

IDLE
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/06 04:56:11 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Idle(IDLE) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 IDLE với giá trị 1 IDLE cho 61.90 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Idle phổ biến nhất là IDLE sang IDR, trong đó mã của Idle là IDLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi IDLE thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Idle (IDLE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Idle đã thay đổi -2.17% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Idle(IDLE) đã thay đổi -2.17% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi +2.22% thành IDLE trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Idle

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Idle (IDLE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Idle trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua IDLE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDLE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán IDLE (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp IDLE lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi IDLE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Idle thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Idle thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Idle là Rp 61.9 mỗi IDLE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 551,238,014.41 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,905,406 IDLE. Khối lượng giao dịch của Idle đã thay đổi +5.96% (Rp 14,343.97 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDLE là Rp 240,497.08.
Vốn hoá thị trường
$33.86K
Khối lượng 24h
$15.65329057
Nguồn cung lưu hành
8.91M IDLE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Idle đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 IDLE là Rp 61.9 IDR , nghĩa là để mua 5 IDLE, bạn phải trả Rp 309.5 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.01616 IDLE, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.8078 IDLE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDLE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -2.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.17%, đạt mức cao nhất là 63.93 IDR và mức thấp nhất là 60.41 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 IDLE là Rp 161.53 IDR , thay đổi -61.68% so với giá hiện tại. Idle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.81% so với năm trước.
-Rp
5,155.99IDRIDLE đến IDR
Số lượng
04:56 am hôm nay
0.5 IDLE
Rp30.95
1 IDLE
Rp61.9
5 IDLE
Rp309.5
10 IDLE
Rp618.99
50 IDLE
Rp3,094.96
100 IDLE
Rp6,189.93
500 IDLE
Rp30,949.63
1000 IDLE
Rp61,899.26
IDR đến IDLE
Số lượng04:56 am hôm nay
0.5IDR0.008078 IDLE
1IDR0.01616 IDLE
5IDR0.08078 IDLE
10IDR0.1616 IDLE
50IDR0.8078 IDLE
100IDR1.62 IDLE
500IDR8.08 IDLE
1000IDR16.16 IDLE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IDLE | $0.001901 | $0.001943 | -2.17% |
1 IDLE | $0.003802 | $0.003886 | -2.17% |
5 IDLE | $0.01901 | $0.01943 | -2.17% |
10 IDLE | $0.03802 | $0.03886 | -2.17% |
50 IDLE | $0.1901 | $0.1943 | -2.17% |
100 IDLE | $0.3802 | $0.3886 | -2.17% |
500 IDLE | $1.9 | $1.94 | -2.17% |
1000 IDLE | $3.8 | $3.89 | -2.17% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:56 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 IDLE | $0.001901 | $0.004961 | -61.68% |
1 IDLE | $0.003802 | $0.009922 | -61.68% |
5 IDLE | $0.01901 | $0.04961 | -61.68% |
10 IDLE | $0.03802 | $0.09922 | -61.68% |
50 IDLE | $0.1901 | $0.4961 | -61.68% |
100 IDLE | $0.3802 | $0.9922 | -61.68% |
500 IDLE | $1.9 | $4.96 | -61.68% |
1000 IDLE | $3.8 | $9.92 | -61.68% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:56 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 IDLE | $0.001901 | $0.1603 | -98.81% |
1 IDLE | $0.003802 | $0.3205 | -98.81% |
5 IDLE | $0.01901 | $1.6 | -98.81% |
10 IDLE | $0.03802 | $3.21 | -98.81% |
50 IDLE | $0.1901 | $16.03 | -98.81% |
100 IDLE | $0.3802 | $32.05 | -98.81% |
500 IDLE | $1.9 | $160.25 | -98.81% |
1000 IDLE | $3.8 | $320.5 | -98.81% |
Dự đoán giá Idle
Giá của IDLE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của IDLE, giá IDLE dự kiến sẽ đạt $0.06194 vào năm 2026.
Giá của IDLE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá IDLE dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2031, giá IDLE dự kiến sẽ đạt $0.2229 với ROI tích lũy là +5841.96%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Idle phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Idle thành một số loại tiền fiat khác.
Idle đến TWD
1 IDLE thành NT$ 0.1247 TWD

Idle đến CNY
1 IDLE thành ¥ 0.02759 CNY

Idle đến USD
1 IDLE thành $ 0.003802 USD

Idle đến AUD
1 IDLE thành $ 0.005986 AUD

Idle đến IDR
1 IDLE thành Rp 61.9 IDR
Idle đến EUR
1 IDLE thành € 0.003515 EUR

Idle đến CAD
1 IDLE thành $ 0.005443 CAD

Idle đến KRW
1 IDLE thành ₩ 5.47 KRW

Idle đến JPY
1 IDLE thành ¥ 0.5665 JPY

Idle đến GBP
1 IDLE thành £ 0.002946 GBP

Idle đến BRL
1 IDLE thành R$ 0.02183 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Idle.
Bitcoin Cash đến IDR
1 BCH thành Rp 6,529,206.69 IDR

Chainlink đến IDR
1 LINK thành Rp 278,771.9 IDR

Arbitrum đến IDR
1 ARB thành Rp 6,935.43 IDR

Aptos đến IDR
1 APT thành Rp 101,589.38 IDR

Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,500,033,418.1 IDR

Dohrnii đến IDR
1 DHN thành Rp 713,503.76 IDR

KAITO đến IDR
1 KAITO thành Rp 29,046.28 IDR

Bluzelle đến IDR
1 BLZ thành Rp 699.8 IDR

Axelar đến IDR
1 AXL thành Rp 7,171.16 IDR

Bitcoin SV đến IDR
1 BSV thành Rp 612,651.76 IDR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.