

HUM
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/11 10:52:30 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hummus(HUM) thành Đô la Hồng Kông(HKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HUM với giá trị 1 HUM cho 0.01 HKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HKD
Ký hiệu của HKD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hummus phổ biến nhất là HUM sang HKD, trong đó mã của Hummus là HUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HUM thành HKD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Hummus (HUM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Hummus đã thay đổi +1.38% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hummus(HUM) đã thay đổi +1.38% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi -1.36% thành HUM trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi HUM sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HUM sang HKD
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hummus trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HUM (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUM bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
o ovmrv ![]() 411 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 3.88 PLN | Số lượng310 USDT Giới hạn100 - 1202 PLN | ![]() ![]() | |
y ya68 124 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 3.88 PLN | Số lượng500 USDT Giới hạn300 - 1000 PLN | ![]() ![]() | |
F FastandSafe ![]() 762 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 3.85 PLN | Số lượng785 USDT Giới hạn100 - 3000 PLN | ![]() ![]() | |
O OlekXL ExpressPay 424 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 3.85 PLN | Số lượng1000 USDT Giới hạn100 - 3000 PLN | ![]() ![]() ![]() | |
B BGUSER-XA98QADX 121 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 3.83 PLN | Số lượng720 USDT Giới hạn300 - 2757.6 PLN | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán HUM (hoặc USDT) lấy HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HUM lấy HKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HUM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
o ovmrv ![]() 411 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 3.88 PLN | Số lượng310 USDT Giới hạn100 - 1202 PLN | ![]() ![]() | |
y ya68 124 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 3.88 PLN | Số lượng500 USDT Giới hạn300 - 1000 PLN | ![]() ![]() | |
F FastandSafe ![]() 762 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 3.85 PLN | Số lượng785 USDT Giới hạn100 - 3000 PLN | ![]() ![]() | |
O OlekXL ExpressPay 424 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 3.85 PLN | Số lượng1000 USDT Giới hạn100 - 3000 PLN | ![]() ![]() ![]() | |
B BGUSER-XA98QADX 121 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 3.83 PLN | Số lượng720 USDT Giới hạn300 - 2757.6 PLN | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUM thành HKD?
Tỷ lệ chuyển đổi Hummus thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hummus là $ 0.005091 mỗi HUM, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HUM. Khối lượng giao dịch của Hummus đã thay đổi 0.00% ($ 0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUM là $ 0.
Vốn hóa thị trường HUM
$0
Khối lượng HUM 24 giờ
$0
Nguồn cung lưu hành HUM
0 HUM
Bảng chuyển đổi từ HUM sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Hummus đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 HUM là $ 0.005091 HKD , nghĩa là để mua 5 HUM, bạn phải trả $ 0.02546 HKD . Ngược lại, $1 HKD có thể được giao dịch lấy 196.42 HUM, trong khi $50 HKD có thể chuyển đổi thành 9,820.75 HUM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUM thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -13.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.38%, đạt mức cao nhất là 0.02074 HKD và mức thấp nhất là 0.01998 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HUM là $ 0.002082 HKD , thay đổi +17.00% so với giá hiện tại. Hummus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.43% so với năm trước.
-$
0.04705HKDHUM đến HKD
Số lượng
10:52 am hôm nay
0.5 HUM
$0.002546
1 HUM
$0.005091
5 HUM
$0.02546
10 HUM
$0.05091
50 HUM
$0.2546
100 HUM
$0.5091
500 HUM
$2.55
1000 HUM
$5.09
HKD đến HUM
Số lượng10:52 am hôm nay
0.5HKD98.21 HUM
1HKD196.42 HUM
5HKD982.08 HUM
10HKD1,964.15 HUM
50HKD9,820.75 HUM
100HKD19,641.5 HUM
500HKD98,207.51 HUM
1000HKD196,415.02 HUM
HUM sang HKD Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HUM | $0.0003277 | $0.0003095 | +1.38% |
1 HUM | $0.0006553 | $0.0006191 | +1.38% |
5 HUM | $0.003277 | $0.003095 | +1.38% |
10 HUM | $0.006553 | $0.006191 | +1.38% |
50 HUM | $0.03277 | $0.03095 | +1.38% |
100 HUM | $0.06553 | $0.06191 | +1.38% |
500 HUM | $0.3277 | $0.3095 | +1.38% |
1000 HUM | $0.6553 | $0.6191 | +1.38% |
HUM sang HKD Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:52 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HUM | $0.0003277 | $0.0001340 | +17.00% |
1 HUM | $0.0006553 | $0.0002680 | +17.00% |
5 HUM | $0.003277 | $0.001340 | +17.00% |
10 HUM | $0.006553 | $0.002680 | +17.00% |
50 HUM | $0.03277 | $0.01340 | +17.00% |
100 HUM | $0.06553 | $0.02680 | +17.00% |
500 HUM | $0.3277 | $0.1340 | +17.00% |
1000 HUM | $0.6553 | $0.2680 | +17.00% |
HUM sang HKD Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:52 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HUM | $0.0003277 | $0.003356 | -69.43% |
1 HUM | $0.0006553 | $0.006711 | -69.43% |
5 HUM | $0.003277 | $0.03356 | -69.43% |
10 HUM | $0.006553 | $0.06711 | -69.43% |
50 HUM | $0.03277 | $0.3356 | -69.43% |
100 HUM | $0.06553 | $0.6711 | -69.43% |
500 HUM | $0.3277 | $3.36 | -69.43% |
1000 HUM | $0.6553 | $6.71 | -69.43% |
Dự đoán giá Hummus
Giá của HUM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HUM, giá HUM dự kiến sẽ đạt $0.0008272 vào năm 2026.
Giá của HUM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HUM dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2031, giá HUM dự kiến sẽ đạt $0.001707 với ROI tích lũy là +160.51%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Hummus phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hummus thành một số loại tiền fiat khác.
Hummus đến TWD
1 HUM thành NT$ 0.02154 TWD

Hummus đến CNY
1 HUM thành ¥ 0.004748 CNY

Hummus đến USD
1 HUM thành $ 0.0006553 USD

Hummus đến AUD
1 HUM thành $ 0.001043 AUD

Hummus đến HKD
1 HUM thành $ 0.005091 HKD
Hummus đến EUR
1 HUM thành € 0.0006017 EUR

Hummus đến CAD
1 HUM thành $ 0.0009446 CAD

Hummus đến KRW
1 HUM thành ₩ 0.9525 KRW

Hummus đến JPY
1 HUM thành ¥ 0.09629 JPY

Hummus đến GBP
1 HUM thành £ 0.0005076 GBP

Hummus đến BRL
1 HUM thành R$ 0.003837 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hummus.
Ethereum đến HKD
1 ETH thành $ 14,949.36 HKD

Bitcoin đến HKD
1 BTC thành $ 635,001.47 HKD

Arkham đến HKD
1 ARKM thành $ 4.43 HKD

Radworks đến HKD
1 RAD thành $ 7.99 HKD

Elixir đến HKD
1 ELX thành $ 4.61 HKD

peaq đến HKD
1 PEAQ thành $ 0.7995 HKD

Akash Network đến HKD
1 AKT thành $ 9.43 HKD

Mistery On Cro đến HKD
1 MERY thành $ 0.0002585 HKD

Solana đến HKD
1 SOL thành $ 966.51 HKD

XRP đến HKD
1 XRP thành $ 16.69 HKD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Cómo vender PI
PI llega a Bitget. ¡Compra o vende PI rápidamente en Bitget!
Haz trading ahora
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.