Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICE thành KES

ICE/KES: 1 ICE = 46.08 KES. Giá chuyển đổi 1 IceCream (ICE) thành Shilling Kenya (KES) là 46.08 KES hôm nay.
ICE
ICE
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICE/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IceCream (ICE) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICE hiện có giá trị là 46.08 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICE hiện có giá 46.08 KES, nghĩa là mua 5 ICE sẽ mất 230.40 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.02170 ICE và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1085 ICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICE sang KES

Chuyển đổi KES sang ICE

IceCream
Shilling Kenya
50 ICE
2,304.04  KES
100 ICE
4,608.08  KES
200 ICE
9,216.16  KES
500 ICE
23,040.39  KES
1000 ICE
46,080.78  KES
5000 ICE
230,403.89  KES
10000 ICE
460,807.78  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICE thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của IceCream tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICE sang KES, lên đến 10000 ICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
IceCream
50000 KES
1,085.05 ICE
100000 KES
2,170.1 ICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ICE toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo IceCream đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ICE, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICE/KES

ICE/KES: 1 ICE = 46.08 KES; 2025/05/02 18:05:46
Trong 1D vừa qua, IceCream đã thay đổi -1.70% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IceCream(ICE) đã thay đổi -1.70% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ICE sang KES: Biến động và thay đổi giá của IceCream/KES

Giá IceCream cao nhất theo KES 7 ngày qua là 51.57 KES trong khi giá IceCream thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 44.92 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IceCream theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICE theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
47.99 KES
51.57 KES
59.97 KES
62.14 KES
Thấp
45.72 KES
44.92 KES
37.4 KES
35.3 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.70%
-6.23%
-1.70%
-25.02%

Thông tin IceCream

Số liệu thị trường ICE sang KES

ICE/KES:
Sh46.08
Khối lượng ICE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ICE:
--
Nguồn cung lưu hành ICE:
0 ICE

Tỷ giá ICE sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi IceCream thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của IceCream là Sh46.08 mỗi ICE, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ICE. Khối lượng giao dịch của IceCream đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICE là Sh0.

Thông tin thêm về IceCream trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IceCream phổ biến nhất là ICE sang KES, trong đó mã của IceCream là ICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICE sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICE sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi IceCream phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICE đến TWD
1 ICE thành NT$10.97 TWD
popular info Shilling Kenya
ICE đến KES
1 ICE thành Sh46.08 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICE đến CNY
1 ICE thành ¥2.58 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICE đến USD
1 ICE thành $0.3562 USD
popular info Euro
ICE đến EUR
1 ICE thành €0.3149 EUR
popular info Đô la Canada
ICE đến CAD
1 ICE thành C$0.4916 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICE đến KRW
1 ICE thành ₩498.9 KRW
popular info Yên Nhật
ICE đến JPY
1 ICE thành ¥51.52 JPY
popular info Bảng Anh
ICE đến GBP
1 ICE thành £0.2681 GBP
popular info Real Brazil
ICE đến BRL
1 ICE thành R$2.01 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Turbo
TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7247 KES
other assets WEMIX
WEMIX đến KES
1 WEMIX thành Sh57.34 KES
other assets Hacken Token
HAI đến KES
1 HAI thành Sh2.55 KES
other assets StakeStone
STO đến KES
1 STO thành Sh25.49 KES
other assets Immutable
IMX đến KES
1 IMX thành Sh83.12 KES
other assets EOS
EOS đến KES
1 EOS thành Sh95.44 KES
other assets Movement
MOVE đến KES
1 MOVE thành Sh25.39 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh77,665.99 KES
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh71.11 KES
other assets Bubblemaps
BMT đến KES
1 BMT thành Sh17.73 KES

Bảng chuyển đổi từ ICE sang KES

Tỷ giá hoán đổi của IceCream đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICE thành Shilling Kenya đã thay đổi -6.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.70%, đạt mức cao nhất là 47.99 KES và mức thấp nhất là 45.72 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ICE là Sh46.88 KES , thay đổi -1.70% so với giá hiện tại. IceCream đã thay đổi
-Sh
128.53KES
, tương đương mức thay đổi -73.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:05 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ICESh23.04Sh23.44
-1.70%
1 ICESh46.08Sh46.88
-1.70%
5 ICESh230.4Sh234.39
-1.70%
10 ICESh460.81Sh468.78
-1.70%
50 ICESh2,304.04Sh2,343.89
-1.70%
100 ICESh4,608.08Sh4,687.78
-1.70%
500 ICESh23,040.39Sh23,438.89
-1.70%
1000 ICESh46,080.78Sh46,877.78
-1.70%

Câu Hỏi Thường Gặp ICE/KES

1 IceCream bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 IceCream (ICE) trong Shilling Kenya (KES) là Sh46.08.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICE với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02170 ICE đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICE sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICE sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICE bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.1085 ICE, trong khi 5 ICE sẽ có giá khoảng 230.4KES.
Giá cao nhất của ICE/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICE tính theo KES là Sh1,232.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICE/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IceCream tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IceCream (ICE) đã giảm 6.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IceCream (ICE) đã giảm 1.70% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICE thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IceCream và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICE/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICE/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICE/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICE/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IceCream và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.