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Invest Club Global đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ICG, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICG/EUR

ICG/EUR: 1 ICG = 0.{6}8765 EUR; 2025/04/26 14:46:03
Trong 1D vừa qua, Invest Club Global đã thay đổi -51.53% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Invest Club Global(ICG) đã thay đổi -51.53% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ICG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ICG sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Invest Club Global/EUR

Giá Invest Club Global cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}4909 EUR trong khi giá Invest Club Global thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{6}5408 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Invest Club Global theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICG theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}1753 EUR
0.{4}4909 EUR
0.{4}4909 EUR
0.{4}4909 EUR
Thấp
0.{6}5979 EUR
0.{6}5408 EUR
0.{6}5408 EUR
0.{6}5408 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-51.53%
-18.50%
-19.06%
-82.73%

Thông tin Invest Club Global

Số liệu thị trường ICG sang EUR

ICG/EUR:
€0.{6}8765
Khối lượng ICG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ICG:
--
Nguồn cung lưu hành ICG:
0 ICG

Tỷ giá ICG sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Invest Club Global thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Invest Club Global là €0.{6}8765 mỗi ICG, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ICG. Khối lượng giao dịch của Invest Club Global đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICG là €0.

Thông tin thêm về Invest Club Global trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Invest Club Global phổ biến nhất là ICG sang EUR, trong đó mã của Invest Club Global là ICG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICG sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICG sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICG (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICG bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Invest Club Global phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICG đến TWD
1 ICG thành NT$0.{4}3253 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICG đến CNY
1 ICG thành ¥0.{5}7285 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICG đến USD
1 ICG thành $0.{6}9993 USD
popular info Euro
ICG đến EUR
1 ICG thành €0.{6}8765 EUR
popular info Đô la Canada
ICG đến CAD
1 ICG thành C$0.{5}1388 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICG đến KRW
1 ICG thành ₩0.001437 KRW
popular info Yên Nhật
ICG đến JPY
1 ICG thành ¥0.0001436 JPY
popular info Bảng Anh
ICG đến GBP
1 ICG thành £0.{6}7506 GBP
popular info Real Brazil
ICG đến BRL
1 ICG thành R$0.{5}5686 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bonk
BONK đến EUR
1 BONK thành €0.{4}1584 EUR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €13.26 EUR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €0.8944 EUR
other assets Worldcoin
WLD đến EUR
1 WLD thành €0.9515 EUR
other assets NEM
XEM đến EUR
1 XEM thành €0.02234 EUR
other assets Brett (Based)
BRETT đến EUR
1 BRETT thành €0.05620 EUR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.2761 EUR
other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.21 EUR
other assets Wen
WEN đến EUR
1 WEN thành €0.{4}3657 EUR
other assets DeFiChain
DFI đến EUR
1 DFI thành €0.009453 EUR

Bảng chuyển đổi từ ICG sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Invest Club Global đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICG thành Euro đã thay đổi -18.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -51.53%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1753 EUR và mức thấp nhất là 0.{6}5979 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ICG là €0.{5}1038 EUR , thay đổi -19.06% so với giá hiện tại. Invest Club Global đã thay đổi
+
0.{7}7236EUR
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:46 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ICG€0.{6}4382€0.{6}8031
-51.53%
1 ICG€0.{6}8765€0.{5}1606
-51.53%
5 ICG€0.{5}4382€0.{5}8031
-51.53%
10 ICG€0.{5}8765€0.{4}1606
-51.53%
50 ICG€0.{4}4382€0.{4}8031
-51.53%
100 ICG€0.{4}8765€0.0001606
-51.53%
500 ICG€0.0004382€0.0008031
-51.53%
1000 ICG€0.0008765€0.001606
-51.53%

Câu Hỏi Thường Gặp ICG/EUR

1 Invest Club Global bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Invest Club Global (ICG) trong Euro (EUR) là €0.{6}8765.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICG với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,140,926 ICG đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICG sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICG sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICG bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 5,704,630.02 ICG, trong khi 5 ICG sẽ có giá khoảng 0.{5}4382EUR.
Giá cao nhất của ICG/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICG tính theo EUR là €0.{4}4909. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICG/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Invest Club Global tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Invest Club Global (ICG) đã giảm 18.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Invest Club Global (ICG) đã giảm 19.06% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICG thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Invest Club Global và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICG/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICG/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICG/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICG/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Invest Club Global và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.