HUDI
CHF
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hudi(HUDI) thành Franc Thụy Sĩ(CHF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HUDI với giá trị 1 HUDI cho 0.04 CHF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CHF
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hudi phổ biến nhất là HUDI sang CHF, trong đó mã của Hudi là HUDI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HUDI thành CHF
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Hudi đã thay đổi -19.17% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hudi(HUDI) đã thay đổi -19.17% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành HUDI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Fr0.03860 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/16 16:31:12(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Hudi
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Hudi (HUDI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hudi trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HUDI (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUDI bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUDI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HUDI (hoặc USDT) lấy CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HUDI lấy CHF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HUDI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hudi thành Franc Thụy Sĩ?
Tỷ lệ chuyển đổi Hudi thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hudi là Fr 0.03862 mỗi HUDI, với tổng vốn hoá thị trường của Fr 778,679.22 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,161,016 HUDI. Khối lượng giao dịch của Hudi đã thay đổi +32.59% (Fr 1,411.07 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUDI là Fr 4,330.13.
Vốn hoá thị trường
$876.99K
Khối lượng 24h
$6.47K
Nguồn cung lưu hành
20.16M HUDI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hudi đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HUDI là Fr 0.03862 CHF , nghĩa là để mua 5 HUDI, bạn phải trả Fr 0.1931 CHF . Ngược lại, Fr1 CHF có thể được giao dịch lấy 25.89 HUDI, trong khi Fr50 CHF có thể chuyển đổi thành 1,294.56 HUDI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUDI thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -28.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.17%, đạt mức cao nhất là 0.04778 CHF và mức thấp nhất là 0.03812 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 HUDI là Fr 0.05332 CHF , thay đổi -27.56% so với giá hiện tại. Hudi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.62% so với năm trước.
-Fr
0.04841CHFHUDI đến CHF
Số lượng
00:18 am hôm nay
0.5 HUDI
Fr0.01931
1 HUDI
Fr0.03862
5 HUDI
Fr0.1931
10 HUDI
Fr0.3862
50 HUDI
Fr1.93
100 HUDI
Fr3.86
500 HUDI
Fr19.31
1000 HUDI
Fr38.62
CHF đến HUDI
Số lượng00:18 am hôm nay
0.5CHF12.95 HUDI
1CHF25.89 HUDI
5CHF129.46 HUDI
10CHF258.91 HUDI
50CHF1,294.56 HUDI
100CHF2,589.13 HUDI
500CHF12,945.65 HUDI
1000CHF25,891.3 HUDI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HUDI | $0.02175 | $0.02691 | -19.17% |
1 HUDI | $0.04350 | $0.05381 | -19.17% |
5 HUDI | $0.2175 | $0.2691 | -19.17% |
10 HUDI | $0.4350 | $0.5381 | -19.17% |
50 HUDI | $2.17 | $2.69 | -19.17% |
100 HUDI | $4.35 | $5.38 | -19.17% |
500 HUDI | $21.75 | $26.91 | -19.17% |
1000 HUDI | $43.5 | $53.81 | -19.17% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:18 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HUDI | $0.02175 | $0.03003 | -27.56% |
1 HUDI | $0.04350 | $0.06005 | -27.56% |
5 HUDI | $0.2175 | $0.3003 | -27.56% |
10 HUDI | $0.4350 | $0.6005 | -27.56% |
50 HUDI | $2.17 | $3 | -27.56% |
100 HUDI | $4.35 | $6.01 | -27.56% |
500 HUDI | $21.75 | $30.03 | -27.56% |
1000 HUDI | $43.5 | $60.05 | -27.56% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:18 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HUDI | $0.02175 | $0.04901 | -55.62% |
1 HUDI | $0.04350 | $0.09802 | -55.62% |
5 HUDI | $0.2175 | $0.4901 | -55.62% |
10 HUDI | $0.4350 | $0.9802 | -55.62% |
50 HUDI | $2.17 | $4.9 | -55.62% |
100 HUDI | $4.35 | $9.8 | -55.62% |
500 HUDI | $21.75 | $49.01 | -55.62% |
1000 HUDI | $43.5 | $98.02 | -55.62% |
Dự đoán giá Hudi
Giá của HUDI vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HUDI, giá HUDI dự kiến sẽ đạt $0.1056 vào năm 2025.
Giá của HUDI vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá HUDI dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2030, giá HUDI dự kiến sẽ đạt $0.1500 với ROI tích lũy là +143.12%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Hudi phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hudi thành một số loại tiền fiat khác.
Hudi đến USD
1 HUDI thành $ 0.04350 USD
Hudi đến GBP
1 HUDI thành £ 0.03447 GBP
Hudi đến EUR
1 HUDI thành € 0.04125 EUR
Hudi đến KRW
1 HUDI thành ₩ 60.72 KRW
Hudi đến CAD
1 HUDI thành $ 0.06134 CAD
Hudi đến AUD
1 HUDI thành $ 0.06732 AUD
Hudi đến JPY
1 HUDI thành ¥ 6.71 JPY
Hudi đến BRL
1 HUDI thành R$ 0.2522 BRL
Hudi đến CNY
1 HUDI thành ¥ 0.3148 CNY
Hudi đến TWD
1 HUDI thành NT$ 1.41 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang CHF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hudi.
FLOKI đến CHF
1 FLOKI thành Fr 0.0002185 CHF
BOOK OF MEME đến CHF
1 BOME thành Fr 0.008940 CHF
Neiro (First Neiro On Ethereum) đến CHF
1 NEIRO thành Fr -- CHF
ConstitutionDAO đến CHF
1 PEOPLE thành Fr 0.05760 CHF
Peanut the Squirrel đến CHF
1 PNUT thành Fr 1.5 CHF
Turbo đến CHF
1 TURBO thành Fr 0.007940 CHF
Cardano đến CHF
1 ADA thành Fr 0.6710 CHF
Hooked Protocol đến CHF
1 HOOK thành Fr 0.3727 CHF
Dogecoin đến CHF
1 DOGE thành Fr 0.3222 CHF
Aevo đến CHF
1 AEVO thành Fr 0.3354 CHF
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Hudi và CHF.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Hudi và CHF. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Hudi theo CHF, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.