Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94379.40 (-1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94379.40 (-1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94379.40 (-1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOKK thành ISK
HOKK/ISK: 1 HOKK = 0.{9}3410 ISK. Giá chuyển đổi 1 Hokkaidu Inu (HOKK) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{9}3410 ISK hôm nay.

HOKK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOKK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOKK hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOKK hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 HOKK sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,932,386,627.18 HOKK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 14,661,933,135.92 HOKK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOKK sang ISK
Chuyển đổi ISK sang HOKK
Hokkaidu Inu
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOKK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Hokkaidu Inu tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOKK sang ISK, lên đến 10000 HOKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Hokkaidu Inu
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HOKK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Hokkaidu Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HOKK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOKK/ISK
HOKK/ISK: 1 HOKK = 0.{9}3410 ISK; 2025/05/05 04:55:41
Trong 1D vừa qua, Hokkaidu Inu đã thay đổi -1.75% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hokkaidu Inu(HOKK) đã thay đổi -1.75% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HOKK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HOKK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Hokkaidu Inu/ISK
Giá Hokkaidu Inu cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{9}3674 ISK trong khi giá Hokkaidu Inu thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{9}3277 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hokkaidu Inu theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOKK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{9}3471 ISK | 0.{9}3674 ISK | 0.{9}3741 ISK | 0.{9}5821 ISK |
Thấp | 0.{9}3382 ISK | 0.{9}3277 ISK | 0.{9}2946 ISK | 0.{9}2946 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.75% | -4.04% | -0.41% | -41.52% |
Thông tin Hokkaidu Inu
Số liệu thị trường HOKK sang ISK
HOKK/ISK:
kr0.{9}3410
Khối lượng HOKK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOKK:
--
Nguồn cung lưu hành HOKK:
0 HOKK
Tỷ giá HOKK sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hokkaidu Inu thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hokkaidu Inu là kr0.{9}3410 mỗi HOKK, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOKK. Khối lượng giao dịch của Hokkaidu Inu đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOKK là kr0.
Thông tin thêm về Hokkaidu Inu trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hokkaidu Inu phổ biến nhất là HOKK sang ISK, trong đó mã của Hokkaidu Inu là HOKK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83465.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71199.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537816.89 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7984431.50 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.00 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOKK sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOKK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOKK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOKK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOKK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Hokkaidu Inu phổ biến

HOKK đến TWD
1 HOKK thành NT$0.{10}7853 TWD

HOKK đến CNY
1 HOKK thành ¥0.{10}1912 CNY
HOKK đến ISK
1 HOKK thành kr0.{9}3410 ISK

HOKK đến USD
1 HOKK thành $0.{11}2647 USD

HOKK đến EUR
1 HOKK thành €0.{11}2334 EUR

HOKK đến CAD
1 HOKK thành C$0.{11}3653 CAD

HOKK đến KRW
1 HOKK thành ₩0.{8}3651 KRW

HOKK đến JPY
1 HOKK thành ¥0.{9}3817 JPY

HOKK đến GBP
1 HOKK thành £0.{11}1991 GBP

HOKK đến BRL
1 HOKK thành R$0.{10}1504 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,158,181.63 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr76,013.26 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr278.68 ISK

TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.6994 ISK

DEEP đến ISK
1 DEEP thành kr23.69 ISK

STPT đến ISK
1 STPT thành kr9.05 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr22.14 ISK

EPT đến ISK
1 EPT thành kr1.31 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr11,171.15 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,853.84 ISK
Bảng chuyển đổi từ HOKK sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Hokkaidu Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOKK thành Króna Iceland đã thay đổi -4.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.75%, đạt mức cao nhất là 0.{9}3471 ISK và mức thấp nhất là 0.{9}3382 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HOKK là kr0.{9}3424 ISK , thay đổi -0.41% so với giá hiện tại. Hokkaidu Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.71% so với năm trước.
-kr
0.{8}2225ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOKK | kr0.{9}1705 | kr0.{9}1735 | -1.75% |
1 HOKK | kr0.{9}3410 | kr0.{9}3471 | -1.75% |
5 HOKK | kr0.{8}1705 | kr0.{8}1735 | -1.75% |
10 HOKK | kr0.{8}3410 | kr0.{8}3471 | -1.75% |
50 HOKK | kr0.{7}1705 | kr0.{7}1735 | -1.75% |
100 HOKK | kr0.{7}3410 | kr0.{7}3471 | -1.75% |
500 HOKK | kr0.{6}1705 | kr0.{6}1735 | -1.75% |
1000 HOKK | kr0.{6}3410 | kr0.{6}3471 | -1.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOKK/ISK
1 Hokkaidu Inu bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Hokkaidu Inu (HOKK) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{9}3410.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOKK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,932,386,627.18 HOKK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOKK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOKK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOKK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 14,661,933,135.92 HOKK, trong khi 5 HOKK sẽ có giá khoảng 0.{8}1705ISK.
Giá cao nhất của HOKK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOKK tính theo ISK là kr0.{8}9924. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOKK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hokkaidu Inu tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) đã giảm 4.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hokkaidu Inu (HOKK) đã giảm 0.41% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOKK thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hokkaidu Inu và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOKK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOKK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOKK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOKK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOKK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hokkaidu Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
