Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96257.75 (-0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96257.75 (-0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96257.75 (-0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HXD thành MUR
HXD/MUR: 1 HXD = 0.2745 MUR. Giá chuyển đổi 1 Honeyland (HXD) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.2745 MUR hôm nay.

HXD
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HXD/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Honeyland (HXD) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HXD hiện có giá trị là 0.27 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HXD hiện có giá 0.27 MUR, nghĩa là mua 5 HXD sẽ mất 1.37 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 3.64 HXD và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 18.22 HXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HXD sang MUR
Chuyển đổi MUR sang HXD
Honeyland
Rupee Mauritius
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HXD thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Honeyland tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HXD sang MUR, lên đến 10000 HXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Honeyland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành HXD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Honeyland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang HXD, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HXD/MUR
HXD/MUR: 1 HXD = 0.2745 MUR; 2025/05/03 19:22:18
Trong 1D vừa qua, Honeyland đã thay đổi -2.05% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Honeyland(HXD) đã thay đổi -2.05% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành HXD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HXD sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Honeyland/MUR
Giá Honeyland cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.3062 MUR trong khi giá Honeyland thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.2572 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Honeyland theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HXD theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2822 MUR | 0.3062 MUR | 0.4103 MUR | 0.5495 MUR |
Thấp | 0.2709 MUR | 0.2572 MUR | 0.2572 MUR | 0.2572 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.05% | -5.00% | -31.60% | -45.45% |
Thông tin Honeyland
Số liệu thị trường HXD sang MUR
HXD/MUR:
₨0.2745
Khối lượng HXD 24 giờ:
₨3,934,430.74
Vốn hóa thị trường HXD:
--
Nguồn cung lưu hành HXD:
0 HXD
Tỷ giá HXD sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Honeyland thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Honeyland là ₨0.2745 mỗi HXD, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HXD. Khối lượng giao dịch của Honeyland đã thay đổi -7.95% (₨-339,945.41 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HXD là ₨4,274,376.15.
Thông tin thêm về Honeyland trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Honeyland phổ biến nhất là HXD sang MUR, trong đó mã của Honeyland là HXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HXD sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HXD sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HXD (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HXD bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Honeyland phổ biến

HXD đến TWD
1 HXD thành NT$0.1872 TWD

HXD đến CNY
1 HXD thành ¥0.04418 CNY

HXD đến USD
1 HXD thành $0.006096 USD

HXD đến EUR
1 HXD thành €0.005393 EUR

HXD đến CAD
1 HXD thành C$0.008424 CAD
HXD đến MUR
1 HXD thành ₨0.2745 MUR

HXD đến KRW
1 HXD thành ₩8.53 KRW

HXD đến JPY
1 HXD thành ¥0.8833 JPY

HXD đến GBP
1 HXD thành £0.004594 GBP

HXD đến BRL
1 HXD thành R$0.03450 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

AERGO đến MUR
1 AERGO thành ₨9.59 MUR

gork đến MUR
1 gork thành ₨2.26 MUR

SIGN đến MUR
1 SIGN thành ₨4.26 MUR

AIDOGE đến MUR
1 AIDOGE thành ₨0.{8}7795 MUR

BSW đến MUR
1 BSW thành ₨1.91 MUR

FLR đến MUR
1 FLR thành ₨0.8343 MUR

AVA đến MUR
1 AVA thành ₨30.75 MUR

FLZ đến MUR
1 FLZ thành ₨107.31 MUR

VOXEL đến MUR
1 VOXEL thành ₨4.59 MUR

SPURS đến MUR
1 SPURS thành ₨33.83 MUR
Bảng chuyển đổi từ HXD sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Honeyland đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HXD thành Rupee Mauritius đã thay đổi -5.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.05%, đạt mức cao nhất là 0.2822 MUR và mức thấp nhất là 0.2709 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HXD là ₨0.4013 MUR , thay đổi -31.60% so với giá hiện tại. Honeyland đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.72% so với năm trước.
-₨
3.49MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HXD | ₨0.1372 | ₨0.1401 | -2.05% |
1 HXD | ₨0.2745 | ₨0.2802 | -2.05% |
5 HXD | ₨1.37 | ₨1.4 | -2.05% |
10 HXD | ₨2.74 | ₨2.8 | -2.05% |
50 HXD | ₨13.72 | ₨14.01 | -2.05% |
100 HXD | ₨27.45 | ₨28.02 | -2.05% |
500 HXD | ₨137.25 | ₨140.12 | -2.05% |
1000 HXD | ₨274.49 | ₨280.23 | -2.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp HXD/MUR
1 Honeyland bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Honeyland (HXD) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.2745.
Tôi có thể mua bao nhiêu HXD với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.64 HXD đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HXD sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HXD sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HXD bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 18.22 HXD, trong khi 5 HXD sẽ có giá khoảng 1.37MUR.
Giá cao nhất của HXD/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HXD tính theo MUR là ₨15.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HXD/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Honeyland tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Honeyland (HXD) đã giảm 5.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Honeyland (HXD) đã giảm 31.60% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HXD thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Honeyland và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HXD/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HXD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HXD/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HXD/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HXD/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Honeyland và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)

Hướng dẫn mua
Degen Zoo (DZOO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
