Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICPX thành ISK

ICPX/ISK: 1 ICPX = 164.68 ISK. Giá chuyển đổi 1 Icrypex token (ICPX) thành Króna Iceland (ISK) là 164.68 ISK hôm nay.
ICPX
ICPX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICPX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Icrypex token (ICPX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICPX hiện có giá trị là 164.68 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICPX hiện có giá 164.68 ISK, nghĩa là mua 5 ICPX sẽ mất 823.40 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.006072 ICPX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.03036 ICPX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICPX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ICPX

Icrypex token
Króna Iceland
10 ICPX
1,646.8  ISK
20 ICPX
3,293.6  ISK
50 ICPX
8,233.99  ISK
100 ICPX
16,467.98  ISK
200 ICPX
32,935.96  ISK
500 ICPX
82,339.9  ISK
1000 ICPX
164,679.81  ISK
5000 ICPX
823,399.04  ISK
10000 ICPX
1,646,798.09  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICPX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Icrypex token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICPX sang ISK, lên đến 10000 ICPX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Icrypex token
50000 ISK
303.62 ICPX
100000 ISK
607.24 ICPX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ICPX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Icrypex token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ICPX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICPX/ISK

ICPX/ISK: 1 ICPX = 164.68 ISK; 2025/06/06 05:54:52
Trong 1D vừa qua, Icrypex token đã thay đổi +0.09% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Icrypex token(ICPX) đã thay đổi +0.09% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ICPX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ICPX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Icrypex token/ISK

Giá Icrypex token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 175.78 ISK trong khi giá Icrypex token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 134.81 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Icrypex token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICPX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
170.35 ISK
175.78 ISK
175.78 ISK
185.08 ISK
Thấp
163.5 ISK
134.81 ISK
134.81 ISK
134.81 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.09%
+15.15%
+4.05%
+9.85%

Thông tin Icrypex token

Số liệu thị trường ICPX sang ISK

ICPX/ISK:
kr164.68
Khối lượng ICPX 24 giờ:
kr9,327,868.05
Vốn hóa thị trường ICPX:
--
Nguồn cung lưu hành ICPX:
0 ICPX

Tỷ giá ICPX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Icrypex token thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Icrypex token là kr164.68 mỗi ICPX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ICPX. Khối lượng giao dịch của Icrypex token đã thay đổi +215.97% (kr6,375,720.53 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICPX là kr2,952,147.52.

Thông tin thêm về Icrypex token trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Icrypex token phổ biến nhất là ICPX sang ISK, trong đó mã của Icrypex token là ICPX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102754.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2454.11 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 89817.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 75709.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140424.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 573955.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8825262.03 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICPX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICPX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICPX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICPX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICPX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Icrypex token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICPX đến TWD
1 ICPX thành NT$39.01 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICPX đến CNY
1 ICPX thành ¥9.36 CNY
popular info Króna Iceland
ICPX đến ISK
1 ICPX thành kr164.56 ISK
popular info Đô la Mỹ
ICPX đến USD
1 ICPX thành $1.3 USD
popular info Euro
ICPX đến EUR
1 ICPX thành €1.14 EUR
popular info Đô la Canada
ICPX đến CAD
1 ICPX thành C$1.78 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICPX đến KRW
1 ICPX thành ₩1,771.06 KRW
popular info Yên Nhật
ICPX đến JPY
1 ICPX thành ¥187.5 JPY
popular info Bảng Anh
ICPX đến GBP
1 ICPX thành £0.9605 GBP
popular info Real Brazil
ICPX đến BRL
1 ICPX thành R$7.28 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,001,146.34 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr310,696.18 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr270.32 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr22.25 ISK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,227.09 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr80,635.87 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr379.73 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001383 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,663.44 ISK
other assets Ravencoin
RVN đến ISK
1 RVN thành kr1.86 ISK

Bảng chuyển đổi từ ICPX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Icrypex token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICPX thành Króna Iceland đã thay đổi +15.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.09%, đạt mức cao nhất là 170.35 ISK và mức thấp nhất là 163.5 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ICPX là kr158.27 ISK , thay đổi +4.05% so với giá hiện tại. Icrypex token đã thay đổi
-kr
19.52ISK
, tương đương mức thay đổi -10.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:54 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ICPX
kr82.34kr82.27
+0.09%
1 ICPX
kr164.68kr164.53
+0.09%
5 ICPX
kr823.4kr822.67
+0.09%
10 ICPX
kr1,646.8kr1,645.35
+0.09%
50 ICPX
kr8,233.99kr8,226.74
+0.09%
100 ICPX
kr16,467.98kr16,453.48
+0.09%
500 ICPX
kr82,339.9kr82,267.39
+0.09%
1000 ICPX
kr164,679.81kr164,534.78
+0.09%

Câu Hỏi Thường Gặp ICPX/ISK

1 Icrypex token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Icrypex token (ICPX) trong Króna Iceland (ISK) là kr164.68.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICPX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006072 ICPX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICPX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICPX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICPX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.03036 ICPX, trong khi 5 ICPX sẽ có giá khoảng 823.4ISK.
Giá cao nhất của ICPX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICPX tính theo ISK là kr256.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICPX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Icrypex token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Icrypex token (ICPX) đã tăng 15.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Icrypex token (ICPX) đã tăng 4.05% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICPX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Icrypex token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICPX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICPX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICPX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICPX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICPX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Icrypex token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.