Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HMNG thành SAR

HMNG/SAR: 1 HMNG = 0.{11}2557 SAR. Giá chuyển đổi 1 Hummingbird Finance (Old) (HMNG) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.{11}2557 SAR hôm nay.
HMNG
HMNG
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMNG/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hummingbird Finance (Old) (HMNG) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMNG hiện có giá trị là 0.00 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMNG hiện có giá 0.00 SAR, nghĩa là mua 5 HMNG sẽ mất 0.00 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 391,111,588,181.59 HMNG và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 1,955,557,940,907.93 HMNG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HMNG sang SAR

Chuyển đổi SAR sang HMNG

Hummingbird Finance (Old)
Riyal Ả Rập Xê Út
1 HMNG
0.{11}2557  SAR
2 HMNG
0.{11}5114  SAR
5 HMNG
0.{10}1278  SAR
10 HMNG
0.{10}2557  SAR
20 HMNG
0.{10}5114  SAR
50 HMNG
0.{9}1278  SAR
100 HMNG
0.{9}2557  SAR
200 HMNG
0.{9}5114  SAR
500 HMNG
0.{8}1278  SAR
1000 HMNG
0.{8}2557  SAR
5000 HMNG
0.{7}1278  SAR
10000 HMNG
0.{7}2557  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMNG thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Hummingbird Finance (Old) tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMNG sang SAR, lên đến 10000 HMNG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Hummingbird Finance (Old)
1 SAR
391,111,588,181.59 HMNG
10 SAR
3,911,115,881,815.87 HMNG
50 SAR
19,555,579,409,079.33 HMNG
100 SAR
39,111,158,818,158.66 HMNG
200 SAR
78,222,317,636,317.31 HMNG
500 SAR
195,555,794,090,793.28 HMNG
1000 SAR
391,111,588,181,586.56 HMNG
2000 SAR
782,223,176,363,173.1 HMNG
5000 SAR
1,955,557,940,907,933 HMNG
10000 SAR
3,911,115,881,815,866 HMNG
50000 SAR
19,555,579,409,079,330 HMNG
100000 SAR
39,111,158,818,158,660 HMNG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành HMNG toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo Hummingbird Finance (Old) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang HMNG, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HMNG/SAR

HMNG/SAR: 1 HMNG = 0.{11}2557 SAR; 2025/04/28 05:03:29
Trong 1D vừa qua, Hummingbird Finance (Old) đã thay đổi -0.70% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hummingbird Finance (Old)(HMNG) đã thay đổi -0.70% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành HMNG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HMNG sang SAR: Biến động và thay đổi giá của Hummingbird Finance (Old)/SAR

Giá Hummingbird Finance (Old) cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.{11}2609 SAR trong khi giá Hummingbird Finance (Old) thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.{11}2471 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hummingbird Finance (Old) theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMNG theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{11}2575 SAR
0.{11}2609 SAR
0.{11}3081 SAR
0.{11}4789 SAR
Thấp
0.{11}2557 SAR
0.{11}2471 SAR
0.{11}2407 SAR
0.{11}2407 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.70%
-0.24%
-11.34%
-33.58%

Thông tin Hummingbird Finance (Old)

Số liệu thị trường HMNG sang SAR

HMNG/SAR:
ر.س0.{11}2557
Khối lượng HMNG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HMNG:
--
Nguồn cung lưu hành HMNG:
0 HMNG

Tỷ giá HMNG sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hummingbird Finance (Old) thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hummingbird Finance (Old) là ر.س0.{11}2557 mỗi HMNG, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س0 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMNG. Khối lượng giao dịch của Hummingbird Finance (Old) đã thay đổi 0.00% (ر.س0 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMNG là ر.س0.

Thông tin thêm về Hummingbird Finance (Old) trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hummingbird Finance (Old) phổ biến nhất là HMNG sang SAR, trong đó mã của Hummingbird Finance (Old) là HMNG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HMNG sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HMNG sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HMNG (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMNG bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMNG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hummingbird Finance (Old) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HMNG đến TWD
1 HMNG thành NT$0.{10}2216 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HMNG đến CNY
1 HMNG thành ¥0.{11}4975 CNY
popular info Đô la Mỹ
HMNG đến USD
1 HMNG thành $0.{12}6816 USD
popular info Euro
HMNG đến EUR
1 HMNG thành €0.{12}6007 EUR
popular info Đô la Canada
HMNG đến CAD
1 HMNG thành C$0.{12}9461 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
HMNG đến SAR
1 HMNG thành ر.س0.{11}2557 SAR
popular info Won Hàn Quốc
HMNG đến KRW
1 HMNG thành ₩0.{9}9809 KRW
popular info Yên Nhật
HMNG đến JPY
1 HMNG thành ¥0.{10}9800 JPY
popular info Bảng Anh
HMNG đến GBP
1 HMNG thành £0.{12}5131 GBP
popular info Real Brazil
HMNG đến BRL
1 HMNG thành R$0.{11}3877 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets XRP
XRP đến SAR
1 XRP thành ر.س8.51 SAR
other assets Bubblemaps
BMT đến SAR
1 BMT thành ر.س0.4752 SAR
other assets Walrus
WAL đến SAR
1 WAL thành ر.س2.4 SAR
other assets Casper
CSPR đến SAR
1 CSPR thành ر.س0.06082 SAR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến SAR
1 DEEP thành ر.س0.7862 SAR
other assets Hedera
HBAR đến SAR
1 HBAR thành ر.س0.7227 SAR
other assets Stellar
XLM đến SAR
1 XLM thành ر.س1.08 SAR
other assets JUST
JST đến SAR
1 JST thành ر.س0.1403 SAR
other assets Raydium
RAY đến SAR
1 RAY thành ر.س11.07 SAR
other assets IOTA
IOTA đến SAR
1 IOTA thành ر.س0.8349 SAR

Bảng chuyển đổi từ HMNG sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của Hummingbird Finance (Old) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMNG thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi -0.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.70%, đạt mức cao nhất là 0.{11}2575 SAR và mức thấp nhất là 0.{11}2557 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 HMNG là ر.س0.{11}2884 SAR , thay đổi -11.34% so với giá hiện tại. Hummingbird Finance (Old) đã thay đổi
-ر.س
0.{11}1874SAR
, tương đương mức thay đổi -42.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:03 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HMNGر.س0.{11}1278ر.س0.{11}1287
-0.70%
1 HMNGر.س0.{11}2557ر.س0.{11}2575
-0.70%
5 HMNGر.س0.{10}1278ر.س0.{10}1287
-0.70%
10 HMNGر.س0.{10}2557ر.س0.{10}2575
-0.70%
50 HMNGر.س0.{9}1278ر.س0.{9}1287
-0.70%
100 HMNGر.س0.{9}2557ر.س0.{9}2575
-0.70%
500 HMNGر.س0.{8}1278ر.س0.{8}1287
-0.70%
1000 HMNGر.س0.{8}2557ر.س0.{8}2575
-0.70%

Câu Hỏi Thường Gặp HMNG/SAR

1 Hummingbird Finance (Old) bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 Hummingbird Finance (Old) (HMNG) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.{11}2557.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMNG với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 391,111,588,181.59 HMNG đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMNG sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMNG sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMNG bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 1,955,557,940,907.93 HMNG, trong khi 5 HMNG sẽ có giá khoảng 0.{10}1278SAR.
Giá cao nhất của HMNG/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMNG tính theo SAR là ر.س0.0003751. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMNG/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hummingbird Finance (Old) tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hummingbird Finance (Old) (HMNG) đã giảm 0.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hummingbird Finance (Old) (HMNG) đã giảm 11.34% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMNG thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hummingbird Finance (Old) và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMNG/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMNG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMNG/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMNG/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMNG/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hummingbird Finance (Old) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.