Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104814.79 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104814.79 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104814.79 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HMX thành IQD
HMX/IQD: 1 HMX = 493.75 IQD. Giá chuyển đổi 1 HMX (HMX) thành Dinar Iraq (IQD) là 493.75 IQD hôm nay.

HMX
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMX/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HMX (HMX) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMX hiện có giá trị là 493.75 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMX hiện có giá 493.75 IQD, nghĩa là mua 5 HMX sẽ mất 2468.73 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.002025 HMX và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.01013 HMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HMX sang IQD
Chuyển đổi IQD sang HMX
HMX
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMX thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của HMX tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMX sang IQD, lên đến 10000 HMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
HMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành HMX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo HMX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang HMX, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HMX/IQD
HMX/IQD: 1 HMX = 493.75 IQD; 2025/06/02 05:27:23
Trong 1D vừa qua, HMX đã thay đổi -2.53% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HMX(HMX) đã thay đổi -2.53% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành HMX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HMX sang IQD: Biến động và thay đổi giá của HMX/IQD
Giá HMX cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 510.68 IQD trong khi giá HMX thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 490.65 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HMX theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMX theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 510.68 IQD | 510.68 IQD | 667.33 IQD | 1,447.01 IQD |
Thấp | 490.65 IQD | 490.65 IQD | 443.37 IQD | 335.42 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.53% | -2.75% | -23.31% | -59.88% |
Thông tin HMX
Số liệu thị trường HMX sang IQD
HMX/IQD:
ع.د493.75
Khối lượng HMX 24 giờ:
ع.د129,761,985.33
Vốn hóa thị trường HMX:
--
Nguồn cung lưu hành HMX:
0 HMX
Tỷ giá HMX sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HMX thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HMX là ع.د493.75 mỗi HMX, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMX. Khối lượng giao dịch của HMX đã thay đổi +1.19% (ع.د1,524,614.11 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMX là ع.د128,237,371.22.
Thông tin thêm về HMX trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HMX phổ biến nhất là HMX sang IQD, trong đó mã của HMX là HMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105171.21 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2524.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 156.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92498.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77952.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144242.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 602084.14 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8993169.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.90 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HMX sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HMX sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HMX (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMX bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi HMX phổ biến
HMX đến IQD
1 HMX thành ع.د493.75 IQD

HMX đến TWD
1 HMX thành NT$11.34 TWD

HMX đến CNY
1 HMX thành ¥2.72 CNY

HMX đến USD
1 HMX thành $0.3783 USD

HMX đến EUR
1 HMX thành €0.3327 EUR

HMX đến CAD
1 HMX thành C$0.5188 CAD

HMX đến KRW
1 HMX thành ₩521.05 KRW

HMX đến JPY
1 HMX thành ¥54.29 JPY

HMX đến GBP
1 HMX thành £0.2804 GBP

HMX đến BRL
1 HMX thành R$2.17 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

ASRR đến IQD
1 ASRR thành ع.د500.75 IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د136,788,064.74 IQD

MASK đến IQD
1 MASK thành ع.د3,390.48 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د3,252,278.74 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د203,423.78 IQD

FLOCK đến IQD
1 FLOCK thành ع.د372.57 IQD

BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د858,896.08 IQD

XTER đến IQD
1 XTER thành ع.د334.31 IQD

KOGE đến IQD
1 KOGE thành ع.د82,849.55 IQD

MERL đến IQD
1 MERL thành ع.د157.24 IQD
Bảng chuyển đổi từ HMX sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của HMX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMX thành Dinar Iraq đã thay đổi -2.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.53%, đạt mức cao nhất là 510.68 IQD và mức thấp nhất là 490.65 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 HMX là ع.د643.78 IQD , thay đổi -23.31% so với giá hiện tại. HMX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.65% so với năm trước.
-ع.د
7,279.02IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HMX | ع.د246.87 | ع.د253.27 | -2.53% |
1 HMX | ع.د493.75 | ع.د506.55 | -2.53% |
5 HMX | ع.د2,468.73 | ع.د2,532.75 | -2.53% |
10 HMX | ع.د4,937.46 | ع.د5,065.5 | -2.53% |
50 HMX | ع.د24,687.29 | ع.د25,327.48 | -2.53% |
100 HMX | ع.د49,374.58 | ع.د50,654.97 | -2.53% |
500 HMX | ع.د246,872.92 | ع.د253,274.85 | -2.53% |
1000 HMX | ع.د493,745.84 | ع.د506,549.7 | -2.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp HMX/IQD
1 HMX bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 HMX (HMX) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د493.75.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMX với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002025 HMX đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMX sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMX sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMX bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.01013 HMX, trong khi 5 HMX sẽ có giá khoảng 2,468.73IQD.
Giá cao nhất của HMX/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMX tính theo IQD là ع.د15,266.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMX/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HMX tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HMX (HMX) đã giảm 2.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HMX (HMX) đã giảm 23.31% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMX thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HMX và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMX/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMX/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMX/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMX/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HMX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
