Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi INDI thành INR

INDI/INR: 1 INDI = 0.9627 INR. Giá chuyển đổi 1 Indi (INDI) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.9627 INR hôm nay.
INDI
INDI
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INDI/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Indi (INDI) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INDI hiện có giá trị là 0.96 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INDI hiện có giá 0.96 INR, nghĩa là mua 5 INDI sẽ mất 4.81 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 1.04 INDI và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 5.19 INDI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi INDI sang INR

Chuyển đổi INR sang INDI

Indi
Rupee Ấn Độ
100 INDI
96.27  INR
200 INDI
192.55  INR
500 INDI
481.37  INR
1000 INDI
962.73  INR
5000 INDI
4,813.66  INR
10000 INDI
9,627.31  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INDI thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Indi tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INDI sang INR, lên đến 10000 INDI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Indi
1000 INR
1,038.71 INDI
2000 INR
2,077.42 INDI
5000 INR
5,193.56 INDI
10000 INR
10,387.12 INDI
50000 INR
51,935.58 INDI
100000 INR
103,871.15 INDI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành INDI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Indi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang INDI, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ INDI/INR

INDI/INR: 1 INDI = 0.9627 INR; 2025/05/18 11:08:18
Trong 1D vừa qua, Indi đã thay đổi +0.54% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Indi(INDI) đã thay đổi +0.54% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành INDI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi INDI sang INR: Biến động và thay đổi giá của Indi/INR

Giá Indi cao nhất theo INR 7 ngày qua là 1.18 INR trong khi giá Indi thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.9541 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Indi theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INDI theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.02 INR
1.18 INR
1.5 INR
5.08 INR
Thấp
0.9572 INR
0.9541 INR
0.9541 INR
0.9541 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.54%
-11.19%
-35.85%
-75.35%

Thông tin Indi

Số liệu thị trường INDI sang INR

INDI/INR:
₹0.9627
Khối lượng INDI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường INDI:
--
Nguồn cung lưu hành INDI:
0 INDI

Tỷ giá INDI sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Indi thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Indi là ₹0.9627 mỗi INDI, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INDI. Khối lượng giao dịch của Indi đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INDI là ₹0.

Thông tin thêm về Indi trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Indi phổ biến nhất là INDI sang INR, trong đó mã của Indi là INDI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103306.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2480.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92541.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77768.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144318.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584971.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8832729.19 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi INDI sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi INDI sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua INDI (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INDI bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INDI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Indi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
INDI đến TWD
1 INDI thành NT$0.3402 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
INDI đến CNY
1 INDI thành ¥0.08118 CNY
popular info Đô la Mỹ
INDI đến USD
1 INDI thành $0.01126 USD
popular info Euro
INDI đến EUR
1 INDI thành €0.01009 EUR
popular info Đô la Canada
INDI đến CAD
1 INDI thành C$0.01573 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
INDI đến INR
1 INDI thành ₹0.9627 INR
popular info Won Hàn Quốc
INDI đến KRW
1 INDI thành ₩15.75 KRW
popular info Yên Nhật
INDI đến JPY
1 INDI thành ¥1.64 JPY
popular info Bảng Anh
INDI đến GBP
1 INDI thành £0.008476 GBP
popular info Real Brazil
INDI đến BRL
1 INDI thành R$0.06376 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Jager Hunter
JAGER đến INR
1 JAGER thành ₹0.{7}3647 INR
other assets Highstreet
HIGH đến INR
1 HIGH thành ₹57.34 INR
other assets Badger DAO
BADGER đến INR
1 BADGER thành ₹115.64 INR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến INR
1 FRAX thành ₹322.76 INR
other assets Biswap
BSW đến INR
1 BSW thành ₹2.68 INR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹1,108.22 INR
other assets Black Phoenix
BPX đến INR
1 BPX thành ₹272.66 INR
other assets SKYAI
SKYAI đến INR
1 SKYAI thành ₹5.19 INR
other assets LTO Network
LTO đến INR
1 LTO thành ₹3.76 INR
other assets Cheems (cheems.pet)
CHEEMS đến INR
1 CHEEMS thành ₹0.0001410 INR

Bảng chuyển đổi từ INDI sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Indi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 INDI thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -11.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.54%, đạt mức cao nhất là 1.02 INR và mức thấp nhất là 0.9572 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 INDI là ₹1.5 INR , thay đổi -35.85% so với giá hiện tại. Indi đã thay đổi
+
0.9627INR
, tương đương mức thay đổi -69.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:08 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 INDI₹0.4814₹0.4788
+0.54%
1 INDI₹0.9627₹0.9576
+0.54%
5 INDI₹4.81₹4.79
+0.54%
10 INDI₹9.63₹9.58
+0.54%
50 INDI₹48.14₹47.88
+0.54%
100 INDI₹96.27₹95.76
+0.54%
500 INDI₹481.37₹478.8
+0.54%
1000 INDI₹962.73₹957.6
+0.54%

Câu Hỏi Thường Gặp INDI/INR

1 Indi bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Indi (INDI) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.9627.
Tôi có thể mua bao nhiêu INDI với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.04 INDI đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INDI sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INDI sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INDI bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 5.19 INDI, trong khi 5 INDI sẽ có giá khoảng 4.81INR.
Giá cao nhất của INDI/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INDI tính theo INR là ₹5.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INDI/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Indi tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Indi (INDI) đã giảm 11.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Indi (INDI) đã giảm 35.85% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INDI thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Indi và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INDI/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INDI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INDI/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INDI/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INDI/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Indi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.