Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi $INR thành GHS

$INR/GHS: 1 $INR = 0.1098 GHS. Giá chuyển đổi 1 Inery ($INR) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.1098 GHS hôm nay.
$INR
$INR
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $INR/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Inery ($INR) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $INR hiện có giá trị là 0.11 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $INR hiện có giá 0.11 GHS, nghĩa là mua 5 $INR sẽ mất 0.55 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 9.11 $INR và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 45.54 $INR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $INR sang GHS

Chuyển đổi GHS sang $INR

Inery
Cedi Ghana
100 $INR
10.98  GHS
200 $INR
21.96  GHS
500 $INR
54.89  GHS
1000 $INR
109.79  GHS
5000 $INR
548.95  GHS
10000 $INR
1,097.9  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $INR thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Inery tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $INR sang GHS, lên đến 10000 $INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Inery
200 GHS
1,821.67 $INR
500 GHS
4,554.17 $INR
1000 GHS
9,108.34 $INR
2000 GHS
18,216.68 $INR
5000 GHS
45,541.69 $INR
10000 GHS
91,083.39 $INR
50000 GHS
455,416.93 $INR
100000 GHS
910,833.87 $INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành $INR toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Inery đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang $INR, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $INR/GHS

$INR/GHS: 1 $INR = 0.1098 GHS; 2025/05/01 14:46:53
Trong 1D vừa qua, Inery đã thay đổi -1.69% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Inery($INR) đã thay đổi -1.69% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành $INR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $INR sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Inery/GHS

Giá Inery cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.1179 GHS trong khi giá Inery thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.1053 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Inery theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $INR theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1143 GHS
0.1179 GHS
0.1299 GHS
0.1379 GHS
Thấp
0.1061 GHS
0.1053 GHS
0.1007 GHS
0.06443 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.69%
-4.73%
-15.56%
+9.94%

Thông tin Inery

Số liệu thị trường $INR sang GHS

$INR/GHS:
₵0.1098
Khối lượng $INR 24 giờ:
₵969,436.74
Vốn hóa thị trường $INR:
--
Nguồn cung lưu hành $INR:
0 $INR

Tỷ giá $INR sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Inery thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Inery là ₵0.1098 mỗi $INR, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $INR. Khối lượng giao dịch của Inery đã thay đổi -7.75% (₵-81,423.83 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $INR là ₵1,050,860.57.

Thông tin thêm về Inery trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Inery phổ biến nhất là $INR sang GHS, trong đó mã của Inery là $INR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71489.33 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131369.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539999.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054105.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $INR sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $INR sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $INR (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $INR bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $INR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Inery phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$INR đến TWD
1 $INR thành NT$0.2302 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$INR đến CNY
1 $INR thành ¥0.05212 CNY
popular info Đô la Mỹ
$INR đến USD
1 $INR thành $0.007171 USD
popular info Cedi Ghana
$INR đến GHS
1 $INR thành ₵0.1098 GHS
popular info Euro
$INR đến EUR
1 $INR thành €0.006351 EUR
popular info Đô la Canada
$INR đến CAD
1 $INR thành C$0.009900 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$INR đến KRW
1 $INR thành ₩10.28 KRW
popular info Yên Nhật
$INR đến JPY
1 $INR thành ¥1.04 JPY
popular info Bảng Anh
$INR đến GBP
1 $INR thành £0.005388 GBP
popular info Real Brazil
$INR đến BRL
1 $INR thành R$0.04070 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến GHS
1 VIRTUAL thành ₵26.82 GHS
other assets Ethereum
ETH đến GHS
1 ETH thành ₵28,182.96 GHS
other assets Bitcoin
BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,476,029.2 GHS
other assets Pi
PI đến GHS
1 PI thành ₵9.35 GHS
other assets Worldcoin
WLD đến GHS
1 WLD thành ₵16.4 GHS
other assets Stella
ALPHA đến GHS
1 ALPHA thành ₵0.6030 GHS
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến GHS
1 S thành ₵8.51 GHS
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến GHS
1 FARTCOIN thành ₵19.18 GHS
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến GHS
1 FET thành ₵11.55 GHS
other assets aixbt
AIXBT đến GHS
1 AIXBT thành ₵3.23 GHS

Bảng chuyển đổi từ $INR sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Inery đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $INR thành Cedi Ghana đã thay đổi -4.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.69%, đạt mức cao nhất là 0.1143 GHS và mức thấp nhất là 0.1061 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 $INR là ₵0.1298 GHS , thay đổi -15.56% so với giá hiện tại. Inery đã thay đổi
-
0.05099GHS
, tương đương mức thay đổi -31.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:46 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $INR₵0.05489₵0.05583
-1.69%
1 $INR₵0.1098₵0.1117
-1.69%
5 $INR₵0.5489₵0.5583
-1.69%
10 $INR₵1.1₵1.12
-1.69%
50 $INR₵5.49₵5.58
-1.69%
100 $INR₵10.98₵11.17
-1.69%
500 $INR₵54.89₵55.83
-1.69%
1000 $INR₵109.79₵111.66
-1.69%

Câu Hỏi Thường Gặp $INR/GHS

1 Inery bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Inery ($INR) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.1098.
Tôi có thể mua bao nhiêu $INR với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.11 $INR đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $INR sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $INR sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $INR bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 45.54 $INR, trong khi 5 $INR sẽ có giá khoảng 0.5489GHS.
Giá cao nhất của $INR/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $INR tính theo GHS là ₵10.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $INR/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Inery tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Inery ($INR) đã giảm 4.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Inery ($INR) đã giảm 15.56% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $INR thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Inery và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $INR/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $INR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $INR/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $INR/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $INR/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Inery và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.