Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HYDRA thành MKD

HYDRA/MKD: 1 HYDRA = 10.17 MKD. Giá chuyển đổi 1 Hydra (HYDRA) thành Denar Macedonia (MKD) là 10.17 MKD hôm nay.
HYDRA
HYDRA
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HYDRA/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hydra (HYDRA) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HYDRA hiện có giá trị là 10.17 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HYDRA hiện có giá 10.17 MKD, nghĩa là mua 5 HYDRA sẽ mất 50.83 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.09836 HYDRA và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.4918 HYDRA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HYDRA sang MKD

Chuyển đổi MKD sang HYDRA

Hydra
Denar Macedonia
10 HYDRA
101.67  MKD
20 HYDRA
203.34  MKD
50 HYDRA
508.35  MKD
100 HYDRA
1,016.69  MKD
200 HYDRA
2,033.39  MKD
500 HYDRA
5,083.47  MKD
1000 HYDRA
10,166.95  MKD
5000 HYDRA
50,834.74  MKD
10000 HYDRA
101,669.49  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HYDRA thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Hydra tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HYDRA sang MKD, lên đến 10000 HYDRA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Hydra
2000 MKD
196.72 HYDRA
5000 MKD
491.79 HYDRA
10000 MKD
983.58 HYDRA
50000 MKD
4,917.9 HYDRA
100000 MKD
9,835.79 HYDRA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HYDRA toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Hydra đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HYDRA, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HYDRA/MKD

HYDRA/MKD: 1 HYDRA = 10.17 MKD; 2025/05/28 18:03:13
Trong 1D vừa qua, Hydra đã thay đổi -3.13% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hydra(HYDRA) đã thay đổi -3.13% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HYDRA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HYDRA sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Hydra/MKD

Giá Hydra cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 10.95 MKD trong khi giá Hydra thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 10.15 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hydra theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HYDRA theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
10.53 MKD
10.95 MKD
12.61 MKD
14.36 MKD
Thấp
10.15 MKD
10.15 MKD
10.08 MKD
9.92 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.13%
-5.49%
-2.16%
-28.84%

Thông tin Hydra

Số liệu thị trường HYDRA sang MKD

HYDRA/MKD:
ден10.17
Khối lượng HYDRA 24 giờ:
ден3,337,450.44
Vốn hóa thị trường HYDRA:
ден202,861,668.53
Nguồn cung lưu hành HYDRA:
19.95M HYDRA

Tỷ giá HYDRA sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hydra thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hydra là ден10.17 mỗi HYDRA, với tổng vốn hoá thị trường của ден202,861,668.53 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,953,054 HYDRA. Khối lượng giao dịch của Hydra đã thay đổi -3.90% (ден-135,572.94 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HYDRA là ден3,473,023.38.

Thông tin thêm về Hydra trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hydra phổ biến nhất là HYDRA sang MKD, trong đó mã của Hydra là HYDRA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96172.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80731.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150465.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619774.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297461.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HYDRA sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HYDRA sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HYDRA (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HYDRA bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HYDRA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hydra phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HYDRA đến TWD
1 HYDRA thành NT$5.58 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HYDRA đến CNY
1 HYDRA thành ¥1.34 CNY
popular info Denar Macedonia
HYDRA đến MKD
1 HYDRA thành ден10.17 MKD
popular info Đô la Mỹ
HYDRA đến USD
1 HYDRA thành $0.1867 USD
popular info Euro
HYDRA đến EUR
1 HYDRA thành €0.1652 EUR
popular info Đô la Canada
HYDRA đến CAD
1 HYDRA thành C$0.2580 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HYDRA đến KRW
1 HYDRA thành ₩256.53 KRW
popular info Yên Nhật
HYDRA đến JPY
1 HYDRA thành ¥27.05 JPY
popular info Bảng Anh
HYDRA đến GBP
1 HYDRA thành £0.1385 GBP
popular info Real Brazil
HYDRA đến BRL
1 HYDRA thành R$1.06 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets NEXPACE
NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден98.8 MKD
other assets Mask Network
MASK đến MKD
1 MASK thành ден120.83 MKD
other assets Uniswap
UNI đến MKD
1 UNI thành ден366.12 MKD
other assets Merlin Chain
MERL đến MKD
1 MERL thành ден6.99 MKD
other assets Cetus Protocol
CETUS đến MKD
1 CETUS thành ден8.67 MKD
other assets KernelDAO
KERNEL đến MKD
1 KERNEL thành ден10.45 MKD
other assets Render
RENDER đến MKD
1 RENDER thành ден238.08 MKD
other assets SophiaVerse
SOPH đến MKD
1 SOPH thành ден0.2777 MKD
other assets Notcoin
NOT đến MKD
1 NOT thành ден0.1549 MKD
other assets SPX6900
SPX đến MKD
1 SPX thành ден54.04 MKD

Bảng chuyển đổi từ HYDRA sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Hydra đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HYDRA thành Denar Macedonia đã thay đổi -5.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.13%, đạt mức cao nhất là 10.53 MKD và mức thấp nhất là 10.15 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HYDRA là ден10.39 MKD , thay đổi -2.16% so với giá hiện tại. Hydra đã thay đổi
-ден
22.95MKD
, tương đương mức thay đổi -69.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:03 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HYDRA
ден5.08ден5.25
-3.13%
1 HYDRA
ден10.17ден10.5
-3.13%
5 HYDRA
ден50.83ден52.48
-3.13%
10 HYDRA
ден101.67ден104.96
-3.13%
50 HYDRA
ден508.35ден524.8
-3.13%
100 HYDRA
ден1,016.69ден1,049.59
-3.13%
500 HYDRA
ден5,083.47ден5,247.96
-3.13%
1000 HYDRA
ден10,166.95ден10,495.92
-3.13%

Câu Hỏi Thường Gặp HYDRA/MKD

1 Hydra bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Hydra (HYDRA) trong Denar Macedonia (MKD) là ден10.17.
Tôi có thể mua bao nhiêu HYDRA với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09836 HYDRA đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HYDRA sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HYDRA sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HYDRA bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.4918 HYDRA, trong khi 5 HYDRA sẽ có giá khoảng 50.83MKD.
Giá cao nhất của HYDRA/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HYDRA tính theo MKD là ден2,841.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HYDRA/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hydra tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hydra (HYDRA) đã giảm 5.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hydra (HYDRA) đã giảm 2.16% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HYDRA thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hydra và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HYDRA/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HYDRA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HYDRA/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HYDRA/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HYDRA/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hydra và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.