Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94178.86 (-1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94178.86 (-1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94178.86 (-1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HUMP thành ILS
HUMP/ILS: 1 HUMP = 0.0004763 ILS. Giá chuyển đổi 1 Hump (HUMP) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0004763 ILS hôm nay.

HUMP
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUMP/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hump (HUMP) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUMP hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUMP hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 HUMP sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,099.44 HUMP và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 10,497.22 HUMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HUMP sang ILS
Chuyển đổi ILS sang HUMP
Hump
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUMP thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Hump tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUMP sang ILS, lên đến 10000 HUMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Hump
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HUMP toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Hump đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HUMP, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HUMP/ILS
HUMP/ILS: 1 HUMP = 0.0004763 ILS; 2025/05/05 13:30:25
Trong 1D vừa qua, Hump đã thay đổi +1.04% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hump(HUMP) đã thay đổi +1.04% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HUMP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HUMP sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Hump/ILS
Giá Hump cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0005245 ILS trong khi giá Hump thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0004891 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hump theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUMP theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004994 ILS | 0.0005245 ILS | 0.0005245 ILS | 0.0009417 ILS |
Thấp | 0.0004891 ILS | 0.0004891 ILS | 0.0003509 ILS | 0.0003509 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.04% | -4.19% | +21.69% | -51.69% |
Thông tin Hump
Số liệu thị trường HUMP sang ILS
HUMP/ILS:
₪0.0004763
Khối lượng HUMP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HUMP:
--
Nguồn cung lưu hành HUMP:
0 HUMP
Tỷ giá HUMP sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hump thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hump là ₪0.0004763 mỗi HUMP, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HUMP. Khối lượng giao dịch của Hump đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUMP là ₪0.
Thông tin thêm về Hump trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hump phổ biến nhất là HUMP sang ILS, trong đó mã của Hump là HUMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83370.80 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71048.31 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130625.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 542804.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7977986.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HUMP sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HUMP sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HUMP (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUMP bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Hump phổ biến

HUMP đến TWD
1 HUMP thành NT$0.003829 TWD

HUMP đến CNY
1 HUMP thành ¥0.0009540 CNY

HUMP đến USD
1 HUMP thành $0.0001318 USD
HUMP đến ILS
1 HUMP thành ₪0.0004763 ILS

HUMP đến EUR
1 HUMP thành €0.0001161 EUR

HUMP đến CAD
1 HUMP thành C$0.0001819 CAD

HUMP đến KRW
1 HUMP thành ₩0.1804 KRW

HUMP đến JPY
1 HUMP thành ¥0.01895 JPY

HUMP đến GBP
1 HUMP thành £0.{4}9893 GBP

HUMP đến BRL
1 HUMP thành R$0.0007559 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪341,020.99 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪6,519.69 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪12.37 ILS

LTC đến ILS
1 LTC thành ₪317.66 ILS

gork đến ILS
1 gork thành ₪0.2264 ILS

VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪6.13 ILS

AIXBT đến ILS
1 AIXBT thành ₪0.6673 ILS

NKN đến ILS
1 NKN thành ₪0.1512 ILS

AKT đến ILS
1 AKT thành ₪5.89 ILS

CORE đến ILS
1 CORE thành ₪2.69 ILS
Bảng chuyển đổi từ HUMP sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Hump đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUMP thành Shekel Israel mới đã thay đổi -4.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.04%, đạt mức cao nhất là 0.0004994 ILS và mức thấp nhất là 0.0004891 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HUMP là ₪0.0003882 ILS , thay đổi +21.69% so với giá hiện tại. Hump đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.47% so với năm trước.
-₪
0.03187ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HUMP | ₪0.0002382 | ₪0.0002356 | +1.04% |
1 HUMP | ₪0.0004763 | ₪0.0004712 | +1.04% |
5 HUMP | ₪0.002382 | ₪0.002356 | +1.04% |
10 HUMP | ₪0.004763 | ₪0.004712 | +1.04% |
50 HUMP | ₪0.02382 | ₪0.02356 | +1.04% |
100 HUMP | ₪0.04763 | ₪0.04712 | +1.04% |
500 HUMP | ₪0.2382 | ₪0.2356 | +1.04% |
1000 HUMP | ₪0.4763 | ₪0.4712 | +1.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp HUMP/ILS
1 Hump bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Hump (HUMP) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0004763.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUMP với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,099.44 HUMP đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUMP sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUMP sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUMP bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 10,497.22 HUMP, trong khi 5 HUMP sẽ có giá khoảng 0.002382ILS.
Giá cao nhất của HUMP/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUMP tính theo ILS là ₪29.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUMP/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hump tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hump (HUMP) đã giảm 4.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hump (HUMP) đã tăng 21.69% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUMP thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hump và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUMP/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUMP/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUMP/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUMP/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hump và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Camelot Token (GRAIL)

Hướng dẫn mua
ArbInu (ARBINU)

Hướng dẫn mua
Zyberswap (ZYB)

Hướng dẫn mua
Jones DAO (JONES)

Hướng dẫn mua
Dopex (DPX)

Hướng dẫn mua
PlutusDAO (PLS)

Hướng dẫn mua
Bitgert (BRISE)

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
