Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104223.19 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104223.19 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104223.19 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAIT thành IDR
WAIT/IDR: 1 WAIT = 46.59 IDR. Giá chuyển đổi 1 Hourglass (WAIT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 46.59 IDR hôm nay.

WAIT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAIT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hourglass (WAIT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAIT hiện có giá trị là 46.59 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAIT hiện có giá 46.59 IDR, nghĩa là mua 5 WAIT sẽ mất 232.95 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02146 WAIT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1073 WAIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAIT sang IDR
Chuyển đổi IDR sang WAIT
Hourglass
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAIT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Hourglass tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAIT sang IDR, lên đến 10000 WAIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Hourglass
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành WAIT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Hourglass đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang WAIT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAIT/IDR
WAIT/IDR: 1 WAIT = 46.59 IDR; 2025/05/19 03:13:42
Trong 1D vừa qua, Hourglass đã thay đổi 0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hourglass(WAIT) đã thay đổi 0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành WAIT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WAIT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Hourglass/IDR
Giá Hourglass cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 49.73 IDR trong khi giá Hourglass thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 46.59 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hourglass theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAIT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 46.59 IDR | 49.73 IDR | 50.78 IDR | 50.78 IDR |
Thấp | 46.59 IDR | 46.59 IDR | 34.81 IDR | 33.38 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -8.25% | +32.67% | +8.63% |
Thông tin Hourglass
Số liệu thị trường WAIT sang IDR
WAIT/IDR:
Rp46.59
Khối lượng WAIT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WAIT:
Rp4,554,215,372.68
Nguồn cung lưu hành WAIT:
97.75M WAIT
Tỷ giá WAIT sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hourglass thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hourglass là Rp46.59 mỗi WAIT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp4,554,215,372.68 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,751,976 WAIT. Khối lượng giao dịch của Hourglass đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAIT là Rp0.
Thông tin thêm về Hourglass trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hourglass phổ biến nhất là WAIT sang IDR, trong đó mã của Hourglass là WAIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2570.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.72 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94258.63 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79232.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147167.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 597027.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9008174.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.39 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAIT sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAIT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WAIT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAIT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Hourglass phổ biến

WAIT đến TWD
1 WAIT thành NT$0.08530 TWD

WAIT đến CNY
1 WAIT thành ¥0.02042 CNY

WAIT đến USD
1 WAIT thành $0.002829 USD
WAIT đến IDR
1 WAIT thành Rp46.59 IDR

WAIT đến EUR
1 WAIT thành €0.002530 EUR

WAIT đến CAD
1 WAIT thành C$0.003950 CAD

WAIT đến KRW
1 WAIT thành ₩3.96 KRW

WAIT đến JPY
1 WAIT thành ¥0.4108 JPY

WAIT đến GBP
1 WAIT thành £0.002127 GBP

WAIT đến BRL
1 WAIT thành R$0.01603 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,722,654,608.03 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp39,491,802.19 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,747,074.43 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp39,110.57 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2156 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,666.04 IDR

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp62,407.75 IDR

VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp31,672.64 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp252,048.29 IDR

WIF đến IDR
1 WIF thành Rp16,095.85 IDR
Bảng chuyển đổi từ WAIT sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Hourglass đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAIT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -8.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 46.59 IDR và mức thấp nhất là 46.59 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 WAIT là Rp35.12 IDR , thay đổi +32.67% so với giá hiện tại. Hourglass đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.05% so với năm trước.
-Rp
1,132.33IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WAIT | Rp23.29 | Rp23.29 | 0.00% |
1 WAIT | Rp46.59 | Rp46.59 | 0.00% |
5 WAIT | Rp232.95 | Rp232.95 | 0.00% |
10 WAIT | Rp465.89 | Rp465.89 | 0.00% |
50 WAIT | Rp2,329.47 | Rp2,329.47 | 0.00% |
100 WAIT | Rp4,658.95 | Rp4,658.95 | 0.00% |
500 WAIT | Rp23,294.75 | Rp23,294.75 | 0.00% |
1000 WAIT | Rp46,589.49 | Rp46,589.49 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp WAIT/IDR
1 Hourglass bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Hourglass (WAIT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp46.59.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAIT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02146 WAIT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAIT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAIT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAIT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.1073 WAIT, trong khi 5 WAIT sẽ có giá khoảng 232.95IDR.
Giá cao nhất của WAIT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAIT tính theo IDR là Rp8,004.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAIT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hourglass tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hourglass (WAIT) đã giảm 8.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hourglass (WAIT) đã tăng 32.67% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAIT thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hourglass và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAIT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAIT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAIT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAIT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hourglass và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)

Hướng dẫn mua
Vmpx (VMPX)

Hướng dẫn mua
Maker (MKR)

Hướng dẫn mua
Compound (COMP)

Hướng dẫn mua
Lido DAO (LDO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
