

ICP
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/03 06:34:17 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Internet Computer(ICP) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ICP với giá trị 1 ICP cho 1,045.36 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin JPY
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Internet Computer phổ biến nhất là ICP sang JPY, trong đó mã của Internet Computer là ICP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ICP thành JPY
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Internet Computer (ICP) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Internet Computer đã thay đổi +3.08% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Internet Computer(ICP) đã thay đổi +3.08% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi -2.99% thành ICP trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Internet Computer

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Internet Computer (ICP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Internet Computer trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua ICP (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICP bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ICP (hoặc USDT) lấy JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ICP lấy JPY. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ICP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Internet Computer thành Yên Nhật?
Tỷ lệ chuyển đổi Internet Computer thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Internet Computer là ¥ 1,045.36 mỗi ICP, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ -- JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ICP. Khối lượng giao dịch của Internet Computer đã thay đổi --% (¥ -- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICP là ¥ --.
Vốn hoá thị trường
$--
Khối lượng 24h
$--
Nguồn cung lưu hành
-- ICP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Internet Computer đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ICP là ¥ 1,045.36 JPY , nghĩa là để mua 5 ICP, bạn phải trả ¥ 5,226.79 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 0.0009566 ICP, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 0.04783 ICP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICP thành Yên Nhật đã thay đổi +3.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.08%, đạt mức cao nhất là 1,093.78 JPY và mức thấp nhất là 1,014.23 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 ICP là ¥ 977.23 JPY , thay đổi +6.96% so với giá hiện tại. Internet Computer đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.15% so với năm trước.
-¥
1,718.02JPYICP đến JPY
Số lượng
06:34 am hôm nay
0.5 ICP
¥522.68
1 ICP
¥1,045.36
5 ICP
¥5,226.79
10 ICP
¥10,453.57
50 ICP
¥52,267.87
100 ICP
¥104,535.74
500 ICP
¥522,678.71
1000 ICP
¥1,045,357.41
JPY đến ICP
Số lượng06:34 am hôm nay
0.5JPY0.0004783 ICP
1JPY0.0009566 ICP
5JPY0.004783 ICP
10JPY0.009566 ICP
50JPY0.04783 ICP
100JPY0.09566 ICP
500JPY0.4783 ICP
1000JPY0.9566 ICP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ICP | $3.48 | $3.37 | +3.08% |
1 ICP | $6.95 | $6.74 | +3.08% |
5 ICP | $34.75 | $33.72 | +3.08% |
10 ICP | $69.51 | $67.43 | +3.08% |
50 ICP | $347.55 | $337.15 | +3.08% |
100 ICP | $695.1 | $674.3 | +3.08% |
500 ICP | $3,475.5 | $3,371.5 | +3.08% |
1000 ICP | $6,951 | $6,743 | +3.08% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:34 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ICP | $3.48 | $3.25 | +6.96% |
1 ICP | $6.95 | $6.5 | +6.96% |
5 ICP | $34.75 | $32.49 | +6.96% |
10 ICP | $69.51 | $64.98 | +6.96% |
50 ICP | $347.55 | $324.9 | +6.96% |
100 ICP | $695.1 | $649.8 | +6.96% |
500 ICP | $3,475.5 | $3,249 | +6.96% |
1000 ICP | $6,951 | $6,498 | +6.96% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:34 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ICP | $3.48 | $9.19 | -62.15% |
1 ICP | $6.95 | $18.37 | -62.15% |
5 ICP | $34.75 | $91.87 | -62.15% |
10 ICP | $69.51 | $183.75 | -62.15% |
50 ICP | $347.55 | $918.74 | -62.15% |
100 ICP | $695.1 | $1,837.48 | -62.15% |
500 ICP | $3,475.5 | $9,187.4 | -62.15% |
1000 ICP | $6,951 | $18,374.8 | -62.15% |
Dự đoán giá Internet Computer
Giá của ICP vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ICP, giá ICP dự kiến sẽ đạt $7.11 vào năm 2026.
Giá của ICP vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ICP dự kiến sẽ thay đổi +22.00%. Đến cuối năm 2031, giá ICP dự kiến sẽ đạt $12.36 với ROI tích lũy là +87.14%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Internet Computer phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Internet Computer thành một số loại tiền fiat khác.
Internet Computer đến TWD
1 ICP thành NT$ 228.62 TWD

Internet Computer đến CNY
1 ICP thành ¥ 50.69 CNY

Internet Computer đến USD
1 ICP thành $ 6.95 USD

Internet Computer đến AUD
1 ICP thành $ 11.17 AUD

Internet Computer đến EUR
1 ICP thành € 6.67 EUR

Internet Computer đến CAD
1 ICP thành $ 10.04 CAD

Internet Computer đến KRW
1 ICP thành ₩ 10,153.51 KRW

Internet Computer đến JPY
1 ICP thành ¥ 1,045.36 JPY

Internet Computer đến GBP
1 ICP thành £ 5.51 GBP

Internet Computer đến BRL
1 ICP thành R$ 40.9 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Internet Computer.
Bitcoin đến JPY
1 BTC thành ¥ 13,955,514.72 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥ 417.62 JPY

Cardano đến JPY
1 ADA thành ¥ 156.39 JPY

Solana đến JPY
1 SOL thành ¥ 25,116.21 JPY

Ethereum đến JPY
1 ETH thành ¥ 364,407.56 JPY

AND IT'S GONE đến JPY
1 GONE thành ¥ 0.1354 JPY

OFFICIAL TRUMP đến JPY
1 TRUMP thành ¥ 2,371.57 JPY

Dogecoin đến JPY
1 DOGE thành ¥ 33.94 JPY

Sui đến JPY
1 SUI thành ¥ 459.09 JPY

Pepe đến JPY
1 PEPE thành ¥ 0.001285 JPY

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.