INS
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi iNFTspace(INS) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 INS với giá trị 1 INS cho 0.00 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iNFTspace phổ biến nhất là INS sang ISK, trong đó mã của iNFTspace là INS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi INS thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, iNFTspace đã thay đổi +13.09% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iNFTspace(INS) đã thay đổi +13.09% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành INS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr0.0001709 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/02 16:34:35(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua iNFTspace
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua iNFTspace (INS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua iNFTspace trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua INS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán INS (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp INS lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi INS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ iNFTspace thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi iNFTspace thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của iNFTspace là kr 0.0001709 mỗi INS, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INS. Khối lượng giao dịch của iNFTspace đã thay đổi -97.34% (kr -33,593.15 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INS là kr 34,509.69.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$6.66819172
Nguồn cung lưu hành
0 INS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của iNFTspace đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 INS là kr 0.0001709 ISK , nghĩa là để mua 5 INS, bạn phải trả kr 0.0008543 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 5,853.02 INS, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 292,650.9 INS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 INS thành Króna Iceland đã thay đổi -13.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.09%, đạt mức cao nhất là 0.0001747 ISK và mức thấp nhất là 0.0001511 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 INS là kr 0.{4}9081 ISK , thay đổi +88.06% so với giá hiện tại. iNFTspace đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.93% so với năm trước.
-kr
0.008081ISKINS đến ISK
Số lượng
19:27 hôm nay
0.5 INS
kr0.{4}8543
1 INS
kr0.0001709
5 INS
kr0.0008543
10 INS
kr0.001709
50 INS
kr0.008543
100 INS
kr0.01709
500 INS
kr0.08543
1000 INS
kr0.1709
ISK đến INS
Số lượng19:27 hôm nay
0.5ISK2,926.51 INS
1ISK5,853.02 INS
5ISK29,265.09 INS
10ISK58,530.18 INS
50ISK292,650.9 INS
100ISK585,301.81 INS
500ISK2,926,509.03 INS
1000ISK5,853,018.07 INS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 INS | $0.{6}6215 | $0.{6}5495 | +13.09% |
1 INS | $0.{5}1243 | $0.{5}1099 | +13.09% |
5 INS | $0.{5}6215 | $0.{5}5495 | +13.09% |
10 INS | $0.{4}1243 | $0.{4}1099 | +13.09% |
50 INS | $0.{4}6215 | $0.{4}5495 | +13.09% |
100 INS | $0.0001243 | $0.0001099 | +13.09% |
500 INS | $0.0006215 | $0.0005495 | +13.09% |
1000 INS | $0.001243 | $0.001099 | +13.09% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:27 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 INS | $0.{6}6215 | $0.{6}3303 | +88.06% |
1 INS | $0.{5}1243 | $0.{6}6607 | +88.06% |
5 INS | $0.{5}6215 | $0.{5}3303 | +88.06% |
10 INS | $0.{4}1243 | $0.{5}6607 | +88.06% |
50 INS | $0.{4}6215 | $0.{4}3303 | +88.06% |
100 INS | $0.0001243 | $0.{4}6607 | +88.06% |
500 INS | $0.0006215 | $0.0003303 | +88.06% |
1000 INS | $0.001243 | $0.0006607 | +88.06% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:27 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 INS | $0.{6}6215 | $0.{4}3002 | -97.93% |
1 INS | $0.{5}1243 | $0.{4}6004 | -97.93% |
5 INS | $0.{5}6215 | $0.0003002 | -97.93% |
10 INS | $0.{4}1243 | $0.0006004 | -97.93% |
50 INS | $0.{4}6215 | $0.003002 | -97.93% |
100 INS | $0.0001243 | $0.006004 | -97.93% |
500 INS | $0.0006215 | $0.03002 | -97.93% |
1000 INS | $0.001243 | $0.06004 | -97.93% |
Dự đoán giá iNFTspace
Giá của INS vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của INS, giá INS dự kiến sẽ đạt $0.{5}6298 vào năm 2025.
Giá của INS vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá INS dự kiến sẽ thay đổi -18.00%. Đến cuối năm 2030, giá INS dự kiến sẽ đạt $0.{4}1187 với ROI tích lũy là +854.80%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi iNFTspace phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của iNFTspace thành một số loại tiền fiat khác.
iNFTspace đến USD
1 INS thành $ 0.{5}1243 USD
iNFTspace đến GBP
1 INS thành £ 0.{6}9615 GBP
iNFTspace đến EUR
1 INS thành € 0.{5}1143 EUR
iNFTspace đến KRW
1 INS thành ₩ 0.001716 KRW
iNFTspace đến CAD
1 INS thành $ 0.{5}1736 CAD
iNFTspace đến AUD
1 INS thành $ 0.{5}1895 AUD
iNFTspace đến JPY
1 INS thành ¥ 0.0001902 JPY
iNFTspace đến BRL
1 INS thành R$ 0.{5}7296 BRL
iNFTspace đến CNY
1 INS thành ¥ 0.{5}8861 CNY
iNFTspace đến TWD
1 INS thành NT$ 0.{4}3970 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với iNFTspace.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 9,547,255.01 ISK
Grass đến ISK
1 GRASS thành kr -- ISK
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 22,568.29 ISK
Sui đến ISK
1 SUI thành kr 259.24 ISK
Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 21.86 ISK
Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 342,126.66 ISK
Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.001189 ISK
Virtuals Protocol đến ISK
1 VIRTUAL thành kr 60.12 ISK
Goatseus Maximus đến ISK
1 GOAT thành kr 60.04 ISK
BNB đến ISK
1 BNB thành kr 78,187.62 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa iNFTspace và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như iNFTspace và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của iNFTspace theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.