Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOMMIES thành DZD

HOMMIES/DZD: 1 HOMMIES = 0.00 DZD. Giá chuyển đổi 1 HOMMIES (HOMMIES) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.00 DZD hôm nay.
HOMMIES
HOMMIES
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOMMIES/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOMMIES (HOMMIES) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOMMIES hiện có giá trị là 0 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOMMIES hiện có giá 0 DZD, nghĩa là mua 5 HOMMIES sẽ mất 0 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành Infinity HOMMIES và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành Infinity HOMMIES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOMMIES sang DZD

Chuyển đổi DZD sang HOMMIES

HOMMIES
Dinar Algeria
1 HOMMIES
0.00  DZD
2 HOMMIES
0.00  DZD
5 HOMMIES
0.00  DZD
10 HOMMIES
0.00  DZD
20 HOMMIES
0.00  DZD
50 HOMMIES
0.00  DZD
100 HOMMIES
0.00  DZD
200 HOMMIES
0.00  DZD
500 HOMMIES
0.00  DZD
1000 HOMMIES
0.00  DZD
5000 HOMMIES
0.00  DZD
10000 HOMMIES
0.00  DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOMMIES thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của HOMMIES tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOMMIES sang DZD, lên đến 10000 HOMMIES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
HOMMIES
1 DZD
Infinity HOMMIES
10 DZD
Infinity HOMMIES
50 DZD
Infinity HOMMIES
100 DZD
Infinity HOMMIES
200 DZD
Infinity HOMMIES
500 DZD
Infinity HOMMIES
1000 DZD
Infinity HOMMIES
2000 DZD
Infinity HOMMIES
5000 DZD
Infinity HOMMIES
10000 DZD
Infinity HOMMIES
50000 DZD
Infinity HOMMIES
100000 DZD
Infinity HOMMIES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành HOMMIES toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo HOMMIES đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang HOMMIES, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOMMIES/DZD

HOMMIES/DZD: 1 HOMMIES = 0 DZD; 2025/05/01 13:25:23
Trong 1D vừa qua, HOMMIES đã thay đổi -1.04% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOMMIES(HOMMIES) đã thay đổi -1.04% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành HOMMIES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HOMMIES sang DZD: Biến động và thay đổi giá của HOMMIES/DZD

Giá HOMMIES cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 2.96 DZD trong khi giá HOMMIES thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 2.43 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HOMMIES theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOMMIES theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
2.63 DZD
2.96 DZD
4.57 DZD
5.76 DZD
Thấp
2.6 DZD
2.43 DZD
2.43 DZD
2.43 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.04%
-12.80%
-31.90%
-54.38%

Thông tin HOMMIES

Số liệu thị trường HOMMIES sang DZD

HOMMIES/DZD:
--
Khối lượng HOMMIES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOMMIES:
--
Nguồn cung lưu hành HOMMIES:
0 HOMMIES

Tỷ giá HOMMIES sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HOMMIES thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HOMMIES là د.ج0 mỗi HOMMIES, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOMMIES. Khối lượng giao dịch của HOMMIES đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOMMIES là د.ج0.

Thông tin thêm về HOMMIES trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOMMIES phổ biến nhất là HOMMIES sang DZD, trong đó mã của HOMMIES là HOMMIES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83925.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71318.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131417.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542140.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054134.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOMMIES sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOMMIES sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOMMIES (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOMMIES bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOMMIES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HOMMIES phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOMMIES đến TWD
1 HOMMIES thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOMMIES đến CNY
1 HOMMIES thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOMMIES đến USD
1 HOMMIES thành $0 USD
popular info Dinar Algeria
HOMMIES đến DZD
1 HOMMIES thành د.ج0 DZD
popular info Euro
HOMMIES đến EUR
1 HOMMIES thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
HOMMIES đến CAD
1 HOMMIES thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOMMIES đến KRW
1 HOMMIES thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
HOMMIES đến JPY
1 HOMMIES thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
HOMMIES đến GBP
1 HOMMIES thành £0 GBP
popular info Real Brazil
HOMMIES đến BRL
1 HOMMIES thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến DZD
1 VIRTUAL thành د.ج233.03 DZD
other assets Worldcoin
WLD đến DZD
1 WLD thành د.ج143.86 DZD
other assets Stella
ALPHA đến DZD
1 ALPHA thành د.ج5.56 DZD
other assets Pi
PI đến DZD
1 PI thành د.ج81.59 DZD
other assets Ethereum
ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج245,247.34 DZD
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến DZD
1 S thành د.ج72.89 DZD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến DZD
1 FARTCOIN thành د.ج167.42 DZD
other assets Bitcoin
BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج12,807,730.83 DZD
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến DZD
1 FET thành د.ج102.36 DZD
other assets Curve DAO Token
CRV đến DZD
1 CRV thành د.ج98.4 DZD

Bảng chuyển đổi từ HOMMIES sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của HOMMIES đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOMMIES thành Dinar Algeria đã thay đổi -12.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.04%, đạt mức cao nhất là 2.63 DZD và mức thấp nhất là 2.6 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 HOMMIES là د.ج1.22 DZD , thay đổi -31.90% so với giá hiện tại. HOMMIES đã thay đổi
+د.ج
2.61DZD
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:25 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HOMMIESد.ج0د.ج0.01373
-1.04%
1 HOMMIESد.ج0د.ج0.02747
-1.04%
5 HOMMIESد.ج0د.ج0.1373
-1.04%
10 HOMMIESد.ج0د.ج0.2747
-1.04%
50 HOMMIESد.ج0د.ج1.37
-1.04%
100 HOMMIESد.ج0د.ج2.75
-1.04%
500 HOMMIESد.ج0د.ج13.73
-1.04%
1000 HOMMIESد.ج0د.ج27.47
-1.04%

Câu Hỏi Thường Gặp HOMMIES/DZD

1 HOMMIES bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 HOMMIES (HOMMIES) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOMMIES với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity HOMMIES đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOMMIES sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOMMIES sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOMMIES bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương Infinity HOMMIES, trong khi 5 HOMMIES sẽ có giá khoảng 0.00DZD.
Giá cao nhất của HOMMIES/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOMMIES tính theo DZD là د.ج8.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOMMIES/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HOMMIES tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HOMMIES (HOMMIES) đã giảm 12.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HOMMIES (HOMMIES) đã giảm 31.90% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOMMIES thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HOMMIES và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOMMIES/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOMMIES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOMMIES/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOMMIES/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOMMIES/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HOMMIES và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.